“phục vụ” là gì? Nghĩa của từ phục vụ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Bài viết “phục vụ” là gì? Nghĩa của từ phục vụ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Khoa Lịch Sử tìm hiểu “phục vụ” là gì? Nghĩa của từ phục vụ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “”phục vụ” là gì? Nghĩa của từ phục vụ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt”

Đánh giá về “phục vụ” là gì? Nghĩa của từ phục vụ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt


Xem nhanh
ý nghĩa của mầu áo lễ trong những năm phục vụ

“phục vụ” là gì? Nghĩa của từ đáp ứng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Flashcard học từ vựng

Tìm

đáp ứngimage

– Làm công việc thuộc trách nhiệm của mình đối với ai: phục vụ nhân dân; phục vụ người ốm.

hdg.1. Làm nghĩa vụ của mình. phục vụ đồng bào.2. Giúp ích trực tiếp cho cái gì hay người nào. phục vụ nông nghiệp. đáp ứng người bệnh.
image
image

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

✅ Mọi người cũng xem : con ễnh ương vào nhà là điềm gì

phục vụ

đáp ứng
  • Serve, attend tọ
    • đáp ứng người ốm: To attend to the sick, to nurse the sick
image serve
image service
  • bán kính phục vụ: radius of service
  • bảng thứ tự phục vụ: service order table
  • bàn đáp ứng: service table
  • ban đáp ứng thực phẩm: food service unit (school)
  • biên chế phục vụ: service staff
  • bit phục vụ: service bits
  • bit đáp ứng: service bit
  • bộ dao đông đáp ứng: service oscillator
  • cấp đáp ứng: Grade of Service (GOS)
Mọi Người Xem :   Ý nghĩa các con số từ 1 đến 100 thể bạn chưa biết
  • cầu phục vụ: service bridge
  • chất lượng đáp ứng: quality of service
  • chế độ đáp ứng: service mode
  • chương trình đáp ứng: service program
  • cơ quan đáp ứng công cộng: organization of public service
  • công trình đáp ứng trên đường: road service buildings
  • đài phục vụ định vị vô tuyến: station in the radio determination service
  • đài phục vụ di động: mobile service station
  • đài phục vụ giới nghiệp dư: station in the amateur service
  • đài phục vụ phát thanh vô tuyến: station in the broadcasting service
  • định mức thời hạn phục vụ: specified service life
  • điểm phục vụ: service point (SP)
  • khó khăn phục vụ: service conditions
  • khó khăn phục vụ bình thường: regular service conditions
  • đường dây đáp ứng: service line
  • đường dây đáp ứng: service wires
  • đường hầm phục vụ: service tunnel
  • đường ống phục vụ thông tin: communication means and service pipelines
  • đường đáp ứng: service road
  • đường phục vụ sản xuất: service road
  • dừng phục vụ: being out of service
  • giếng phục vụ: service shaft
  • hệ thống đáp ứng: service system
  • hơi nước phục vụ: service steam
  • có khả năng đáp ứng: service ability
  • khối đáp ứng: service premises
  • không đáp ứng nữa: take out of service
  • khoang chỉ huy và phục vụ: command and service module (CSM)
  • khu nhà phục vụ sinh hoạt: personal service establishments building
  • khu đáp ứng: service zone
  • khu vực đáp ứng: service areas
  • mạng phục vụ: service wires
  • mức độ phục vụ: service level
  • mức phục vụ: service grade
  • tiềm lực đáp ứng: service capacity
  • nghĩa vụ đáp ứng công cộng: public service obligation
  • nhật ký đáp ứng: service log
  • nhân sự đáp ứng: service staff
  • nhà đáp ứng: service building
  • nhà phục vụ cộng đồng: community service building
  • nhà phục vụ kỹ thuật: service facilities building
  • nội dung đáp ứng: service content
  • phương thuận tiện phục vụ: service vehicle
  • đáp ứng bằng ô tô lạnh: refrigerator car service
  • sẵn sàng đáp ứng: ready to be put into service
  • sự gián đoạn đáp ứng: service disruption
  • sự đáp ứng: service
  • sự phục vụ bằng ôtô lạnh: refrigerator car service
  • sự đáp ứng bảo hành: after-sales service
Mọi Người Xem :   Tờ giấy đọc Tiếng Anh là gì
  • sự phục vụ định kỳ: scheduled service
  • sự phục vụ kỹ thuật: engineering service
  • sự phục vụ tạm thời: temporary service
  • sự phục vụ thường xuyên: running service
  • sự phục vụ y tế: medical service
  • sự trở lại phục vụ: return to service
  • tầng đáp ứng: service layer
  • thiết bị phục vụ kênh: channel service unit (CSU)
  • thiết bị đáp ứng kênh và dữ liệu: CSU/DSU (channel service unit/data service unit)
  • thiết bị đáp ứng kênh vào dữ liệu: channel service unit/data service unit (CSU/DSU)
  • thiết bị phục vụ khách hàng: CSU channel service unit
  • thời gian đáp ứng: length of service
  • thời gian đáp ứng: service time
  • thời gian phục vụ có ích: useful service life
  • thời hạn phục vụ: service life
  • thời hạn đáp ứng: service (able) life
  • thỏa thuận về chất lượng phục vụ: quality of service agreement, contract
  • tốc độ đáp ứng: service rate
  • tổng thời gian phục vụ: total service
  • trạm phục vụ: service yard
  • trạm phục vụ: service site
  • trạm phục vụ thông tin: information service
  • trạm tự đáp ứng (dọc đường): motorcar service station
  • trần bay đáp ứng: service ceiling
  • trung tâm phục vụ sinh hoạt: center of personal service establishments
  • tuyến đang đáp ứng: line in service
  • văn phòng phục vụ: service bureau
  • vùng phục vụ: service area
  • vùng phục vụ: service area boundary
  • xác suất đáp ứng: service probability
  • xe điện phục vụ (máy bay): service trolley
  • xe lăn đáp ứng (xưởng cơ khí): service trolley
  • xe đáp ứng công cộng: public service vehicle
  • xí nghiệp phục vụ sinh hoạt: personal service establishment
image servicing
  • bản đồ đường ống ngầm đáp ứng thi công: construction servicing map with all underground pipelines
  • hoạt động phục vụ chính và phụ: minor and major servicing operation
  • sự đáp ứng (lắp ráp, sửa chữa, bảo quản): servicing
bộ phục vụ Lan
image LAN server
bộ đáp ứng báo cáo cấu hình
image configuration report server (CRS)
bộ đáp ứng báo cáo cấu hình
image CRS (configuration report server)
bộ đáp ứng chính
image master server
bộ đáp ứng con
image subserver
bộ phục vụ đầu cuối
image terminal server
bộ đáp ứng đĩa
image disk server
bộ đáp ứng in
image print server
Mọi Người Xem :   Hiểu về thẩm thấu ngược và thẩm thấu
bộ phục vụ mạng
image network server
bộ đáp ứng nút mạng
image network node server
bộ đáp ứng tập tin
image file server
bộ phục vụ tập trung
image centralized server
bộ đáp ứng tệp
image file server
bộ phục vụ tên miền
image domain name server
bộ đáp ứng thư
image mail server
bộ phục vụ truyền thông
image communication server
bộ phục vụ truyền thông
image communications server
bộ đáp ứng ứng dụng
image application server
cáp quang tới vùng đáp ứng
image Fibre to the Serving Area (FSA)


Các câu hỏi về ý nghĩa của từ phục vụ


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ý nghĩa của từ phục vụ hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ý nghĩa của từ phục vụ ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa của từ phục vụ Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ý nghĩa của từ phục vụ rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về ý nghĩa của từ phục vụ


Các hình ảnh về ý nghĩa của từ phục vụ đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu thêm thông tin về ý nghĩa của từ phục vụ tại WikiPedia

Bạn nên tìm thông tin chi tiết về ý nghĩa của từ phục vụ từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/


Loading

Related Posts

About The Author

Add Comment