Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa – Khái niệm

thức ăn tiếng trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thức ăn trong tiếng Trung và cách phát âm thức ăn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thức ăn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thức ăn tiếng Trungthức ăn (phát âm có khả năng chưa chuẩn)
phát âm thức ăn tiếng Trung菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品 (phát âm có khả năng chưa chuẩn)
菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。》 吃食 《食物。》 饭菜 《下饭的菜(区别于”酒菜”)。》 食用 《做食物用。》 野食儿 《禽兽在野外找到的食物。》 小菜 《泛指鱼肉蔬菜等。》 下饭; 佐餐 《指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thức ăn hãy xem ở đây

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu cari chay ngon

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cầu điện Tôm sơn tiếng Trung là gì?
  • ti vi màu tiếng Trung là gì?
  • sỉa tiếng Trung là gì?
  • chị gái tiếng Trung là gì?
  • bãi đậu xe tiếng Trung là gì?

✅ Mọi người cũng xem : nhà ba gian là nhà gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thức ăn trong tiếng Trung

菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。》口吃食 《食物。》饭菜 《下饭的菜(区别于”酒菜”)。》食用 《做食物用。》野食儿 《禽兽在野外找到的食物。》小菜 《泛指鱼肉蔬菜等。》下饭; 佐餐 《指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。》

Đây là cách dùng thức ăn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thức ăn tiếng trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong số những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quy trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, do đó, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Mọi Người Xem :   Ý nghĩa các chỉ số trong kết quả siêu âm tim

Chúng ta có khả năng tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều đặn thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có khả năng tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

✅ Mọi người cũng xem : nhà ở chung cư là gì

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。》口吃食 《食物。》饭菜 《下饭的菜(区别于 酒菜 )。》食用 《做食物用。》野食儿 《禽兽在野外找到的食物。》小菜 《泛指鱼肉蔬菜等。》下饭; 佐餐 《指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。》