Bài viết Xé giấy tiếng Anh là gì thuộc chủ đề về
Giải Đáp thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng khoalichsu.edu.vn tìm
hiểu Xé giấy tiếng Anh là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem chủ đề về : “Xé giấy tiếng Anh là
gì”
Đánh giá về Xé giấy tiếng Anh là gì
Xem nhanh
Lầy Đi Ngại Chi - Xé Bảng Tên Phần 3 - Xé Bảng Tên Theo Đội | anh ba phai tv
_ Nhớ Đăng Ký và đừng quên CHIA SẺ THẬT MẠNH LÊN FACEBOOK để team có động lực làm video hay hơn nữa cho mọi người xem nha ! Chúc mọi người xem video vui vẻ !
-------------------------------------------------------------------------------
_ Shop Game Anh Ba Phải : https://shopanhbaphai.vn
_ Đăng ký kênh Anh Ba Phải Vlogs Tại Đây : https://bom.to/uJ29zevlIuCtA
_ FB Chính Chủ PVP : http://tiny.cc/PhamPhu
_ Tham gia Fanpage Anh Ba Phải TV tại đây : http://tiny.cc/AnhBaPhaiTv
-------------------------------------------------------------------------------
_ Nếu các bạn thấy hay và yêu quý Team như Team Anh Ba Phải yêu quý các bạn thì hãy CHIA SẺ mạnh những video của Team Anh Ba Phải TV.
-------------------------------------------------------------------------------
#anhbaphaitv#teamanhbaphaitv#anhbaphaivlogs#tấmothatlac
--------------------------------------------------------------------------------
_ Liên hệ hợp tác quảng cáo tại Gmail : vanphu18592@gmail.com
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích
cách dùng từ torn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ torn tiếng
Anh nghĩa là gì.
torn /tiə/
* danh từ, (thường) số thường xuyên- nước mắt,
lệ=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ=to weep tears of joy+ mừng chảy
nước mắt, mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước
mắt=to keep back one’s tears+ cầm nước mắt=full of tears; wet will
tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa…)
* danh từ- chỗ rách, vết rách- (thông tục) cơn
giận dữ- (thông tục) cách đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ
Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
* ngoại động từ tore; torn- xé, làm rách=to tear a
piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and torn coat+
một cái áo cũ rách- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu=to one’s hand
on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay- kéo mạnh, giật=to tear one’s
hair+ giật tóc, bứt tóc
* nội động từ- rách, xé=paper tears easily+ giấy
dễ rách!to tear along- chạy nhénh, đi gấp!to tear at- kéo mạnh,
giật mạnh!to tear away- chạy vụt đi, lao đi- giật cướp đi!to tear
down- giật xuống- chạy nhénh xuống, lao xuống!to tear in and out-
ra vào hối hả; lao vào lao ra!to tear off- nhổ, giật mạnh, giật
phăng ra- lao đi!to tear out- nhổ ra, giật ra, xé ra!to tear up- xé
nát, nhổ bật, cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả, lồng
lộn!to tear oneself away- tự tách ra, dứt ra, rời đitear /tiə/
* danh từ, (thường) số thường xuyên- nước mắt,
lệ=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ=to weep tears of joy+ mừng chảy
nước mắt, mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước
mắt=to keep back one’s tears+ cầm nước mắt=full of tears; wet will
tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa…)
* danh từ- chỗ rách, vết rách- (thông tục) cơn
giận dữ- (thông tục) cách đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ
Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
* ngoại động từ tore; torn- xé, làm rách=to tear a
piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and torn coat+
một cái áo cũ rách- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu=to one’s hand
on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay- kéo mạnh, giật=to tear one’s
hair+ giật tóc, bứt tóc
* nội động từ- rách, xé=paper tears easily+ giấy
dễ rách!to tear along- chạy nhénh, đi gấp!to tear at- kéo mạnh,
giật mạnh!to tear away- chạy vụt đi, lao đi- giật cướp đi!to tear
down- giật xuống- chạy nhanh xuống, lao xuống!to tear in and out-
ra vào hối hả; lao vào lao ra!to tear off- nhổ, giật mạnh, giật
phăng ra- lao đi!to tear out- nhổ ra, giật ra, xé ra!to tear up- xé
nát, nhổ bật, cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả, lồng
lộn!to tear oneself away- tự tách ra, dứt ra, rời đi
torn có nghĩa là: torn /tiə/* danh từ,
(thường) số nhiều- nước mắt, lệ=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ=to
weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc=to move to
tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt=to keep back one’s tears+ cầm
nước mắt=full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt- giọt
(nhựa…)* danh từ- chỗ rách, vết rách- (thông tục) cơn giận dữ-
(thông tục) cách đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ Mỹ,nghĩa
Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa* ngoại động từ tore; torn- xé,
làm rách=to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an
old and torn coat+ một cái áo cũ rách- làm toạc ra, cắt sâu, làm
đứt sâu=to one’s hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay- kéo
mạnh, giật=to tear one’s hair+ giật tóc, bứt tóc* nội động từ-
rách, xé=paper tears easily+ giấy dễ rách!to tear along- chạy
nhanh, đi gấp!to tear at- kéo mạnh, giật mạnh!to tear away- chạy
vụt đi, lao đi- giật cướp đi!to tear down- giật xuống- chạy nhénh
xuống, lao xuống!to tear in and out- ra vào hối hả; lao vào lao
ra!to tear off- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra- lao đi!to tear out-
nhổ ra, giật ra, xé ra!to tear up- xé nát, nhổ bật, cày lên!to tear
up and down- lên xuống hối hả, lồng lộn!to tear oneself away- tự
tách ra, dứt ra, rời đitear /tiə/* danh từ, (thường) số thường
xuyên- nước mắt, lệ=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ=to weep tears of
joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho
cảm động ứa nước mắt=to keep back one’s tears+ cầm nước mắt=full of
tears; wet will tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa…)* danh từ- chỗ
rách, vết rách- (thông tục) cơn giận dữ- (thông tục) cách đi mau=to
go full tears+ đi rất mau- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè
chén say sưa* ngoại động từ tore; torn- xé, làm rách=to tear a
piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and torn coat+
một cái áo cũ rách- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu=to one’s hand
on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay- kéo mạnh, giật=to tear one’s
hair+ giật tóc, bứt tóc* nội động từ- rách, xé=paper tears easily+
giấy dễ rách!to tear along- chạy nhanh, đi gấp!to tear at- kéo
mạnh, giật mạnh!to tear away- chạy vụt đi, lao đi- giật cướp đi!to
tear down- giật xuống- chạy nhanh xuống, lao xuống!to tear in and
out- ra vào hối hả; lao vào lao ra!to tear off- nhổ, giật mạnh,
giật phăng ra- lao đi!to tear out- nhổ ra, giật ra, xé ra!to tear
up- xé nát, nhổ bật, cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả,
lồng lộn!to tear oneself away- tự tách ra, dứt ra, rời
đi
Đây là cách sử dụng torn
tiếng Anh. Đây là một ngôn từ Tiếng
Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ torn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải
không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ
chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập.
Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành
thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
torn /tiə/* danh từ tiếng Anh là gì?(thường) số thường xuyên-
nước mắt tiếng Anh là gì?lệ=to shed tears+ rơi lệ tiếng Anh là
gì?nhỏ lệ=to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt tiếng Anh là
gì?mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt=to
keep back one’s tears+ cầm nước mắt=full of tears tiếng Anh là
gì?wet will tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa…)* danh từ- chỗ rách
tiếng Anh là gì?vết rách- (thông tục) cơn giận dữ- (thông tục) cách
đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa
Mỹ) tiếng Anh là gì?(từ lóng) cuộc chè chén say sưa* ngoại động từ
tore tiếng Anh là gì?torn- xé tiếng Anh là gì?làm rách=to tear a
piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and torn coat+
một cái áo cũ rách- làm toạc ra tiếng Anh là gì?cắt sâu tiếng Anh
là gì?làm đứt sâu=to one’s hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc
tay- kéo mạnh tiếng Anh là gì?giật=to tear one’s hair+ giật tóc
tiếng Anh là gì?bứt tóc* nội động từ- rách tiếng Anh là gì?xé=paper
tears easily+ giấy dễ rách!to tear along- chạy nhanh tiếng Anh là
gì?đi gấp!to tear at- kéo mạnh tiếng Anh là gì?giật mạnh!to tear
away- chạy vụt đi tiếng Anh là gì?lao đi- giật cướp đi!to tear
down- giật xuống- chạy nhanh xuống tiếng Anh là gì?lao xuống!to
tear in and out- ra vào hối hả tiếng Anh là gì?lao vào lao ra!to
tear off- nhổ tiếng Anh là gì?giật mạnh tiếng Anh là gì?giật phăng
ra- lao đi!to tear out- nhổ ra tiếng Anh là gì?giật ra tiếng Anh là
gì?xé ra!to tear up- xé nát tiếng Anh là gì?nhổ bật tiếng Anh là
gì?cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả tiếng Anh là
gì?lồng lộn!to tear oneself away- tự tách ra tiếng Anh là gì?dứt ra
tiếng Anh là gì?rời đitear /tiə/* danh từ tiếng Anh là gì?(thường)
số nhiều- nước mắt tiếng Anh là gì?lệ=to shed tears+ rơi lệ tiếng
Anh là gì?nhỏ lệ=to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt tiếng Anh
là gì?mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước
mắt=to keep back one’s tears+ cầm nước mắt=full of tears tiếng Anh
là gì?wet will tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa…)* danh từ- chỗ
rách tiếng Anh là gì?vết rách- (thông tục) cơn giận dữ- (thông tục)
cách đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ Mỹ tiếng Anh là
gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?(từ lóng) cuộc chè chén say sưa* ngoại
động từ tore tiếng Anh là gì?torn- xé tiếng Anh là gì?làm rách=to
tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and
torn coat+ một cái áo cũ rách- làm toạc ra tiếng Anh là gì?cắt sâu
tiếng Anh là gì?làm đứt sâu=to one’s hand on a nail+ bị một cái đi
làm toạc tay- kéo mạnh tiếng Anh là gì?giật=to tear one’s hair+
giật tóc tiếng Anh là gì?bứt tóc* nội động từ- rách tiếng Anh là
gì?xé=paper tears easily+ giấy dễ rách!to tear along- chạy nhanh
tiếng Anh là gì?đi gấp!to tear at- kéo mạnh tiếng Anh là gì?giật
mạnh!to tear away- chạy vụt đi tiếng Anh là gì?lao đi- giật cướp
đi!to tear down- giật xuống- chạy nhanh xuống tiếng Anh là gì?lao
xuống!to tear in and out- ra vào hối hả tiếng Anh là gì?lao vào lao
ra!to tear off- nhổ tiếng Anh là gì?giật mạnh tiếng Anh là gì?giật
phăng ra- lao đi!to tear out- nhổ ra tiếng Anh là gì?giật ra tiếng
Anh là gì?xé ra!to tear up- xé nát tiếng Anh là gì?nhổ bật tiếng
Anh là gì?cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả tiếng Anh
là gì?lồng lộn!to tear oneself away- tự tách ra tiếng Anh là gì?dứt
ra tiếng Anh là gì?rời đi
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê xé giấy tiếng anh là gì hãy
cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp
mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé