Thức ăn trong tiếng anh là gì?Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng

Bài viết Thức ăn trong tiếng anh là gì?Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Thức ăn trong tiếng anh là gì?Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : Thức ăn trong tiếng anh là gì?Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng”Xem thêm:

Đánh giá về Thức ăn trong tiếng anh là gì?Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng

Xem nhanh
Đã có bộ thẻ học Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn/ Food để học cùng với video or tự học. Đặc biệt có phần “MÔ TẢ CÁCH ĐỌC” giúp những bạn mới học tiếng Anh cũng có thể đọc được.
Bộ thẻ gồm 40 thẻ, Giá yêu thương inbox facebook
Link video youtube: https://www.youtube.com/watch?v=08JdN...
Liên hệ mua link facebook: https://www.facebook.com/profile.php?...

Để các bạn học từ tốt hơn mình đã làm thêm 01 video có đọc lặp từ 3 lần theo link sau đây:
https://www.youtube.com/watch?v=08JdNj8jGHk
Chúc các bạn học tốt và thành công
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971

 Từ vựng mô tả thức ăn trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống
Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn trong Tiếng Anh

  • Fresh: tươi
  • Mouldy: mốc
  • Off: hỏng
  • Rotten: thiu thối
  • Stale: ôi (dùng cho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bột mì)
Mọi Người Xem :   Hiện tượng ăn xong đau bụng đi ngoài là gì? | TCI Hospital

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của hoa quả trong Tiếng Anh

  • Juicy: mọng nước
  • Ripe: chín
  • Unripe: chưa chín

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của thịt trong Tiếng Anh

  • Tender: mềm
  • Tough: dai
  • Over-done = over-cooked: chín quá
  • Under-done: chưa chín
Xem thêm:

 Những từ được dùng để mô tả vị của thức ăn trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

  • Bland: nhạt nhẽo
  • Delicious: ngon
  • Horrible: kinh khủng
  • Poor: tệ
  • Salty: mặn
  • Sickly: gây buồn nôn
  • Sweet: ngọt
  • Sour: chua
  • Tasty: đậm đà
  • Spicy = hot: cay
  • Mild: cay vừa

Từ vựng cách nấu ăn trong Tiếng Anh

  • To bake: nướng lò
  • To boil: luộc
  • To fry: rán
  • To grill: nướng vỉ
  • To roast: quay
  • To steam: hấp

Từ vựng các bữa ăn trong Tiếng Anh

  • Breakfast: bữa sáng
  • Lunch: bữa trưa
  • Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng)
  • Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều)
  • Dinner: bữa tối
  • Supper: bữa đêm (bữa nhẹ vào buổi tối muộn)
  • To have breakfast: ăn sáng
  • To have lunch: ăn trưa
  • To have dinner: ăn tối

Các từ vựng Tiếng hữu ích khác

  • Ingredient: nguyên liệu
  • Recipe: công thức nấu ăn
  • To cook: nấu
  • To lay the table hoặc to set the table: chuẩn bị bàn ăn
  • To clear the table: dọn dẹp bàn ăn
  • To come to the table: đến ngồi bàn ăn
  • To leave the table: rời khỏi bàn ăn
  • To wipe the table: lau bàn ăn
  • To prepare a meal: chuẩn bị bữa ăn
Mọi Người Xem :   Ý nghĩa của khấu hao tài sản cố định bạn cần biết
Xem thêm:

 Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống
Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống
  • Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? )
  • Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
  • Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
  • What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)
  • What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
  • What’s this dish? (Món này là món gì?)
  • I’m on a diet. (Tôi đang ăn kiêng)
  • I’m allergic to… (Tôi bị dị ứng với …)
  • I’m a vegetarian (Tôi ăn chay)
  • I don’t eat… (Tôi không ăn…)
  • I’ll have the … (Tôi chọn món …)
  • I’ll take this. (Tôi chọn món này)
  • Meat: thịt
  • Pork: thịt lợn
  • Beef: thịt bò
  • Chicken breast: ức gà
  • Roast beef: thịt bò quay
  • Pasta: mì ý
  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak. (Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính)
  • We’re in a hurry. (Chúng tôi đang vội)
  • How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)

Các câu hỏi về thức ăn trong tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thức ăn trong tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết thức ăn trong tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết thức ăn trong tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết thức ăn trong tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về thức ăn trong tiếng anh là gì

Các hình ảnh về thức ăn trong tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Mọi Người Xem :   Tài phiệt là gì?

Tham khảo thêm kiến thức về thức ăn trong tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn nên tìm thêm nội dung chi tiết về thức ăn trong tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/từ vựng về đồ ăn học từ vựng tiếng anh bộ đồ ăn từ vựng tiếng anh về đồ ăn từ vựng tiếng anh từ mới tiếng anh pizza saline à nha trang vietnam thức ăn tiếng anh đồ ăn tiếng anh shrimp scampi wiki scampi ho chi minh city lamb chops wiki thức ăn tiếng anh là gì tiếng anh về đồ ăn từ vựng về món ăn từ vựng đồ ăn từ vựng tiếng anh về thức ăn pho que huong noodle & grill pho hoa grill đồ ăn trong tiếng anh đồ ăn tiếng anh là gì sesame giày viet ha noodles & grill menu pho hoa noodle soup xích 80 bộ dồ ăn muối vừng xe trộn bê tông tiếng anh là gì step edu sông – seafood & grill nhà hàng seafood & grill sông nhà hàng sông quận 2 đen beer & cocktails hello fresh aubergine pasta pho hoa grill menu bun mang vit thanh da – the duck house xúc xích veal 1000 từ vựng tiếng anh gà rán 3 râu bánh tráng wiki eel sauce wiki pho anh & grill các loại thức ăn bằng tiếng anh miss lan english giá về hotpot pho lan noodles house menu banh xeo wiki lẩu hotpot ome pizza & pasta hồ chí minh tuwf vuwngj tieengs anh vn noodle grill voi-la salad & grill menu từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn viet’s baguette menu eel là gì từ tiếng anh pho viet and grill xúc xích tiếng anh là gì truyện chêm bia ipa thức ăn trong tiếng anh trolley là gì đồ ăn nhanh tiếng anh bài tập tiếng anh về đồ ăn hello fresh aubergine curry thức ăn nhanh tiếng anh từ vựng tiếng anh đồ ăn bánh mì tiếng anh scampi là gì vựng bánh kebab từ vựng về thức ăn bún cá mòi hack não 1500 từ vựng từ vựng món ăn hamburger xúc xích xúc xích trong tiếng anh là gì

Related Posts

About The Author