Bài viết Coming Soon là gì và cấu trúc cụm từ Coming Soon trong câu Tiếng Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Coming Soon là gì và cấu trúc cụm từ Coming Soon trong câu Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Coming Soon là gì và cấu trúc cụm từ Coming Soon trong câu Tiếng Anh”
Xem thêm:- Mời ăn cơm tiếng anh là gì?Tục lệ mời cơm trong văn hóa Việt
- chén ăn cơm tiếng anh là gì
- Tôi ăn cơm Tiếng Anh là gì
- Mình đang ăn cơm tiếng anh là gì?
- Tại Sao Nấu Cơm Khê Là Gì ? Cơm Khê Trong Tiếng Anh Là Gì
- Cách hỏi ăn cơm chưa bằng tiếng Anh
- Coming Soon là gì và cấu trúc cụm từ Coming Soon trong câu Tiếng Anh
Đánh giá về Coming Soon là gì và cấu trúc cụm từ Coming Soon trong câu Tiếng Anh
Xem nhanh
Tác giả: Higashino Keigo
Nếu Em Không Phải Một Giấc Mơ
Tác giả: Marc Levy
#shorts #comingsoon #audiobook #truyenngontinh #sachnoi #truyentrinhtham
Ở từ trước chúng ta đã tìm hiểu thông tin về một danh từ được dịch và hiểu theo nhiều nghĩa và ngữ cảnh khác nhau tuỳ theo từng tình huống mà chúng ta sẽ dùng một cách hợp lý. Nhưng trong bài học của ngày hôm nay chúng mình sẽ cùng nhau đi tìm hiểu một cụm trạng từ tuy nhìn có vẻ dễ nhưng nếu chúng ta đi sâu vào hơn thì nó sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau theo những hoàn cảnh khác nhéu. Cụm trạng từ mà hôm nay StudyTiengAnh muốn đề cập tới khá gần gũi và cực kỳ thân thuộc với các tín đồ mê xem phim, các bạn luôn mong đợi các nhà sản xuất tung trailer hay ngày sẽ phát hành phim mà đón xem và từ đó chính là coming soon. Nào hãy cùng nhéu vào bài để tìm hiểu xem từ này mang ý nghĩa như thế nào nhé!!!
coming soon trong tiếng Anh
1. Coming soon trong tiếng Anh là gì?
Coming soon
Cách phát âm: /ˈkʌm.ɪŋ suːn/
Định nghĩa:
Nhằm nói đến một điều gì đó sắp xảy ra, sắp xuất hiện, sắp đến trong thời gian gần, trong tương lai gần. Nó có nghĩa là có thể đến sớm, vài tháng, vài tuần. Bình thường thì sẽ có nghĩa là sắp ra mắt, sắp phát sóng hoặc sắp đến phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Trước tiên chúng ta hãy phân tích từng chữ trong cụm trạng từ coming soon :
Come: đến
- We’re coming to a farm on the outskirts of the city, it was wonderful and very large.
- công ty chúng tôi đang đến một trang trại ở ngoại ô thành phố, nó thật tuyệt vời và rất rộng lớn.
- I come to Sarah’s house to play it very luxurious.
- Tôi đến nhà Sarah chơi nó rất sang trọng.
Soon: sắp, sớm
- I am getting married, so thrilled, soon.
- Tôi sắp đám cưới, rất hồi hộp, sớm thôi.
- He will be here, soon, his house is close by.
- Anh ấy sẽ đến đây sớm thôi, nhà anh ấy gần đây mà.
Nghĩa của từ coming soon:
Coming soon: Sắp đến
- The film directed by Phuong Anh is about to be coming soon in theaters at the end of this May. we will go and see.
- Bộ phim của đạo diễn Phương Anh sắp sửa ra rạp vào cuối tháng 5 này. chúng ta sẽ đi xem.
- The superhero studio is about to coming soon the trailer of the blockbuster that they will surely riot viewers because of its beautiful and beautiful effects.
- Hãng phim siêu anh hùng sắp tung ra trailer của bom tấn mà họ chắc chắn sẽ làm náo loạn người xem vì kỹ xảo đẹp mắt.
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa tên ngọc duy
2. Cấu trúc và cách sử dụng coming soon trong tiếng Anh:
coming soon trong tiếng Anh
Trạng từ đứng ở đầu câu:
- Coming soon, we’ve cherished this project for a long time and made sure it’s a masterpiece of all time.
- Sắp ra mắt rồi, Chúng Tôi đã ấp ủ dự án này từ rất lâu và đảm bảo rằng đây là một kiệt tác của mọi thời đại.
- Coming soon to episode 3 of the short episode, please wait for it on Kaine.
- Sắp ra mắt tập 3 của chương trình ngắn tập hãy đợi đấy trên kênh Kaine.
Trạng từ đứng ở vị trí giữa câu trong tiếng anh:
- Avengers is coming soon to hit theaters later this year. I and my friends planned to go see this movie together.
- Avengers sẽ sớm ra rạp vào cuối năm nay. Tôi và bạn của tôi dự định sẽ cùng nhéu đi xem bộ phim này.
- My friend is coming soon with a white dress with real diamonds that is tailor-made and machined in the US for a million dollars.
- Bạn của tôi sắp tới cùng với chiếc váy trắng đính kim cương thật được đặt may và gia công tại Mỹ với giá cả triệu đô.
Trạng từ đúng ở cuối câu:
- We have been waiting for this group’s album for a long time. Finally, it’s about to coming soon.
- công ty chúng tôi đã chờ đợi album này của nhóm rất lâu rồi. Cuối cùng, nó cũng sắp ra mắt.
- Fortunately, I ordered it in the US for a month and then to this day it is coming soon.
- Thật may tôi đặt hàng ở bên mỹ cả tháng rồi đến ngày hôm nay nó cũng sắp đến.
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa của việc tặng hoa
3. Các từ ghép với coming soon:
coming soon trong tiếng Anh
Coming soon page: Trang đang xây dựng
- Coming soon page helps you with your email marketing by growing your email list and turning visitors into subscribers.
- Trang đang xây dựng giúp các bạn tiếp thị qua email của bạn bằng cách phát triển danh sách email của bạn và biến khách truy cập thành người đăng ký.
- We’re want creating a coming soon page to see if our customers are happy with it.
- công ty chúng tôi muốn tạo một trang sắp ra mắt để xem liệu khách hàng của Chúng Tôi có hài lòng với trang đó hay không.
Don’t coming soon: không đến sớm
- Party at 6pm, we don’t come soon because we will surprise the owner.
- Tiệc lúc 6 giờ tối, công ty chúng tôi không đến sớm vì sẽ gây bất ngờ cho chủ tiệc.
- Today we have the right don’t coming soon to the company because today is a Sunday we can come any time.
- Hôm nay chúng ta có quyền không đến công ty sớm vì hôm nay là chủ nhật Chúng Tôi có thể đến bất cứ lúc nào.
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa quẻ số 23
4. Các từ đồng nghĩa với coming soon:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
forthcoming | sắp đến, sắp rời |
Impending | sắp xảy đến, xảy đến trước mắt |
in the near future | Trong thời gian sớm |
upcoming | sắp tới |
imminent | sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi |
likely to happen | sắp xảy ra |
on the horizon | trên đường chân trời |
Brewing | việc làm rượu bia |
close at hand | gần trong tầm tay |
looming | hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương…) |
expected | được chờ đợi hy vọng |
approaching | đến gần, lại gần, tới gần |
impending | sắp xảy đến, xảy đến trước mắt |
proximate | gần, gần nhất, sát gần |
circulating | tuần hoàn, lưu thông |
inevitable | không thể tránh được, chắc chắn xảy ra |
proceeding | cách tiến hành, cách hành động |
afloat | đang lưu hành |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về coming soon trong tiếng Anh!!!
- [Sưu tầm] 100+ Những câu nói mỉa mai người khác
- “Cư Xá” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Cấu trúc và cách sử dụng expect trong tiếng anh
- “Tên Viết Tắt” trong Tiếng Anh là gì: Cách viết, Ví dụ
- Wipe off là gì và cấu trúc cụm từ Wipe off trong câu Tiếng Anh
- “Ngón trỏ” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
- Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thi đại học đạt hiệu quả cao
- “Doanh nghiệp Tiếng Anh” Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, Ví dụ
Các câu hỏi về ý nghĩa coming soon
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ý nghĩa coming soon hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ý nghĩa coming soon ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa coming soon Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ý nghĩa coming soon rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về ý nghĩa coming soon
Các hình ảnh về ý nghĩa coming soon đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTra cứu thêm kiến thức về ý nghĩa coming soon tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thông tin chi tiết về ý nghĩa coming soon từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến