Quả hồng tiếng anh là gì ?

Bài viết Quả hồng tiếng anh là gì ? thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Quả hồng tiếng anh là gì ? trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Quả hồng tiếng anh là gì ?”

Đánh giá về Quả hồng tiếng anh là gì ?


Xem nhanh
Trong video này sẽ có thêm những loại trái cây mà video trước chưa có.
Hy vọng các bạn thích video này, chúc các bạn học tốt và thành công.
Fruits- Part 1:
https://www.youtube.com/watch?v=yvH8lNlQkwA

Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971

Quả hồng tiếng anh là gì ? Quả hồng được biết đến là trái cây ăn tráng miệng thơm ngon bổ dưỡng với thường xuyên vitamin và chất khoáng dồi dào như vitamin A, C; photpho, canxi, sắt… Cùng tìm hiểu Quả hồng tiếng anh là gì nha?Quả hồng tiếng anh là gì ?Quả hồng trong tiếng anh làQuả hồng : /pə:’simən/PersimmonHồng mòng (Hachiya)Hồng giòn (Fuyu)một số từ vựng trái cây bằng tiếng anh khác :Bơ: AvocadoBưởi: Grapefruit, pomeloCam: OrangeChanh: LemonChôm chôm: RambutanChuối: BananaCóc: AmbarellaDâu: StrawberryDưa hấu: WatermelonDưa gang: Indian cream cobra melonDưa tây: GranadillaDưa vàng: /’kæntəlu:p/ CantaloupeDưa xanh: /’hʌnidju:/ HoneydewDứa (thơm): /Pine”ap`ple/ PineappleĐào: /pi:tʃ/ PeachĐiều: /mə’lei’æpl/ Malay appleĐu đủ: /pə’pɔ:/ PapayaKhế: Star fruit, cabrambolaKhế tàu: BilimbiLạc tiên: Passion fruitLê: /peə/ PearLựu: /’pɔm,grænit/ PomegranateLý : Rose appleMãng cầu : Soursop, CorossolierMăng cụt: /’pɔm,grænit/ MangosteenMận: Water apple, wax jampuMe : /’tæmərind/ TamarindMít: JackfruitMít tố nữ: MarangMơ: ApricotNa (mãng cầu ta): Sweetsop, custard apple, sugar appleNhãn: /’lɔɳgən/ LonganNhàu: NoniNho: /greip/ GrapeỔi: /’gwɑ:və/ GuavaQuýt: /,tændʤə’ri:n/ TangerineSapôchê (hồng xiêm): /,sæpou’dilə/ SapodillaSầu riêng: /’duəriən/ DurianSêri: Indian chery, Acerola chery, Barbados cheryTáo: /’æpl/AppleTáo tàu: /’dʤu:dʤu:b/ JujubeTầm ruộc: /’dʤu:dʤu:b/ GooseberryTắc: /kum”quat/ KumquatThanh long : dragon fruitVú sữa : Star appleXoài: /’mæɳgou/ MangoHy vọng với thông tin sẻ trên Quả hồng tiếng anh là gì? giúp ích cho bạn hiểu rõ và bổ sung thêm vốn từ anh ngữ còn hạn hẹp của mình. Trên đây là những từ vựng được dịch bởi thường xuyên tác giả nên bạn cảm thấy mình có từ khác thì comment ở dưới để hoàn thiện hơn nha.

Mọi Người Xem :   Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là gì? CO là gì?


Các câu hỏi về quả hồng ngâm tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quả hồng ngâm tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quả hồng ngâm tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quả hồng ngâm tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quả hồng ngâm tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về quả hồng ngâm tiếng anh là gì


Các hình ảnh về quả hồng ngâm tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm dữ liệu, về quả hồng ngâm tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tham khảo thông tin chi tiết về quả hồng ngâm tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/

🏠 Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

Mọi Người Xem :   Linh vật SEA Games 22 và SEA Games 31 có sự thay đổi gì?

Related Posts

About The Author