Bài viết LOVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/ tìm hiểu LOVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “LOVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt”
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ý nghĩa của từ love hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ý nghĩa của từ love ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa của từ love Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ý nghĩa của từ love rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các hình ảnh về ý nghĩa của từ love đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Đánh giá về LOVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Xem nhanh
Ví dụ về cách dùng
Give my love to…and tell them how much I miss them.
Nhờ bạn chuyển lời tới… hộ mình là mình rất
yêu và nhớ mọi người.
With love and hope we welcome…to the world.
Chúng tôi xin vui mừng đón chào sự ra đời của
bé…
…sends his / her love.
… gửi lời chào cho bạn.
I love you.
Em yêu anh / Anh yêu em.
to fall in love
phải lòng ai
Lots of love,
Thân thương,
to fall in love
yêu ai đó
to fall in love
say mê ai
Much love,
Thân thương,
All my love,
Thân mến,
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng “love” trong một câu
It was a strange experience, making a love story
and not getting along with your co-star in any way.
I do assure you there is no prince that loves
his subjects better, or whose love can countervail our love.
While participating in the journal she gave
talks on anarcha-feminist and free love subjects.
The ideals of free love found their champion in
one of the earliest feminists.
The person he loved was not a woman.
English Cách sử dụng “loving” trong một câu
Most of the townspeople see this as the action
of a loving and concerned, though old-fashioned, parent.
It is a story about living, loving, and letting
go.
Mac was very loving and supportive of her.
In her public dealings, she was often entirely
reasonable and normal and demonstrated a healthy, loving
relationship with her parents.
He is very fat, but he is a loving soul to the
siblings despite this.
English Cách sử dụng “lovely” trong một câu
Today the property is a semi-private reservation
with lovely gardens and rare plant specimens.
Lily’s mum has long, lovely hair and when she
feels up to it, she loves to dress up in tight clothing and wear
high heels.
A lovely maiden flew out, asked for water, and
flew off when he had none.
It has a mixture of 1960s-style chamferboard
timber houses and more contemporary brick housing built upon steep
hills, some with lovely city views.
A lovely staircase from the building’s lobby
leads to the offering a rich array of shows from fine art and
sculpture to fashion.
English Cách sử dụng “love affair” trong một câu
They even suspect it may be a secret love
affair, carried on behind their backs.
They had a thirteen-year love affair full of
many misunderstandings and complications.
Their love affair had lasted many years
withstanding complications of friendship and marriage.
The film, like the concerto, tells of a love
affair that never was, but was the inspiration for the cello
concerto.
The story details the love affair of a priest
and his lover, a boy.
English Cách sử dụng “love letter” trong một câu
No, it is a simple love letter to the universe
and all its tantalising secrets.
This movie is a love letter to my
children.
However, before making the hand-written love
letter, you have to consider some things, for instance, your
hand-written quality.
Episode six is a love letter to the fans and the
soon-to-be fans.
It’s a love letter to the genre by individuals
who make macabre their entire life.
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “love”:
love
English
- bang
- be intimate
- bed
- beloved
- bonk
- dear
- dearest
- do it
- eff
- enjoy
- erotic love
- fuck
- get it on
- get laid
- have a go at it
lovely
English
- adorable
- cover girl
- endearing
- pin-up
love affair
English
- romance
love letter
English
- billet doux
commentYêu cầu chỉnh sửa
Các câu hỏi về ý nghĩa của từ love
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ý nghĩa của từ love hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ý nghĩa của từ love ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa của từ love Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ý nghĩa của từ love rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về ý nghĩa của từ love
Các hình ảnh về ý nghĩa của từ love đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm thông tin về ý nghĩa của từ love tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo nội dung về ý nghĩa của từ love từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/