Bài viết Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì thuộc
chủ đề về Wiki How
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
tìm hiểu Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Thức ăn chăn nuôi
tiếng anh là gì”
Đánh giá về Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Xem nhanh
Hy vọng qua video trên, các bạn có cái nhìn tổng quát về tiếng Anh chuyên ngành, và nắm được những nội dung chúng ta sẽ cùng nhau thảo luận trên Kênh trong thời gian tới.
Goodluck everyone!
Bạn đang quan tâm đến thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì phải không? Nào hãy cùng SAIGONCANTHO theo dõi bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!
XEM VIDEO thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì tại đây.
Ngành Chăn nuôi của nước ta ngày càng phát triển mạnh mẽ. một trong những vấn đề được quan tâm nhất đó là tiếng anh chuyên ngành. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm nhiều từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y nha! Mời bạn đọc cùng tìm hiểu.

Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry.
Bạn đang xem: thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ra những danh mục như: thực phẩm, lông, và sức lao động. danh mục từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho cuộc sống sinh hoạt của con người.
✅ Mọi người cũng xem : mâm cơm cúng gia tiên gồm những món gì
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Chăn nuôi bò | Cattle breeding |
2 | Chăn nuôi gia súc lấy sữa | Raising cattle for milk |
3 | Chăn nuôi nông hộ | Farming households |
4 | Sự chăn nuôi tiếng | Breeding |
5 | Thức ăn chăn nuôi | Animal feed |
6 | Trại chăn nuôi | Farm |
7 | Gia súc | cattle |
8 | Con trâu | Buffalo |
9 | Con Bê | calf |
10 | Con Bò | cow |
11 | Gà mái | hen |
12 | Ngựa | horse |
13 | Cừu | lamb |
14 | Con la | mule |
15 | Lợn | pig |
16 | Gà tây | turkey |
17 | Vắt sữa bò | to milk a cow |
18 | Bò đực | bull |
19 | Cho gà ăn | to feed the chickens |
20 | Heo nái | Sow |
21 | Heo con đã cai sữa | Feeder Pig |
22 | Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt | Market Hog |
23 | Thịt heo | Pork |
24 | Thức ăn được ăn vào | Intake |
25 | Thời gian cho con bú sữa | Lactation |
26 | Sự cai sữa | Weaning |
27 | Heo con cai sữa | Weaner |
28 | Giống thuần chủng | Purebred |
29 | Lai tạo giống với các giống khác | Crossbred |
30 | Đàn chăn nuôi loại thương phẩm | Multiplier herd |
31 | Nhà sử dụng để chăn nuôi | Barn/Shed |
32 | Thức ăn chăn nuôi | Animal feed |
33 | Heo giống để sản xuất ra heo con | Breeding stock |
34 | Heo giống có tính di truyền | Swine genetics |
35 | Cám viên | Pellet feed |
36 | Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc | Feed mill |
37 | Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra | Splayed legged |
38 | Người chăn nuôi súc vật | Stockman |
39 | Tỷ lệ tăng trưởng | Growth rate |
40 | Nông trường chăn nuôi | Cattle-breeding State farm |
41 | Chăn nuôi lợn gà | To breed pigs and poultry |
42 | Một đàn gia cầm | a flock of birds |
43 | Một đàn gia súc | a herd of cattle |
44 | Một đàn cá | a school of fish |
45 | Dắt chó đi dạo | to walk the dog |
46 | Trung tâm cứu hộ động vật | animal rescue centre |
47 | Làm cho một con vật chết | to put an animal to sleep |
48 | Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông | silage |
49 | Máng ăn | trough |
50 | Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật | pen |
51 | Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau | herd |
52 | Dãy chuồng nuôi gà | battery |
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi thú y
✅ Mọi người cũng xem : quả lựu tiếng trung là gì
Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản
Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từtiếng Anh chuyên ngành thú ythông dụng, mọi người cũng cần học một vài mẫu câu tiếng Anh cơ bản để có khả năng giao tiếptiếng Anh chuyên ngànhhiệu quả. Sau đây là một vài mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến nhà hàng thú y:
–My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.
–My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.
Xem thêm: Check Legit Là Gì ? 6 Tips Lộ Diện Giày Fake Cho Dân Sneaker
–My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.
–My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.
–My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.
Xem thêm: Phác Họa Tranh Phong Cảnh – Vẽ Tranh Phong Cảnh Bằng Bút Chì Siêu Đẹp
–Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?
–How will my dog be examined by a doctor?Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra thể trạng như thế nào?
–Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?
Như vậy Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Dược đã tổng hợp cho bạn những từ ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có thể giúp bạn cải thiện hơn phần nào trong vốn từ vựng của mình.
Chuyên mục: Tin Tức
- hệ đại học chính quy tiếng anh là gì
- Kinh nghiệm du lịch hàn quốc webtretho
- Vb.net là gì
Các câu hỏi về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Các hình ảnh về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu kiến thức về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thêm nội dung về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến