Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

quả nho tiếng trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ quả nho trong tiếng Trung và cách phát âm quả nho tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quả nho tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quả nho tiếng Trungquả nho (phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quả nho tiếng Trung葡萄; 蒲桃 《这种植物的果实。古书上有的作蒲桃、蒲陶、蒲萄。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
葡萄; 蒲桃 《这种植物的果实。古书上有的作蒲桃、蒲陶、蒲萄。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quả nho hãy xem ở đây
Mọi Người Xem :   Cắn móng tay - Thói quen phải bỏ ngay lập tức

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • máy chữ tiếng Trung là gì?
  • điều tra phá án tiếng Trung là gì?
  • cơ sự tiếng Trung là gì?
  • không gì đáng trách tiếng Trung là gì?
  • tỉnh đắc lắc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quả nho trong tiếng Trung

葡萄; 蒲桃 《这种植物的果实。古书上有的作蒲桃、蒲陶、蒲萄。》

Đây là cách dùng quả nho tiếng Trung. Đây là một ngôn từ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

✅ Mọi người cũng xem : món ăn ngon tiếng anh là gì

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quả nho tiếng trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các ngôn từ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong số những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, Vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Mọi Người Xem :   109. Khi nói Chúa Giêsu lên trời nghĩa là gì?

Chúng ta có khả năng tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có khả năng tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ sử dụng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 葡萄; 蒲桃 《这种植物的果实。古书上有的作蒲桃、蒲陶、蒲萄。》