Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây – khoalichsu.edu.vn

Bài viết Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây – khoalichsu.edu.vn thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây – khoalichsu.edu.vn trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây – khoalichsu.edu.vn”

Đánh giá về Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây – khoalichsu.edu.vn


Xem nhanh
Cách gọi tên các loại trái cây, hoa quả bằng tiếng trung, tiếng đài cung cấp cho người học phát âm tiếng trung, tiếng đài vốn từ vựng phong phú hơn. Cùng học tiếng trung giao tiếp hàng ngày với những từ vựng về trái cây cơ bản nhất nhé!
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT !
--------------------
ღ Kết nối với mình qua ღ :
❤FB: https://www.facebook.com/liangfang810
❤FP: https://www.facebook.com/tiengtrunglaniemvui/
❤YOUTUBE: https://www.youtube.com/tiengtrunglaniemvui
❤Email: (Tâm sự, học hỏi và chia sẻ bằng tiếng trung trong cuộc sống trên mọi mặt trận cùng Phương an nhé ! )
[email protected]
[email protected]
#PhuongAn #Tiengtrunglaniemvui中文是乐趣 #hoctiengtrungmienphi

Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên những loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả nhé!

Mọi Người Xem :   Cây hoa mai trắng: đặc điểm, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc
柿子   Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 43
Shìzi    Quả hồng
柚子/ 西柚 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 44
Yòuzi/ xī yòu  Quả bưởi
红毛丹 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 45
Hóng máo dān  Quả chôm chôm
桑葚 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 46
Sāngrèn  Dâu tằm
草莓 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 47
Cǎoméi  Quả dâu tây
哈密瓜 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 48
Hāmìguā  Dưa gang
豆薯 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 49
Dòu shǔ  Củ đậu
西瓜   Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 50
Xīguā  Dưa hấu
橙子Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 51
Chéngzi  Quả cam
香蕉 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 52
Xiāngjiāo  Quả chuối
桃子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 53
Táozi  Quả đào
木瓜 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 54
Mùguā  Quả đu đủ
椰子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 55
Yēzi  Quả dừa
石榴 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 56
Shíliú  Quả lựu
杨桃 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 57
Yángtáo  Quả khế
猕猴桃 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 58
Míhóutáo  Quả kiwi
梨子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 59
Lízi  Quả lê
山竹 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 60
Shānzhú  Quả măng cụt
菠萝蜜 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 61
Bōluómì  Quả mít
杏子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 62
Xìngzi  Quả mơ
番荔枝/ 释迦果 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 63
Fān lìzhī/ shì jiāguǒ  Quả na
葡萄 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 64
Pútáo  Quả nho
牛奶子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 65
Niúnǎi zi  Quả nhót
番石榴 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 66
Fān shíliú  Quả ổi
菠萝 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 67
Bōluó  Dứa
桂圆 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 68
Guìyuán  Quả nhãn
人心果 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 69
Rénxīn guǒ  Quả hồng xiêm
李子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 70
Lǐzǐ  Quả mận
橘子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 71
Júzi  Quả quýt
莲雾Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 72
Lián wù  Quả doi
榴莲   Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 73
Liú lián  Sầu riêng
人面子 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 74
Rén miànzi  Quả sấu
西印度樱桃 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 75
Xī yìndù yīngtáo  Quả sơri
无花果 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 76
Wúhuāguǒ  Quả sung
苹果 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 77
Píngguǒ  Quả táo
荔枝 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 78
Lìzhī  Quả vải
火龙果 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 79
Huǒlóng guǒ  Quả thanh long
星苹果/牛奶果 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 80
Xīng píngguǒ/ niúnǎi guǒ  Quả vú sữa
芒果 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 81
Mángguǒ  Quả xoài
金酸枣 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 82
Jīn suānzǎo  Quả cóc
蓝莓 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 83
Lánméi  Quả việt quất
香瓜 Dynamic Range Là Gì – Thuật Ngữ Dynamic Range – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 84
Xiāngguā  Dưa lê

Trên đây là các từ vựng tiếng Trung về hoa quả. Hi vọng bài viết này không những giúp người mới bắt đầu học biết nói tên các loại quả thơm ngon, mà còn giúp các bạn học phát âm tiếng Trung hiệu quả. Tiếng Trung Thượng Hải chúc bạn học tiếng Trung thành thạo!

Mọi Người Xem :   Phát biểu định nghĩa công suất và đơn vị của công suất

Xem thêm

HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO

TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ HAY (PHẦN 1)

HỌ NGƯỜI VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH



Các câu hỏi về quả vải tiếng trung là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quả vải tiếng trung là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quả vải tiếng trung là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quả vải tiếng trung là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quả vải tiếng trung là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về quả vải tiếng trung là gì


Các hình ảnh về quả vải tiếng trung là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm thông tin về quả vải tiếng trung là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tìm nội dung chi tiết về quả vải tiếng trung là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/

Mọi Người Xem :   Chiếu Sáng Thông Minh Với Những Giải Pháp An Toàn 2022

🏠 Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

Related Posts

About The Author