Bài viết Từ Vựng _ Trái cây – củ quả thuộc chủ đề
về Giải Đáp thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng Khoa Lịch Sử
tìm hiểu Từ Vựng _ Trái cây – củ quả trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem nội dung : “Từ Vựng _ Trái cây – củ
quả”
Đánh giá về Từ Vựng _ Trái cây – củ quả
Xem nhanh
Link Facebook: https://www.facebook.com/ANHDUCEDUCAT...
Link Youtube: https://www.youtube.com/channel/UC44L...
Địa chỉ Email: [email protected]
NHẬT NGỮ ADE (Anh Đức Education) xin được gửi tới toàn thể các bạn Những Video Từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề quanh cuộc sống của chúng ta nhằm giúp các bạn có thêm những từ vựng hay mỗi ngày.
Mỗi video Từ Vựng Tiếng Nhật Quanh ta có những nội dung như sau:
- Từ vựng được trình bày đầy đủ dễ hiểu
- Video kèm hình ảnh sinh động
- Thu âm cách phát âm từ vựng và ví dụ trực tiếp từ giáo viên
- Cuối mỗi video là phần luyện tập thực hành những gì mình vừa học được. Hình ảnh minh họa cho từ vựng đó sẽ hiện trước và các bạn có 3 giây để suy nghĩ sau đó đáp án sẽ xuất hiện cùng với phát âm của giáo viên.
Thấu hiểu được nhu cầu của các bạn đang bắt đầu học Tiếng Nhật nên Anh Đức đã ra những video này để giúp cho các bạn sẽ yêu thích với môn Tiếng Nhật hơn. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các bạn!!!
Xin hãy Like và Share cũng như Đăng ký kênh để Anh Đức có động lực ra được những video hay hơn nữa.
Xin trân trọng cảm ơn!
#Tiengnhatonline#Nguphapsocapminna2#NhatnguADE#
DANH SÁCH
Từ Vựng _ Các ngành – bộ nhà nước Từ Vựng _ Chứng khoán Từ Vựng _ Chuyên ngành cơ khí Từ Vựng _ Công nghệ thông tin Từ Vựng _ Chuyên ngành điện Từ Vựng _ Du lịch – hướng dẫn viên du lịch Từ Vựng _ Gốm sứ Từ Vựng _ Kế toán Từ Vựng _ Ngành Kỹ thuật điện tử Từ Vựng _ Môi Trường Từ Vựng _ Ngành ngân hàng Từ Vựng _ Chăn nuôi Từ Vựng _ Trồng trọt Từ Vựng _ Ô tô Từ Vựng _ Thời trang may mặc Từ Vựng _ Ngành xây dựng Từ Vựng _ y học- dược- thiết bị y tế Từ Vựng _ Thực phẩm – gia vị Từ Vựng _ Trái cây – củ quả Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng Từ Vựng _ Kỹ thuật Từ Vựng _ Làm đẹp của phái nữ Từ Vựng _ LHtnXem lại kết quả
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | |
Số câu đã chọn: | |
Số câu sai: | |
Tổng điểm: |
Bạn đang ở: HOME HỌC TIẾNG NHẬT Từ Vựng theo chủ đề
Từ Vựng _ Trái cây – củ quả
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | バナナ | Quả chuối | |
2 | たねなしぶどう | 種なしぶどう | Nho không hạt |
3 | ぶどう | Quả nho | |
4 | ほしぶどう | 干しぶどう | Nho khô |
5 | チェリー | Quả sơri | |
6 | いちご | Quả dâu tây | |
7 | かき | 柿 | Quả hồng |
8 | オレンジ | Quả cam | |
9 | みかん | Quả quýt | |
10 | もも | 桃 | Quả đào |
11 | なし | 梨 | Quả lê |
12 | パイナップル | Quả dứa (thơm) | |
13 | パパイア | Quả đu đủ | |
14 | りんご | Quả táo | |
15 | スイカ | 西瓜 | Quả dưa hấu |
16 | サトウキビ | 砂糖黍 | Cây mía |
17 | ザボン | Quả bưởi | |
18 | アボカド | Quả bơ | |
19 | ライム | Quả chanh | |
20 | レモン | Quả chanh tây | |
21 | グアバ | Quả ổi | |
22 | グレープ | Quả nho | |
23 | レーズン | Nho khô | |
24 | アップル | Quả táo | |
25 | ペア | Quả lê | |
26 | ストロベリー | Quả dâu tây | |
27 | キウイ | Quả kiwi | |
28 | マンゴー | Quả xoài | |
29 | ドリアン | Quả sầu riêng | |
30 | オリーブ | Quả olive | |
31 | プラム | Quả mận | |
32 | ピーチ | Quả đào | |
33 | ネクタリン | Quả xuân đào | |
34 | ココナッツ | Quả dừa | |
35 | パッションフルーツ | Quả chanh dây | |
36 | マンゴスチン | Quả măng cụt | |
37 | スターフルーツ | Quả khế | |
38 | ランプータン | Quả chôm chôm | |
39 | アプリコット | Quả mơ | |
40 | ネーブルオレンジ/ ネーブル | Cam (cam ngọt không hạt) | |
41 | シトロン | Quả thanh yên | |
42 | ミルクフルーツ | Quả vú sữa | |
43 | シュガーアップル | Mãng cầu ta (quả na) | |
44 | カスタードアップル | Mãng cầu xiêm | |
45 | くわのみ | くわの実 | Quả dâu tằm |
46 | さくらんぼ | Anh đào | |
47 | ざくろ | Quả lựu | |
48 | ジャックフルーツ | Quả mít | |
49 | タマリンド | Quả me | |
50 | ドラゴンフルーツ | Quả thanh long | |
51 | すもも | Quả mận | |
52 | メロン | Dưa gang | |
53 | ロンガン | Quả nhãn | |
54 | ライチー | Quả vải | |
55 | サブチェ | Quả hồng xiêm |
BÀI KẾ TIẾP
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa tên huyền trang
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Hướng dẫn nâng cấp VIP – liên hệ qua Facebook – Điều khoản dùng – Chính sách quyền riêng tư
Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.
Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt NhậtĐ/C: 8A – Cư xá Phan Đăng Lưu – P.3 – Q. Bình Thạnh – TP.Hồ Chí MinhĐT: Hotline: 0933 666 750 – Line (ID): lophoctiengnhat.comEmail: [email protected] – lophoctiengnhé[email protected]
liên hệ qua FacebookKết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi: |
Số câu sai: |
Điểm: |
Số câu đã làm: |
Số câu đúng: |
Kết quả: |
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.
Các câu hỏi về quả nhót tiếng nhật là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quả nhót tiếng nhật là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quả nhót tiếng nhật là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quả nhót tiếng nhật là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quả nhót tiếng nhật là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về quả nhót tiếng nhật là gì
Các hình ảnh về quả nhót tiếng nhật là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu tin tức về quả nhót tiếng nhật là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm thêm thông tin về quả nhót tiếng nhật là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến