Bài viết Nghĩa của từ : nightfall | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng khoalichsu.edu.vn tìm
hiểu Nghĩa của từ : nightfall | Vietnamese Translation trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : Vietnamese Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : nightfall | Vietnamese Translation
Xem nhanh
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: nightfall
Best translation match:
nightfall | * danh từ- lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn |
Probably related with:
nightfall | khi trời tối ; lúc trời tối ; màn đêm buông xuống ; trời tối mới được ; trời tối ; tối nay ; tối ; đêm xuống ; đêm ; đêm đến ; |
nightfall | khi trời tối ; lúc trời tối ; màn đêm buông xuống ; tin ; trời tối mới được ; trời tối ; tối nay ; tối ; đêm xuống ; đêm ; đêm đến ; |
May be synonymous with:
nightfall; crepuscle; crepuscule; dusk; evenfall; fall; gloam; gloaming; twilight | the time of day immediately following sunset |
May related with:
nightfall | * danh từ- lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về trời tối tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê trời tối tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé