Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì? – Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây

Bài viết Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì? – Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì? – Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì? – Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái CâyXem thêm:

Đánh giá về Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì? – Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây

Xem nhanh

Mỗi loại trái cây đều chứa nguồn khoáng chất và vitamin cực kỳ tốt cho sức khỏe mỗi chúng ta. Vậy bạn đã biết cách tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Trung chưa? Hãy cùng SOFL học ngay nhé.

*

Tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Trung

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1白梨bái líLê trắng
2白果báiguǒQuả ngân hạnh
3芭蕉bājiāoChuối tây
4板栗, 栗子bǎnlì, lìzǐHạt dẻ
5荸荠bíjìCủ mã thầy, củ năng
6槟榔bīnlángCau
7菠萝bōluóDứa, thơm, khóm
8草莓cǎoméiDâu tây
9刺果番荔枝cì guǒ fān lìzhīMãng cầu xiêm
10醋栗cù lìQuả lý gai
11chéngCam
12砀山梨dàng shānlíLê Đăng Sơn
13冬梨dōng líLê mùa đông
14番荔枝fān lìzhīMãng cầu
15番石榴fān shíliúỔi
16榧子fěizi(Cây, hạt) thông đỏ hôi
17柑橘gānjúQuýt đường
18橄榄gǎnlǎnQuả trám, cà na
19甘蔗gānzhèMía
20干果gānguǒQuả khô
21光滑的guānghuá deÓng ả, bóng mượt
22果仁guǒ rénHạt, hột (của trái cây)
23海棠果hǎitáng guǒQuả hải đường
24哈密瓜hāmìguāDưa vàng
25核果héguǒQuả có hạt
26黑樱桃hēi yīngtáoAnh đào đen
27黑莓hēiméiMâm xôi đen
28核桃hétáoHồ đào, hạnh đào
29核桃仁hétáo rénNhân hồ đào
30红桔hóng júQuýt đỏ
31红毛丹hóng máo dānChôm chôm
32花红huāhóngTáo dại
33火龙果huǒlóng guǒThanh long
34坚果jiānguǒQuả có vỏ cứng
35坚果仁jiānguǒ rénHạt của quả có vỏ cứng
36金橘jīn júQuất, tắc
37金酸枣jīn suānzǎoCóc
38金边芒jīnbiān mángXoài tượng
39莱阳梨láiyáng líLê Lai Dương
40蓝莓lánméiQuả việt quất
41
42梨核lí héHạt lê
43榴莲liúliánSầu riêng
44荔枝lìzhīVải
45李子lǐzǐMận
46龙眼lóngyǎnLong nhãn
47龙眼肉lóngyǎn ròuNhãn nhục
48落果luòguǒQuả rụng
49芒果mángguǒXoài
50毛桃máotáoĐào lông (đào dại)
51梅子méiziMơ, mai
52蜜瓜mì guāDưa hồng, dưa bở
53猕猴桃míhóutáoKiwi
54木瓜mùguāĐu đủ
55柠檬níngméngChanh
56牛奶果niúnǎi guǒVú sữa
57牛油果, 油梨niúyóuguǒ, yóu lí
58蟠桃pántáoĐào bẹt
59皮色pí sèMàu vỏ
60苹果píngguǒTáo tây
61苹果核píngguǒ héHạt táo
62苹果汁píngguǒ zhīNước táo
63苹果梨píngguǒlíLê táo
64枇杷pípáNhót tây, lô quất
65葡萄pútáoQuả nho
66葡萄核pútáo héHạt nho
67葡萄汁pútáo zhīNước nho
68脐橙qíchéngCam mật
69青梅qīngméiCây thanh mai
70人面子rén miànziQuả sấu
71人心果rénxīn guǒHồng xiêm
72肉汁果ròu zhī guǒQuả có cùi
73桑葚sāngrèn(Quả) dâu tằm
74沙枣shā zǎoNhót đắng
75山核桃shān hétáoHồ đào rừng
76山竹shānzhúMăng cụt
77石榴shíliúLựu
78柿子shìzi(Cây, quả) hồng
79水蜜桃shuǐmì táoĐào
80酸橙suān chéngCam chua
81酸豆suān dòuMe
82酸果suān guǒQuả chua
83酸樱桃suān yīngtáoAnh đào chua
84桃核táo héHạt đào
85桃子táoziĐào
86甜橙tián chéngCam ngọt
87甜果tián guǒQuả ngọt
88甜樱桃tián yīngtáoAnh đào ngọt
89未成熟的wèi chéngshú deChưa chín
90无核桔wú hé júQuýt không hạt
91无核水果wú hé shuǐguǒQuả không hạt
92无核小葡萄wú hé xiǎo pútáoNho không hạt
93无籽西瓜wú zǐ xīguāDưa hấu không hạt
94无花果wúhuāguǒQuả sung
95西印度樱桃xī yìndù yīngtáoSơ ri
96暹罗芒xiān luó mángXoài cát
97香瓜, 甜瓜xiāngguā, tiánguāDưa lê
98香蕉xiāngjiāoChuối tiêu
99香蕉苹果xiāngjiāo píngguǒTáo chuối
100鲜果xiānguǒQuả tươi
101小水果xiǎoshuǐguǒLoại quả nhỏ
102西瓜xīguāDưa hấu
103西瓜籽xīguāzǐHạt dưa hấu
104心形樱桃xīn xíng yīngtáoAnh đào
105杏核xìng héHạt quả hạnh
106杏仁xìngrénHạnh nhân
107杏子xìngzi(Cây, quả) hạnh
108西洋李子xīyáng lǐ ziMận rừng
109雪梨xuělíLê tuyết
110杨梅yángméi(Cây, quả) dương mai
111杨桃yángtáoKhế
112椰汁yēzhīNước dừa
113椰子yēziDừa
114一串葡萄yīchuànpútáoMột chùm nho
115樱桃yīngtáoAnh đào
116樱桃核yīngtáohéHạt anh đào
117油桃yóutáoQuả xuân đào
118柚子yòuziQuả bưởi
119月桂樱桃yuèguì yīngtáoAnh đào nguyệt quế
120zǎoTáo (táo ta, táo quả nhỏ)
121枣核zǎo héHạt táo
122榛子zhēnzi(Cây, quả) phỉ
Mọi Người Xem :   Muốn giảm béo, nên ăn 9 loại quả sau
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây. Mong rằng bài học này sẽ bổ ích cho bạn và đừng quên ôn lại để học giỏi tiếng Trung mỗi ngày nhé.

Các câu hỏi về quả cóc tiếng trung là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quả cóc tiếng trung là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quả cóc tiếng trung là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quả cóc tiếng trung là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quả cóc tiếng trung là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về quả cóc tiếng trung là gì

Các hình ảnh về quả cóc tiếng trung là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm kiến thức về quả cóc tiếng trung là gì tại WikiPedia

Bạn hãy xem thông tin về quả cóc tiếng trung là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Mọi Người Xem :   Ngáp liên tục là dấu hiệu của bệnh gì, nguyên nhân gây ra

🏠 Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

quả cóc tiếng trung là gì trái cóc tiếng trung là gì trái cóc tiếng trung quả cóc trong tiếng trung cóc tiếng trung quả cóc tiếng trung bắt cóc tiếng trung là gì con cóc tiếng trung là gì qua coc tieng trung la gi quả cóc tiếng trung la gì trái cóc tiếng anh trái cây tiếng trung trái cóc tiếng anh là gì quả cóc tiếng anh quả cóc tiếng anh là gì trái cóc tiếng hoa là gì hạt bẹt là gì cóc tiếng trung là gì quả cau tiếng trung là gì trái cóc tiếng nhật là gì cốc tiếng trung là gì chuột rút tiếng trung là gì lens mắt tiếng trung là gì quả sim tiếng trung là gì quả cóc trong tiếng anh trái cây tiếng trung là gì quả bơ tiếng trung là gì các loại quả trong tiếng trung tên trái cây tiếng trung từ vựng bài 48 từ vựng tiếng hàn tổng hợp vú sữa tiếng trung là gì từ vựng tiếng nhật bài 42 píngguǒ hình ảnh quả cóc cây cóc tiếng anh xoài cóc

Loading

Related Posts

About The Author