Bài viết Quả trứng trong tiếng Anh là gì thuộc chủ
đề về Thắc Mắt
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng Khoa Lịch
Sử tìm hiểu Quả trứng trong tiếng Anh là gì trong bài viết hôm
nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Quả trứng
trong tiếng Anh là gì”
Đánh giá về Quả trứng trong tiếng Anh là gì
Quả trứng trong tiếng Anh là gì
Ý nghĩa của từ khóa: eggs
eggs
bắn ; cái trứng ; cả trứng ; dạng trứng ; eggs
việc ; lo đẻ trứng ; món của ; món trứng ; ng ; những quả trứng này
; những quả trứng ; những trứng ; quả trứng nữa ; quả trứng ; quả
trứng đã ; số trứng ; thu hoạch trứng ; trứng chứ ; trứng cười ;
trứng hết ; trứng thì ; trứng ung ; trứng vào ; trứng vào đó ;
trứng ; trứng đó ; trứng được ; tôi ; vỏ trứng ; ăn trứng chứ ; ăn
trứng ; ̉ trư ́ ng ; ấp trứng ;
eggs
bắn ; cái trứng ; cả trứng ; dạng trứng ; eggs
việc ; lo đẻ trứng ; món của ; món trứng ; những quả trứng này ;
những quả trứng ; những trứng ; quả trứng nữa ; quả trứng ; quả
trứng đã ; số trứng ; thu hoạch trứng ; trứng chứ ; trứng cười ;
trứng hết ; trứng thì ; trứng ung ; trứng vào ; trứng vào đó ;
trứng ; trứng đó ; trứng được ; vỏ trứng ; ăn trứng chứ ; ăn trứng
; ̉ trư ́ ng ;
eggs; egg
oval reproductive body of a fowl (especially a
hen) used as food
ant-eggs
* danh từ số thường xuyên- trứng kiến
duck’s egg
* danh từ- (thể dục,thể thao) vân trắng
(crikê)-(ngôn ngữ nhà trường), lóng điểm không, “trứng”
egg-and-spon race
* danh từ- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng
egg-cell
* danh từ- (sinh vật học) tế bào trứng
egg-cup
* danh từ- cái đựng trứng chần
egg-dance
* danh từ- điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn
có trứng)- (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa
egg-flip
-nog)/’egnɔg/* danh từ- rượu nóng đánh trứng
egg-head
* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà trí
thức
egg-nog
-nog)/’egnɔg/* danh từ- rượu nóng đánh trứng
egg-plant
* danh từ- (thực vật học) cây cà- quả cà
egg-shaped
* tính từ- hình trứng
egg-shell
* danh từ- vỏ trứng!to walk (tread) upon
egg-shells- hành động một cách cẩn trọng dè dặt* tính từ- mỏng mảnh
như vỏ trứng=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh- màu
vỏ trứng
egg-slice
* danh từ- cái xúc trứng tráng
egg-spoon
* danh từ- thìa ăn trứng (luộc chần…)
egg-whisk
* danh từ- que đánh trứng
goose-egg
* danh từ- trứng ngỗng- số không (tính điểm trong
các trò chơi)
nest-egg
* danh từ- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)- (nghĩa
bóng) số tiền để gây ra vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất
trắc…)
poached egg
* danh từ- trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần
nước sôi
scramble eggs
* danh từ số thường xuyên- trứng bác
wind-egg
* danh từ- trứng không có trống
easter egg
– trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng
thật)
egg-and-spoon race
* danh từ- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng
egg-bag
* danh từ- noãn sào- trò quỷ thuật lấy trứng ra từ
cái túi không
egg-bald
* tính từ- đầu trọc lóc
egg-beater
* danh từ- (từ Mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng-
cái đánh trứng
Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết
Quả trứng trong tiếng Anh là gì
Các câu hỏi về quả trứng đọc tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quả trứng đọc tiếng anh là gì
hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ
giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quả
trứng đọc tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng
hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quả trứng đọc tiếng anh là gì
Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài
viết quả trứng đọc tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ
sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về quả trứng đọc tiếng anh là gì
Các hình ảnh về quả trứng đọc tiếng anh là gì đang được chúng mình
Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm thông tin về quả trứng đọc tiếng anh là gì tại
WikiPedia