Bài viết 300 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất – Step Up English thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu 300 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất – Step Up English trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “300 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất – Step Up English”Xem thêm :
Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng anh ý
nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh
thế nào cho “chanh sả”? Vậy bài viết này dành cho bạn!Trong thời đại ngày nay, tiếng Anh thương mại trở thành
một phần quan trọng thì một cái tên tiếng Anh hay là điều cần
thiết. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu những cái tên tiếng Anh
hay và ý nghĩa nhé!
Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam
cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên
riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng
Anh cho nam hay nhất.


Trên đây là một số tên tiếng Anh hay 2020 cho dành bé trai và bé
gái, cũng là những cái tên phổ biến hiện nay. Hy vọng với bài viết
này bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng anh ý nghĩa và phù
hợp với bản thân. Đặc biệt với những bạn hay chơi game có thể dùng
những tên tiếng Anh bên trên để đặt tên nhân vật cho game của mình.
Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những cẩm nang tự học tiếng Anh hay,
hãy ghé thăm trang của Step
Up để được luôn được cập nhật những phương pháp học
thú vị nhất nhé.Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Cách viết và ý
nghĩa của các tháng
- 1001 tên tiếng Anh ấn tượng và ý nghĩa cho cả bé trai và bé gái
- 1000 Tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ (Giải thích ý nghĩa từng tên) | Kienthuctienganh
- 30 tên Tiếng Anh hay nhất dành cho bé trai – JO
- 616 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Hay Ý Nghĩa 2021 – khoalichsu.edu.vn
- 300 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất – Step Up English
- Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất ❤️ Dịch Tên Mình\
- Tổng hợp tên tiếng Anh hay và ý nghĩa
Đánh giá về 300 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất – Step Up English
Xem nhanh
4.1 (82.2%) 718 votes
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho bé trai và bé gái nhé!Cấu trúc tên tiếng AnhTên tiếng Anh có 2 phần chính:First name: Phần tênFamily name: Phần họVới tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiênVí dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston.
- First name: Tom
- Family name: Hiddleston
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA
trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm
quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên
đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi
ngày.
NHẬN NGAY
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angela | Thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
51 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | Bông tuyết |
53 | Elain | Chú hươu con |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người Elf |
56 | Elysia | Được ban phước |
57 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
58 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
59 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
60 | Esperanza | Hy vọng |
61 | Eudora | Món quà tốt lành |
62 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
63 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
64 | Euphemia | Được trọng vọng |
65 | Fallon | Người lãnh đạo |
66 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
67 | Felicity | Vận may tốt lành |
68 | Fidelia | Niềm tin |
69 | Fidelma | Mỹ nhân |
70 | Fiona | Trắng trẻo |
71 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
72 | Genevieve | Tiểu thư |
73 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
74 | Giselle | Lời thề |
75 | Gladys | Công chúa |
76 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện |
77 | Godiva | Món quà của Chúa |
78 | Grainne | Tình yêu |
79 | Griselda | Chiến binh xám |
80 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
81 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
82 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
83 | Hebe | Trẻ trung |
84 | Helga | Được ban phước |
85 | Heulwen | Ánh mặt trời |
86 | Hypatia | Cao quý nhất |
87 | Imelda | Chinh phục tất cả |
88 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
89 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
90 | Isadora | Món quà của Isis |
91 | Isolde | Xinh đẹp |
92 | Jena | Chú chim nhỏ |
93 | Jezebel | Trong trắng |
94 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
95 | Jocelyn | Nhà vô địch |
96 | Joyce | Chúa tể |
97 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
98 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
99 | Keisha | Mắt đen |
100 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
101 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
102 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
103 | Kiera | Cô bé tóc đen |
104 | Ladonna | Tiểu thư |
105 | Laelia | Vui vẻ |
106 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
107 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
108 | Letitia | Niềm vui |
109 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
110 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
111 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người |
112 | Mabel | Đáng yêu |
113 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
114 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
115 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
116 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
117 | Milcah | Nữ hoàng |
118 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
119 | Mirabel | Tuyệt vời |
120 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
121 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
122 | Myrna | Sư trìu mến |
123 | Neala | Nhà vô địch |
124 | Odette/Odile | Sự giàu có |
125 | Olwen | Dấu chân được ban phước |
126 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
127 | Oriana | Bình minh |
128 | Orla | Công chúa tóc vàng |
129 | Pandora | Được ban phước |
130 | Phedra | Ánh sáng |
131 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
132 | Phoebe | Tỏa sáng |
133 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
134 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
135 | Selina | Mặt trăng |
136 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
137 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
138 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
139 | Stella | Vì sao |
140 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
141 | Theodora | Món quà của Chúa |
142 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
143 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
144 | Vera | Niềm tin |
145 | Verity | Sự thật |
146 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
147 | Viva/Vivian | Sống động |
148 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
149 | Xavia | Tỏa sáng |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
5 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
6 | Archibald | Thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cadell | Chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
16 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | Chiến binh |
19 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
20 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
21 | Emery | Người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
23 | Fergus | Con người của sức mạnh |
24 | Garrick | Người cai trị |
25 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
26 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
27 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | Nhà vô địch |
30 | Joyce | Chúa tể |
31 | Kane | Chiến binh |
32 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
33 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
38 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
40 | Reginald | Người cai trị thông thái |
41 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
43 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
44 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
45 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
46 | Basil | Hoàng gia |
47 | Benedict | Được ban phước |
48 | Clitus | Vinh quang |
49 | Cuthbert | Nổi tiếng |
50 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
51 | Dai | Tỏa sáng |
52 | Dominic | Chúa tể |
53 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
54 | Edsel | Cao quý |
55 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
56 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
57 | Eugene | Xuất thân cao quý |
58 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
59 | Gwyn | Được ban phước |
60 | Jethro | Xuất chúng |
61 | Magnus | Vĩ đại |
62 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
64 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
65 | Otis | Giàu sang |
66 | Patrick | Người quý tộc |
67 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
68 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
69 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
70 | Enoch | Tận tụy, tận tâm |
71 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
72 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
73 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
74 | Phelim | Luôn tốt |
75 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
76 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
77 | Boniface | Có số may mắn |
78 | Caradoc | Đáng yêu |
79 | Duane | Chú bé tóc đen |
80 | Flynn | Người tóc đỏ |
81 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
82 | Lloyd | Tóc xám |
83 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
84 | Venn | Đẹp trai |
85 | Aidan | Lửa |
86 | Anatole | Bình minh |
87 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
88 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
89 | Egan | Lửa |
90 | Enda | Chú chim |
91 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
92 | Farrer | Sắt |
93 | Lagan | Lửa |
94 | Leighton | Vườn cây thuốc |
95 | Lionel | Chú sư tử con |
96 | Lovell | Chú sói con |
97 | Phelan | Sói |
98 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
99 | Silas | Rừng cây |
100 | Uri | Ánh sáng |
101 | Wolfgang | Sói dạo bước |
102 | Alden | Người bạn đáng tin |
103 | Alvin | Người bạn elf |
104 | Amyas | Được yêu thương |
105 | Aneurin | Người yêu quý |
106 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
107 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
108 | Elwyn | Người bạn của elf |
109 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
110 | Erasmus | Được yêu quý |
111 | Erastus | Người yêu dấu |
112 | Goldwin | Người bạn vàng |
113 | Oscar | Người bạn hiền |
114 | Sherwin | Người bạn trung thành |
115 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
116 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
117 | Isidore | Món quà của Isis |
118 | Jesse | Món quà của Chúa |
119 | Jonathan | Món quà của Chúa |
120 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
121 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
122 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
123 | Abner | Người cha của ánh sáng |
124 | Baron | Người tự do |
125 | Bertram | Con người thông thái |
126 | Damian | Người thuần hóa |
127 | Dante | Chịu đựng |
128 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
129 | Diego | Lời dạy |
130 | Diggory | Kẻ lạc lối |
131 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
132 | Ivor | Cung thủ |
133 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
134 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
135 | Jerome | Người mang tên thánh |
136 | Lancelot | Người hầu |
137 | Leander | Người sư tử |
138 | Manfred | Con người của hòa bình |
139 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
140 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch |
141 | Orson | Đứa con của gấu |
142 | Samson | Đứa con của mặt trời |
143 | Seward | Biển cả, chiến thắng |
144 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
145 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
146 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
147 | Stephen | Vương miện |
148 | Tadhg | Nhà hiền triết |
149 | Vincent | Chinh phục |
150 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
151 | Andrew | Mạnh mẽ, hùng dũng |
152 | Alexander | Người kiểm soát an ninh |
153 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
154 | Leon | Sư tử |
155 | Leonard | Sư tử dũng mãnh |
156 | Marcus | Tên của thần chiến tranh Mars |
157 | Ryder | Tên chiến binh cưỡi ngựa |
158 | Drake | Rồng |
159 | Harvey | Chiến binh xuất chúng |
160 | Harold | Tướng quân |
161 | Charles | Chiến binh |
162 | Abraham | Cha 1 số dân tộc |
163 | Jonathan | Chúa ban phước |
164 | Matthew | Món quà của chúa |
165 | Michael | Người nào được như chúa |
166 | Samuel | Nhân danh chúa |
167 | Theodore | Món quà của chúa |
168 | Timothy | Tôn thờ chúa |
169 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
170 | Issac | Tiếng cười |
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA
trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm
quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên
đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi
ngày.
NHẬN NGAY
4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
Có rất nhiều cái tên ngộ ngĩnh bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn, dựa vào những đặc điểm riêng của người yêu. Tham khảo những cái tên tiếng Anh dưới đây nhé, chọn một cái thật ý nghĩa cho người mình thương nào:STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Amore mio | người tôi yêu |
2 | Aneurin | người yêu thương |
3 | Agnes | tinh khiết, nhẹ nhàng |
4 | Belle | hoa khôi |
5 | Beloved | yêu dấu |
6 | Candy | kẹo |
7 | Cuddle bug | chỉ một người thích được ôm ấp |
8 | Darling/deorling | cục cưng |
9 | Dearie | người yêu dấu |
10 | Everything | tất cả mọi thứ |
11 | Erastus | người yêu dấu |
12 | Erasmus | được trân trọng |
13 | Grainne | tiình yêu |
14 | Honey | mật ong |
15 | Honey Badger | người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
16 | Honey Bee | mong mật, siêng năng, cần cù |
17 | Honey Buns | bánh bao ngọt ngào |
18 | Hot Stuff | quá nóng bỏng |
19 | Hugs McGee | cái ôm ấm áp |
20 | Kiddo | đáng yêu, chu đáo |
21 | Lover | người yêu |
22 | Lovie | người yêu |
23 | Luv | người yêu |
24 | Love bug | tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
25 | Laverna | mùa xuân |
26 | My apple | quả táo của em/anh |
27 | Mon coeur | trái tim của bạn |
28 | Mi amor | tình yêu của tôi |
29 | Mon coeur | trái tim của bạn |
30 | Nemo | không bao giờ đánh mất |
31 | Poppet | hình múa rối |
32 | Quackers | dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
33 | Sweetheart | trái tim ngọt ngào |
34 | Sweet pea | rất ngọt ngào |
35 | Sweetie | kẹo/cưng |
36 | Sugar | ngọt ngào |
37 | Soul mate | anh/em là định mệnh |
38 | Snoochie Boochie | quá dễ thương |
39 | Snuggler | ôm ấp |
40 | Sunny hunny | ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
41 | Twinkie | tên của một loại kem |
42 | Tesoro | trái tim ngọt ngào |
43 | Zelda | Hạnh phúc |

5. Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai
Ngày nay, bố mẹ thường hay đặt biệt danh tiếng Anh cho con của mình với những cái tên rất ngộ nghĩnh và đáng yêu. Ở đây có rất nhiều biệt danh ý nghĩa, hy vọng bạn sẽ chọn được một cái thật đẹp để gọi bé yêu ở nhà :STT | Biệt danh | Ý nghĩa |
1 | Almira | Công chú |
2 | Aurora | Bình minh |
3 | Azura | Bầu trời xanh |
4 | Baby/Babe | bé con |
5 | Babylicious | người bé bỏng |
6 | Bebe tifi | cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
7 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
8 | Biance/Blanche | Trắng, thánh thiện |
9 | Binky | rất dễ thương |
10 | Boo | một ngôi sao |
11 | Bridget | sức mạnh, quyền lực |
12 | Bug Bug | đáng yêu |
13 | Bun | ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
14 | Bunny | thỏ |
15 | Calantha | hoa nở rộ |
16 | Calliope | khuôn mặt xinh đẹp |
17 | Captain | đội trưởng |
18 | Champ | nhà vô địch trong lòng bạn |
19 | Chickadee | chim |
20 | Christabel | người công giáo xinh đẹp |
21 | Cleopatra | vinh quang của cha |
22 | Cuddle bear | ôm chú gấu |
23 | Delwyn | xinh đẹp, được phù hộ |
24 | Dewdrop | giọt sương |
25 | Dilys | chân thành, chân thật |
26 | Dollface | gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
27 | Doris | xinh đẹp |
28 | Dreamboat | con thuyền mơ ước |
29 | Drusilla | mắt long lanh như sương |
30 | Dumpling | bánh bao |
31 | Eira | tuyết |
32 | Eirlys | Hạt tuyết |
33 | Ermintrude | được yêu thương trọn vẹn |
34 | Ernesta | chân thành, nghiêm túc |
35 | Esperanza | hy vọng |
36 | Eudora | món quà tốt lành |
37 | Fallon | người lãnh đạo |
38 | Farah | niềm vui, sự hào hứng |
39 | Felicity | vận may tốt lành |
40 | Flame | ngọn lửa |
41 | Freckles | có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
42 | Fuzzy bear | chàng trai trìu mến |
43 | Gem | viên đã quý |
44 | Gladiator | đấy sĩ |
45 | Glenda | trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
46 | Godiva | món quà của Chúa |
47 | Gwyneth | may mắn, hạnh phúc |
48 | Hebe | trẻ trung |
49 | Heulwen | ánh mặt trời |
50 | Jena | chú chim nhỏ |
51 | Jewel | viên đá quý |
52 | Jocelyn | nhà vô địch trong lòng bạn |
53 | Joy | niềm vui, sự hào hứng |
54 | Kane | chiến binh |
55 | Kaylin | người xinh đẹp và mảnh dẻ |
56 | Kelsey | con thuyền (mang đến) thắng lợi |
57 | Keva | mỹ nhân, duyên dáng |
58 | Kitten | chú mèo con |
59 | Ladonna | tiểu thư |
60 | Laelia | vui vẻ |
61 | Lani | thiên đường, bầu trời |
62 | Letitia | niềm vui |
63 | Magic Man | chàng trai kì diệu |
64 | Maris | ngôi sao của biển cả |
65 | Maynard | dũng cảm mạnh mẽ |
66 | Mildred | sức mạnh nhân từ |
67 | Mimi | mèo con của Haitian Creole |
68 | Mirabel | tuyệt vời |
69 | Miranda | dễ thương, đáng yêu |
70 | Misiu | gấu teddy |
71 | Mister cutie | đặc biệt dễ thương |
72 | Mool | điển trai |
73 | Neil | mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
74 | Nenito | bé bỏng |
75 | Olwen | dấu chân được ban phước |
76 | Peanut | đậu phộng |
77 | Phedra | ánh sáng |
78 | Pooh | ít một |
79 | Puma | nhanh như mèo |
80 | Pup | chó con |
81 | Puppy | cho con |
82 | Rum-Rum | vô cùng mạnh mẽ |
83 | Sunshine | ánh sáng, ánh ban mai |
84 | Treasure | kho báu |
85 | Ula | viên ngọc của biển cả |

6. Tên tiếng Anh trong game
Liệu bạn có thắc mắc các nhân vật trong game có tên như thế nào nhỉ? Làm thế nào để có tên tiếng Anh trong game hay. Một số tên của các nhân vật nổi tiếng dưới đây bạn có thể tham khảo nhé:King Kong | Rocky | Caesar |
Godzilla | Robin Hood | Joker |
Kraken | Butch Cassidy | Goldfinger |
Frankenstein | Sundance Kid | Sherlock |
Terminator | Superman | Watson |
Mad Max | Tarzan | Grinch |
Tin Man | Rooster | Popeye |
Scarecrow | Moses | Bullwinkle |
Chewbacca | Jesus | Daffy |
Han Solo | Zorro | Porky |
Captain Redbeard | Batman | Mr. Magoo |
Blackbeard | Lincoln | Jetson |
HAL | Hannibal | Panther |
Wizard | Darth Vader | Gumby |
Zodiac | Alien | Underdog |
V-Mort | The Shark | Sylvester |
C-Brown | Martian | Space Ghost |
Finch | Dracula | Felix |
Indiana | Kevorkian | Jungle Man |
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và
App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực
não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh
hơn 50% so với phương pháp thông thường.

Comments
commentsCác câu hỏi về tên tiếng anh ý nghĩa
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tên tiếng anh ý nghĩa hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tên tiếng anh ý nghĩa ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tên tiếng anh ý nghĩa Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tên tiếng anh ý nghĩa rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về tên tiếng anh ý nghĩa
Các hình ảnh về tên tiếng anh ý nghĩa đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTra cứu dữ liệu, về tên tiếng anh ý nghĩa tại WikiPedia
Bạn nên tra cứu thêm thông tin về tên tiếng anh ý nghĩa từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/