Bài viết THẨM QUYỀN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Thắc
Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
tìm hiểu THẨM QUYỀN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “THẨM
QUYỀN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh”
Đánh giá về THẨM QUYỀN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
To have the power to do sth: có quyền năng/thẩm quyền làm cái gì đó
To have jurisdiction over sth/sb: có thẩm quyền đối với cái gì đó/ai đó
To bring a suit agaisnt sb: kiện ai đó
thẩm quyền danh
có thẩm quyền tính
giới thẩm quyền nhiều
không đủ thẩm quyền tính
báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp [thành ngữ]
cụ thể
Bản dịch
VI
thẩm quyền danh từ
- general
- luật
2. luật
VI
✅ Mọi người cũng xem : thuê nhà tiếng anh là gì
có thẩm quyền tính từ
có thẩm quyền (từ khác: có thể tin được)
VI
báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp [thành ngữ]
báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp
to blow a whistle
✅ Mọi người cũng xem : cách nấu cari chay ấn độ
Ví dụ về cách dùng
báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa của logo cà phê trung nguyên
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách dùng “attribution” trong một câu
Vietnamese Cách dùng “authoritative” trong một câu
Vietnamese Cách sử dụng “authorities” trong một câu
Vietnamese Cách sử dụng “blow a whistle” trong một câu
Cách dịch tương tự
✅ Mọi người cũng xem : hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn là gì
Cách dịch tương tự của từ “thẩm quyền” trong tiếng Anh
quyền danh từ
có quyền danh từ
cướp quyền động từ
tiếm quyền động từ
pháp quyền danh từ
uy quyền danh từ
bản quyền danh từ
giới thẩm quyền danh từ
đương quyền tính từ
không đủ thẩm quyền tính từ
đang nắm quyền động từ
cầm quyền động từ
cư xử phách lối kiểu người có quyền
chuyên quyền tính từ
chính quyền danh từ
thẩm vấn động từ
thẩm vấn lại động từ
độc quyền tính từ
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa màu sắc trong marketing
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- thầy phù thủy
- thầy thuốc
- thầy tu
- thầy tu cấp dưới
- thầy tăng
- thầy tư tế
- thầy tế
- thầy u
- thẩm mỹ học
- thẩm phán
- thẩm quyền
- thẩm tra
- thẩm tách
- thẩm vấn
- thẩm vấn lại
- thẩm đoán
- thẫn thờ
- thậm chí
- thậm chí là
- thận
- thận học
Các câu hỏi về thẩm quyền tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thẩm quyền tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết thẩm quyền tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết thẩm quyền tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết thẩm quyền tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về thẩm quyền tiếng anh là gì
Các hình ảnh về thẩm quyền tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm kiến thức về thẩm quyền tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm nội dung chi tiết về thẩm quyền tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến