Bài viết Cho đến thời điểm hiện tại in English
with examples thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
khoalichsu.edu.vn tìm hiểu
Cho đến thời điểm hiện tại in English with examples trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Cho đến
thời điểm hiện tại in English with examples”
Đánh giá về Cho đến thời điểm hiện tại in English with examples
Xem nhanh
Tiếng anh cho người đi làm, tiếng anh cho người đi làm mất gốc, tiếng anh cho người mất căn bản
[Elight English]
Cho đến thời điểm Hiện tại in English with examples
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
cho đến thời điểm Hiện tại
thanks for your payment. we have received total $2000 for now.
thời điểm hiện nay.
present day.
..cho đến thời vị trí này.
for now.
từ 2019 cho đến hiện nay
trong thời điểm Hiện tại,
of this present moment.
tính tới thời điểm Hiện tại?
counting this instance?
hiện thời gian hiện nay
show current time
Đợi đến đúng thời điểm.
– and that’d be?
Đã đến thời điểm đó.
it was my time.
cho đến thời điểm đó, anh vẫn ở đây.
until that time, you are here.
tớ nhớ shizuka, ở thời điểm hiện nay.
i miss shizuka, the one in my era.
hiện nay
kols management
thời điểm
sick time
cho đến
hiỆn tẠi
– present day
cho đến
đến thời điểm kết thúc rồi
time to end this.
thời điểm
Hiện tại
present day.
hiện nay…
currently…
Add a translation
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa truyện cây tre trăm đốt
Get a better translation with4,401,923,520 human contributions
We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Các câu hỏi về thời điểm hiện tại tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thời điểm hiện tại tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé