Bài viết sáng suốt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng
Việt-Tiếng Anh | Glosbe thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng Khoa Lịch Sử tìm hiểu
sáng suốt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “sáng suốt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng
Anh
Đánh giá về sáng suốt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Xem nhanh
Bạn đang xem video tại: https://youtu.be/G8IiJg9vVlg
Cảm ơn Bạn đã quan tâm ủng hộ kênh Thanh nấm.
Thanh nấm là kênh giúp Bé nhận biết các loài động vật, dạy bé nhận biết học bảng chữ cái tiếng viêt, dạy bé đếm số, học các phép toán cộng, trừ, nhân, chia, giúp bé tập đọc, tập nói, nhận biết các loại trái cây, hoa quả, làm quen với các hiện vật...giúp Bé thông minh hơn ...mau ăn hơn, ăn nhiều khỏe hơn ...
Learning alphabets for kids, Set the stage for the first and most important lesson for your kids.
Hãy nhấn Đăng ký Kênh ở nút mầu đỏ dưới mỗi Video, hoặc ở link bên dưới này nhé
- Đăng ký Kênh Youtube :
+ Thanh nấm (Video học trực tuyến, dành cho các Bé): https://www.youtube.com/channel/UCvJ6cedBSNuxIZcBOZyAfEQ
=======================================================
Liên hệ với Thanh nấm:
- Liên hệ với Thanh nấm qua Email: [email protected]
Thanh nấm Cảm ơn các Bé và các Anh Chị Em đang theo dõi kênh nhé .....
#thanhnam #hocdanhvantn #hoctienganhtn #hocbangchucaitn #hoctoanlop1tn #hoctiengviet1tn
Tôi chỉ yêu sức sống và sự sáng suốt của anh ấy
I just love his energy and insight
Bạn đang đọc: sáng suốt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
opensubtitles2
Chuyển cô ấy đi là quyết liệt sáng suốt.
Good call on the transport.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cho rằng một người sáng suốt sẽ không đến đây.
I suppose a wise man wouldn’t have come here at all.
OpenSubtitles2018. v3
Một quyết định sáng suốt thưa bệ hạ
A wise decision, Your Majesty.
OpenSubtitles2018. v3
Giờ thì cô ấy đã chuyển từ hiểu biết sang sáng suốt.
Now, she moved from knowledge to wisdom.
ted2019
Ừm,… cậu đang mất đi sự sáng suốt.
Well, your insight is shattering.
OpenSubtitles2018. v3
Ông ấy chỉ là 1 người bình thường nhưng sáng suốt.
He’s only clairvoyant.
OpenSubtitles2018. v3
Các trưởng lão cần sáng suốt khi xét xử những trường hợp như thế.
The elders need discernment in making such judgments.
jw2019
Một quyết định sáng suốt nhất.
This is the greatest decision.
OpenSubtitles2018. v3
George Orwell đã viết một cách sáng suốt như vậy.
George Orwell had a very negative view.
WikiMatrix
Cần phán đoán sáng suốt để không bác lại mọi quan điểm sai lầm của người kia.
Good judgment should be used so as not to endeavor to refute every wrong view that the person may express.
jw2019
20 phút: “Hãy sáng suốt khi sự cuối cùng gần kề”.
20 min: “Be Sound in Mind as the End Draws Close.”
jw2019
10 Trí óc sáng suốt, mới mẻ của A-đam hăng hái hấp thụ tin tức thỏa đáng này.
10 Adam’s bright, fresh mind eagerly drank in this satisfying information.
jw2019
Xem thêm: Torrent là gì? Cách dùng Torrent như thế nào?
Sự sáng suốt và khôn ngoan thực tiễn
” practical wisdom. “
QED
Nhưng chồng tôi từ chối, và tôi thấy quyết liệt này thật sáng suốt.
But Charles turned their offer down, a decision I appreciated .
jw2019
Cách bạn phản ứng trước những gì mình nghe cũng cần phải có sự nhận thức sáng suốt.
The way you react to what you hear also requires discernment.
jw2019
Vậy thì, thay vì sáng suốt hơn, người chết không ý thức được gì.
Far from being more enlightened, then, the dead are unconscious.
jw2019
Các vị thần đã lựa chọn sáng suốt.
The gods chose well .
OpenSubtitles2018. v3
Và lòng họ chẳng sáng suốt.
And their heart has no insight.
jw2019
Tôi không biết Chúng Tôi phải làm gì nếu thiếu tài trí sáng suốt của anh ấy.
I don’t know what we’d do without his level head.
OpenSubtitles2018. v3
Vàng còn gắn liền với sự sáng suốt của tuổi tác và sự thành thục.
Gold is further associated with the wisdom of aging and fruition.
WikiMatrix
Cuối cùng thì, chú đã thực sự sáng suốt như vậy sao?
In the end, are you really so obvious ?
OpenSubtitles2018. v3
Khi về đến nhà, Della đã bớt bồn chồn và nàng từ từ trở nên sáng suốt hơn .
When Della arrived home she was less excited, and gradually she became more reasonable .
EVBNews
Châm-ngôn 17:27 (Nguồn Sống) nói: “Kẻ sáng suốt hay bình tĩnh”.
“A man of discernment is cool of spirit,” says Proverbs 17:27.
jw2019
Cho người khôn ngoan sự sáng suốt thì người được thêm tri thức.
And when a wise person receives insight, he gains knowledge.
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC nhaU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia
jw2019
Source: https://blogchiase247.netCategory: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về sáng suốt tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê sáng suốt tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé