Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline

Bài viết Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline”

Đánh giá về Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline


Xem nhanh
Đã có bộ thẻ học Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn/ Food để học cùng với video or tự học. Đặc biệt có phần “MÔ TẢ CÁCH ĐỌC” giúp những bạn mới học tiếng Anh cũng có thể đọc được.
Bộ thẻ gồm 40 thẻ, Giá yêu thương inbox facebook
Link video youtube: https://www.youtube.com/watch?v=08JdN...
Liên hệ mua link facebook: https://www.facebook.com/profile.php?...

Để các bạn học từ tốt hơn mình đã làm thêm 01 video có đọc lặp từ 3 lần theo link sau đây:
https://www.youtube.com/watch?v=08JdNj8jGHk
Chúc các bạn học tốt và thành công
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971

Ngành Chăn nuôi của nước ta ngày càng phát triển mạnh mẽ. một trong những vấn đề được quan tâm nhất đó là tiếng anh chuyên ngành. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm thường xuyên từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y nhé! Mời bạn đọc cùng tìm hiểu.

Mọi Người Xem :   Ảnh Đại Diện Đẹp Và Ý Nghĩa HOT Nhất Hiện Nay Cho Fb, Zalo
*

Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry.

Đang xem: Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì

Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ra những danh mục như: thực phẩm, lông, và sức lao động. danh mục từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và đáp ứng cho cuộc sống sinh hoạt của con người.

STT

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

1

Chăn nuôi bò

Cattle breeding

2

Chăn nuôi gia súc lấy sữa

Raising cattle for milk

3

Chăn nuôi nông hộ

Farming households

4

Sự chăn nuôi tiếng

Breeding

5

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

6

Trại chăn nuôi

Farm

7

Gia súc

cattle

8

Con trâu

Buffalo

9

Con Bê

calf

10

Con Bò

cow

11

Gà mái

hen

12

Ngựa

horse

13

Cừu

lamb

14

Con la

mule

15

Lợn

pig

16

Gà tây

turkey

17

Vắt sữa bò

to milk a cow

18

Bò đực

bull

19

Cho gà ăn

to feed the chickens

20

Heo nái

Sow

21

Heo con đã cai sữa

Feeder Pig

22

Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt

Market Hog

23

Thịt heo

Pork

24

Thức ăn được ăn vào

Intake

25

Thời gian cho con bú sữa

Lactation

26

Sự cai sữa

Weaning

27

Heo con cai sữa

Weaner

28

Giống thuần chủng

Purebred

29

Lai tạo giống với các giống khác

Crossbred

30

Đàn chăn nuôi loại thương phẩm

Multiplier herd

31

Nhà sử dụng để chăn nuôi

Barn/Shed

32

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

33

Heo giống để sản xuất ra heo con

Breeding stock

34

Heo giống có tính di truyền

Swine genetics

35

Cám viên

Pellet feed

36

Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc

Feed mill

37

Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra

Splayed legged

38

Người chăn nuôi súc vật

Stockman

39

Tỷ lệ tăng trưởng

Growth rate

40

Nông trường chăn nuôi

Cattle-breeding State farm

41

Chăn nuôi lợn gà

To breed pigs and poultry

42

Một đàn gia cầm

a flock of birds

43

Một đàn gia súc

a herd of cattle

44

Một đàn cá

a school of fish

45

Dắt chó đi dạo

to walk the dog

46

Trung tâm cứu hộ động vật

animal rescue centre

47

Làm cho một con vật chết

to put an animal to sleep

48

Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông

silage

49

Máng ăn

trough

50

Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật

pen

51

Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhéu

herd

52

Dãy chuồng nuôi gà

battery

Mọi Người Xem :   NGUỒN GỐC VÀ Ý NGHĨA CỦA ÁO DÀI VIỆT NAM - Hạ Long Bay View

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi thú y

Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản

Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từtiếng Anh chuyên ngành thú ythông dụng, mọi người cũng cần học một vài mẫu câu tiếng Anh cơ bản để có khả năng giao tiếptiếng Anh chuyên ngànhhiệu quả. Sau đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến cửa hàng thú y:

–My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.

–My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin phép và được kiểm tra định kỳ.

Xem thêm: Var Là Gì – Trợ Lý Trọng Tài Video

–My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.

–My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.

–My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.

Xem thêm: Mã Nguồn Mở Là Gì – Khái Niệm Phần Mềm Mã Nguồn Mở

–Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?

–How will my dog be examined by a doctor?Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra thể trạng như thế nào?

–Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?

Như vậy Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Dược đã tổng hợp cho bạn những từ ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có khả năng giúp bạn cải thiện hơn phần nào trong vốn từ vựng của mình.

Mọi Người Xem :   Ý nghĩa của lư hương trong văn hóa thờ cúng


Các câu hỏi về thức ăn cho cá tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thức ăn cho cá tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết thức ăn cho cá tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết thức ăn cho cá tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết thức ăn cho cá tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về thức ăn cho cá tiếng anh là gì


Các hình ảnh về thức ăn cho cá tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo báo cáo về thức ăn cho cá tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn có thể tham khảo thêm nội dung chi tiết về thức ăn cho cá tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/


Loading

Related Posts

About The Author