Bài viết Coconut đọc như thế nào thuộc chủ đề về
Thắc Mắt thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
tìm hiểu Coconut đọc như thế nào trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem nội dung về : “Coconut đọc như thế
nào”
Đánh giá về Coconut đọc như thế nào
Xem nhanh
Bạn là người thích học từ vựng tiếng anh qua các ví dụ chi tiết. Hôm nay bạn muốn học từ vựng chủ đề hoa quả. Hãy để công ty chúng tôi giới thiệu đến bạn “Quả Dừa” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

Cùng tìm hiểu thông tin về từ tiếng anh của quả dừa qua định nghĩa và ví dụ
- 1.Quả Dừa trong tiếng anh là gì
- 2. Cách sử dụng từ Coconut
- 3. một vài ví dụ của từ Coconut trong tiếng anh
- 4. Cụm từ và cụm danh từ thông dụng của từ Coconut
1.Quả Dừa trong tiếng anh là gì
Dừa là loại quả được khá nhiều người ưa thích vì uống vô rất mát. Quả Dừa trong tiếng anh có tên là coconut. Coconut là một danh từ và nó có phiên âm như sau: /ˈkoʊ.kə.ˌnət/.
Ngoài có nghĩa là trai dừa, Coconut còn có nghĩa khác. Thuộc từ lóng thì từ này còn có nghĩa là cái sọ, cái đầu người; Và nghĩa khác là thể hiện sự đùa cợt.

Định nghĩa về trái dừa trong tiếng anh và cách dùng chúng
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa của tình yêu là gì
2. Cách sử dụng từ Coconut
Coconut có một từ loại duy nhất là danh từ nên có cách sử dụng đơn giản. Chỉ cần biết cách sắp xếp từ ngữ đúng theo ngữ pháp của một câu, bạn đã biết cách sử dụng từ này.
Ex:
- Quynh wants to drink coconut milk because the weather is so hot.
- (Quỳnh muốn uống nước dừa bởi vì thời tiết rất nóng)
ngoài ra trong một số cụm từ, coconut còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhéu.
✅ Mọi người cũng xem : lương hiệu quả công việc là gì
3. một vài ví dụ của từ Coconut trong tiếng anh
Để trả lời cho câu hỏi Quả Dừa tiếng anh là gì, hãy cùng Chúng Tôi tìm hiểu sâu hơn qua 10 ví dụ bên dưới.
VD 1: Same story, different teller only coconut milk added.
Dịch nghĩa: Cùng một câu chuyện, người kể khác nhéu cốt truyện được thêm giảm đi.
VD 2: These have a full complement of hot peppers, garlic, lime, and lemongrass, as well as rich coconut milk or coconut itself
Dịch nghĩa: Những món này có đầy đủ ớt cay, tỏi, chanh và cỏ chanh, tương đương nước cốt dừa hoặc cốt dừa đậm đà.
VD 3: There are several specialist ice-cream manufacturers who make good quality coconut ice-cream.
Dịch nghĩa: Có một vài nhà sản xuất kem chuyên nghiệp tạo ra kem dừa chất lượng tốt.
VD 4: Stir in fish sauce, coconut milk, sugar, and lime juice and bring to a simmer.
Dịch nghĩa: Cho nước mắm, nước cốt dừa , đường, nước cốt chanh vào khuấy đều rồi tiếp tục đun nhỏ lửa.
VD 5: The coconut palm trees planted after the war added to the beauty of the city.
Dịch nghĩa: Những cây dừa được trồng sau chiến tranh đã làm vẻ đẹp của thành phố tăng thêm.
VD 6: Nga puts 2 cups of bread cubes in a greased dish; top with banana slices, coconut, and remaining bread cubes.
Dịch nghĩa: Nga đặt 2 cốc khối bánh mì vào đĩa đã bôi mỡ; trên cùng để những lát chuối, dừa và những viên bánh mì còn lại.
VD 7: Split the coconut in half
Dịch nghĩa: Tách đôi trái dừa.
VD 8: Luong broke open the coconut and drank its sweet milk.
Dịch nghĩa: Lượng bổ và uống nước dừa.
VD 9: Ben Tres coconut tree is so beautiful.
Dịch nghĩa: Cây dừa Bến Tre trông rất đẹp.
VD 10: I bought a coconut in Dong Xuans market.
Dịch nghĩa: Tôi mua một quả dừa ở chợ Đồng Xuân.

một vài ví dụ của từ coconut trong tiếng anh giúp bạn hình dung chi tiết hơn
4. Cụm từ và cụm danh từ thông dụng của từ Coconut
Coconut khi đứng một mình là quả dừa nhưng khi nó kết hợp với một vài từ, no sẽ mang một ý nghĩa khác. Hãy tham khảo một số nghĩa khác của từ coconut qua bảng bên dưới đây:
Cụm từ (Phrase) và cụm danh từ (Noun phrase) | Nghĩa (Meaning) |
Coconut meat | Thịt dừa, cùi dừa |
Coconut-like flavour | Vị hạt dừa |
Coconut shy | Chỉ loại trò chơi ném bóng qua vòng trên cao sao cho các quả dừa lọt vào vòng đó và rơi xuống đất |
Coconut oil | Dầu dừa |
Coconut matting | Chỉ thảm được làm từ xơ dừa |
Coconut-tree | Cây dừa |
Coconut milk | Nước dừa, nước cốt dừa |
Coconut fiber | Nhằm chỉ sợi dây được làm từ xơ dừa |

một số cụm từ thông dụng của Quả Dừa trong tiếng anh
Bên trên là những chia sẻ chi tiết của công ty chúng tôi về Quả Dừa tiếng anh là gì. Thông qua định nghĩa, cách dùng và một vài ví dụ của từ coconut hy vọng chúng hữu ích cho bạn. Chúc bạn có những giây phút học từ vựng tiếng anh chủ đề hoa quả vui vẻ.
Các câu hỏi về quả dừa trong tiếng anh đọc là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quả dừa trong tiếng anh đọc là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quả dừa trong tiếng anh đọc là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quả dừa trong tiếng anh đọc là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quả dừa trong tiếng anh đọc là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về quả dừa trong tiếng anh đọc là gì
Các hình ảnh về quả dừa trong tiếng anh đọc là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm kiến thức về quả dừa trong tiếng anh đọc là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tìm thông tin về quả dừa trong tiếng anh đọc là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến