Bài viết Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những
chủ đề nào? thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng Khoa Lịch Sử tìm hiểu
Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những chủ đề nào? trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Từ
vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những chủ đề nào?”
Đánh giá về Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những chủ đề nào?
Xem nhanh
Bộ thẻ gồm 40 thẻ, Giá yêu thương inbox facebook
Link video youtube: https://www.youtube.com/watch?v=08JdN...
Liên hệ mua link facebook: https://www.facebook.com/profile.php?...
Để các bạn học từ tốt hơn mình đã làm thêm 01 video có đọc lặp từ 3 lần theo link sau đây:
https://www.youtube.com/watch?v=08JdNj8jGHk
Chúc các bạn học tốt và thành công
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971
Từ vựng tiếng Anh trong cửa hàng có những chủ đề nào?
Khi đặt chân đến các nhà hàng nước ngoài, điều mà bạn cần phải làm đầu tiên là “bỏ túi” các từ vựng tiếng anh về những thứ liên quan trong nhà hàng. Từ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với người phục vụ, tương đương có những bữa ăn ngon miệng và phù hợp với nhu cầu nhất. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về vật dụng phổ biến nhất, mời các bạn cùng tham khảo!
1. Từ vựng tiếng Anh trong cửa hàng theo các chủ đề
1.1. Chủ đề về các vật dụng, trang thiết bị
- Cutlery: dụng cụ ăn bằng bạc
- Fork: nĩa
- Spoon: muỗng
- Teaspoon: muỗng cà phê
- Knife: dao
- Ladle: cái vá múc canh
- Bowl: tô
- Plate: đĩa
- Saucer: dĩa lót
- Chopsticks: đũa
- Chopsticks rest: đồ gác đũa
- Teapot: ấm trà
- Cup: cái tách uống trà
- Glass: cái ly
- Straw: ống hút
- Pitcher: bình nước

- Mug: cái ly nhỏ có quai
- Salt shaker/ Pepper shaker: hộp đựng muối/ tiêu có lỗ nhỏ để rắc lên món ăn
- Napkin: khăn ăn
- Tissue: khăn giấy
- Table cloth: khăn trải bàn
- Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
- Bottle opener: đồ khui nắp chai
- Coaster: tấm lót ly
- Menu: thực đơn
- Wine list/ Drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uống
- Baby chair: ghế dành cho em bé
- Ashtray: gạt tàn thuốc
- Trolley: xe đẩy
- Tray: khay đáp ứng
- Placemate: miếng lót chỗ ăn
- Bill/ check: hóa đơn
- Apron: tạp dề
- Cheeseboard: thớt cắt phô mai
- Parking pass: thẻ giữ xe
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa thất tình
1.2. các loại đồ uống thường nhật trong nhà hàng

- Wine: rượu
- Beer: bia
- Alcohol: đồ có cồn
- Soda: nước sô-đa
- Coke: nước ngọt
- Softdrink: các loại thức uống có ga
- Juice/ squash: nước ép hoa quả
- Smoothie: sinh tố
- Lemonade: nước chanh
- Coffe: cà phê
- Cocktail: thức uống pha chế có cồn
- Mocktail: thức uống pha chế không có cồn
- Tea: trà
- Milk: sữa
1.3. các loại bữa ăn, món ăn thường gặp trong cửa hàng

- Appetizers/ starter: món khai vị
- Main course: món chính
- Dessert: món tráng miệng
- Set menu: thực đơn với các món cố định
- Buffet: bữa ăn tự chọn
- Breakfast: bữa ăn sáng
- Lunch: bữa ăn trưa
- Dinner: bữa ăn tối
- Supper: bữa ăn khuya
- High-tea: tiệc trà kiểu Anh
- Refreshments: bữa ăn nhẹ
- Sauce: nước xốt
1.4. Các vị trí, chức danh trong cửa hàng
- Chef: Bếp trưởng
- Pastry chef: Bếp trưởng bếp bánh
- Steward: nhân viên rửa bát, tạp vụ
- Waiter: nhân viên đáp ứng nam
- Waitress: nhân viên đáp ứng nữ
- Server: nhân viên viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)
- Hostess: nhân viên lễ tân cửa hàng
- Order taker: nhân viên ghi nhận đặt món
- Food runner: nhân viên tiếp thực

- Bartender: nhân viên pha chế rượu
- Barista: nhân viên pha chế café, trà
- Cashier: nhân viên thu ngân
- Purchaser: nhân viên thu mua
- VP keeper: nhân viên giữ kho
- Housekeeping: nhân viên vệ sinh
- Security: nhân viên bảo vệ
- Sales: nhân viên kinh doanh
- Guest Relation/ Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng
1.5. Từ vựng về các trạng thái của món ăn

- Fresh: tươi, mới, tươi sống
- Rotten: thối rữa, đã hỏng
- Off: ôi, ương
- Stale: cũ, để đã lâu, ôi, thiu (thường sử dụng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy: bị mốc, lên men
- Ripe: chín (dùng cho trái cây)
- Unripe: chưa chín (sử dụng cho trái cây)
- Juicy: có thường xuyên nước (sử dụng cho trái cây)
- Tender: thịt mềm
- Tough: thịt bị dai
- Under – done/ rare: chưa thật chín; tái
- Raw: thịt còn sống
- Welldone: thịt chín kỹ
- Over – cooked: nấu quá chín
- Sweet: ngọt; có mùi ngọt
- Sickly: tanh (mùi)
- Sour: chua, ôi, thiu
- Salty: có muối, mặn
- Delicious: ngon miệng
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Spicy: cay, có gia vị
- Hot: nóng, cay nồng
- Mild: nhẹ (mùi)
- Bitter: đắng
- Cheesy: béo vị phô mai
- Garlicky: có vị tỏi
- Smoky: vị xông khói
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa logo hình lục giác
1.6. Các từ vựng khác thường sử dụng trong nhà hàng

- Tip: tiền thưởng, tiền boa từ khách
- Take the order: nhận đặt món
- Booking/ Reservation: đặt chỗ
- Guest/ Pax/ Customer: khách hàng
- Dish of the day: món đặc biệt trong ngày
- Dairy products: sản phẩm bơ sữa
- Catch of the day: món nấu bắng cá mới đánh bắt
- Soup of the day: súp đặc biệt của ngày
- Service charge: phí sản phẩm
- Complaint (v): khách phàn nàn
- Happy hour: giờ khuyến mãi
- Promotion: chương trình khuyến mãi
- Seat: chỗ ngồi
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa của bảo hiểm xã hội
2. Từ vựng tiếng Anh dành cho nhân viên cửa hàng
2.1. Đón khách đến
- Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight. – xin phép chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
- Would you like me to take your coat for you? – Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
- What can I do for you? – Tôi có khả năng giúp gì cho quý khách?
- How many persons are there in your party, sir/ madam? – Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
- Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
- Have you booked a table? – Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
- Can I get your name? – Cho tôi xin tên của quý khách.
- I’m afraid that table is reserved. – Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
- Your table is ready. – Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
- I’ll show you to the table. This way, please. – Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
- I’m afraid that area is under preparation. – Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

2.2. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng khi thực khách gọi món
- Are you ready to order? – Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
- Can I take your order, sir/madam? – Quý khách gọi món chưa ạ?
- Do you need a little time to decide? – Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
- What would you like to start with? – Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
- Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. – Ôi, tôi xin lỗi. Chúng Tôi hết món cá hồi rồi ạ.
- How would you like your steak? (rare, medium, well done) – Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
- Can I get you anything else? – Mình gọi món khác được không ạ?
- Do you want a salad with it? – Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
- Can I get you something to drink? – Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
- What would you like to drink? – Quý khách muốn uống gì ạ?
- What would you like for dessert? – Quý khách muốn sử dụng món gì cho tráng miệng ạ?
- I’ll be right back with your drinks. – Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
✅ Mọi người cũng xem : bài hát tiếng anh buồn và ý nghĩa nhất
3. Đoạn hội thoại tiếng anh điển hình trong cửa hàng, khách sạn
✅ Mọi người cũng xem : sâm la vạn tượng nghĩa là gì
3.1. Hội thoại khi gọi món trong nhà hàng
- Waiter: Hello, Can I help you? – xin chào, tôi có thể giúp gì được cho chị?
- Kim: Yes, I’d like to have lunch. – Vâng, Tôi muốn sử dụng bữa trưa.
- Waiter: Would you like a starter? – Bạn có muốn dùng món khai vị không?
- Kim: Yes, I’d like a bowl of chicken soup, please. – Có, cho tôi một bát súp gà.
- Waiter: And what would you like for your main course? – Và bạn muốn ăn gì cho bữa chính?
- Kim: I’d like a grilled cheese sandwich. – Tôi muốn một sandwich phô mai.
- Waiter: Would you like anything to drink? – Bạn có muốn uống gì không?
- Kim: Yes, I’d like a glass of Coke, please. – Có, cho tôi một cốc Cô-ca.

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa mùa xuân của tôi
3.2. Cuộc hội thoại sau khi dùng bữa tại nhà hàng
- After Kim has her lunch… – Sau khi Kim sử dụng xong bữa trưa…
- Waiter: Can I bring you anything else? – Tôi có khả năng mang cho chị thứ gì nữa không?
- Kim: No thank you. Just the bill. – Không cảm ơn. Thanh toán cho tôi.
- Waiter: Certainly. – Dạ được.
- Kim: How much is the lunch? – Bữa trưa của tôi hết bao nhiêu vậy?
- Waiter: That’s $6.75. – Của chị hết 6.75 đô.
- Kim: Here you are. Thank you very much. – Của chị đây. Cảm ơn rất nhiều.
- Waiter: You’re welcome. Have a good day! – Không có gì. Chúc một ngày tốt lành!
- Kim: Thank you, the same to you. – Cảm ơn, chị cũng vậy.
Trên đây là một số từ vựng, mẫu câu cũng như đoạn hội thoại thông dụng trong ngành nhà hàng, khách sạn. Hy vọng qua bài chia sẻ của Vinapad anh/chị về “Từ vựng tiếng Anh trong cửa hàng” sẽ có thêm một vài kiến thức nhỏ phục vụ cho công việc của mình!
>>> XEM THÊM: Bếp trưởng tiếng anh là gì? Lộ trình thăng tiến ước mơ dành cho mọi người trẻ
Doanh nghiệp TNHH Sản Xuất & Thương Mại Vinapad Việt Nam
Factory: Mặt đường KCN Bình Phú, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội
VP: Thôn Yên Lạc 1, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội
Email: kinhdoanh@vinapad.com
Hotline: 091.468.2106
VINAPAD – CÙNG nhaU PHÁT
Rate this post
✅ Mọi người cũng xem : quả ô liu tiếng anh là gì
Tin tức nội thất khách sạn
View Cart Checkout Continue Shopping
Các câu hỏi về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì
Các hình ảnh về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm dữ liệu, về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn nên xem thêm nội dung chi tiết về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến