Bài viết 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
thuộc chủ đề về Wiki
How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Khoa
Lịch Sử tìm hiểu 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp trong
bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp”
Đánh giá về 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
- ► Từ vựng về thiết bị nhà bếp
- ► Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
- ► Từ vựng về dụng cụ ăn uống
- ► Từ vựng về trạng thái món ăn
- ► Từ vựng về mùi vị thức ăn
- ► Từ vựng về các vận hành sơ chế và chế biến món ăn
Làm việc trong môi trường bếp khách sạn – cửa hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng người nước ngoài thì việc “bỏ túi” cho mình những từ vựng tiếng Anh thường sử dụng là điều vô cùng cần thiết. Cùng Hoteljob.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp nhé!
► Từ vựng về thiết bị nhà bếp
Rice cooker | → Nồi cơm điện |
Refrigerator/ fridge | → Tủ lạnh |
Freezer | → Tủ đá |
Oven | → Lò nướng |
Microwave | → Lò vi sóng |
Toaster | → Máy nướng bánh mì |
Stove | → Bếp nấu |
Kettle | → Ấm đun nước |
Dishwasher | → Máy rửa bát |
Pressure cooker | → Nồi áp suất |
Blender | → Máy xay sinh tố |
Juicer | → Máy ép hoa quả |
Mixer | → Máy trộn |
Garlic press | → Máy xay tỏi |
Coffee maker | → Máy pha cà phê |
Coffee grinder | → Máy nghiền cafe |
Cabinet | → Tủ |
Sink | → Bồn rửa |
Pressure cooker là nồi áp suất
► Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
Apron | → Tạp dề |
Kitchen scales | → Cân thực phẩm |
Broiler/ Grill | → Vỉ sắt nướng thịt |
Pot holder | → Miếng lót nồi |
Oven cloth | → Khăn lót lò |
Oven gloves | → Găng tay sử dụng cho lò sưởi |
Kitchen roll | → Giấy lau bếp |
Tray | → Cái khay, mâm |
Saucepan | → Cái nồi |
Pot | → Nồi to |
Steamer | → Nồi hấp |
Frying pan | → Chảo rán |
Spatula | → Dụng cụ trộn bột |
Rolling pin | → Cái cán bột |
Chopping board | → Thớt |
Kitchen foil | → Giấy bạc gói thức ăn |
Corer | → Đồ lấy lõi hoa quả |
Tea towel | → Khăn lau chén |
Burner | → Bật lửa |
Bottle opener | → Cái mở chai bia |
Corkscrew | → Dụng cụ khui rượu |
Tin opener | → Cái mở hộp |
Colander | → Cái rổ |
Grater/ cheese grater | → Cái nạo |
Sieve | → Cái rây |
Whisk | → Cái đánh trứng |
Mixin phépg bowl | → Bát trộn thức ăn |
Tongs | → Cái kẹp |
Peeler | → Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Knife | → Dao |
Carving knife | → Dao lạng thịt |
Washing-up liquid | → Nước rửa bát |
Scouring pad/ scourer | → Miếng rửa bát |
Jar | → Lọ thủy tinh |
Jug | → Cái bình rót |
Corer là dụng cụ lấy lõi hoa quả
✅ Mọi người cũng xem : thì hiện tại đơn là gì ví dụ
► Từ vựng về dụng cụ ăn uống
Chopsticks | → Đũa |
Soup ladle | → Cái môi (để múc canh) |
Spoon | → Thìa |
Dessert spoon | → Thìa ăn đồ tráng miệng |
Soup spoon | → Thìa ăn súp |
Tablespoon | → Thìa to |
Teaspoon | → Thìa nhỏ |
Wooden spoon | → Thìa gỗ |
Fork | → Dĩa |
Crockery | → Bát đĩa sứ |
Plate | → Đĩa |
Cup | → Chén |
Saucer | → Đĩa đựng chén/ tách |
Bowl | → Bát |
Glass | → Cốc thủy tinh |
Mug | → Cốc cà phê |
Crockery là bát đĩa sứ
✅ Mọi người cũng xem : nhà nghiên cứu tiếng anh là gì
► Từ vựng về trạng thái món ăn
Fresh | → Tươi, tươi sống |
Rotten | → Thối rữa; đã hỏng |
Off | → Ôi; ương |
Stale | → Cũ, để đã lâu |
Mouldy | → Bị mốc; lên meo |
Tender | → Không dai; mềm |
Tough | → Dai; khó cắt; khó nhéi |
Under-done | → Chưa thật chín, tái |
Over-done or over-cooked | → Nấu quá lâu; nấu quá chín |
✅ Mọi người cũng xem : mùng 1 chảy máu cam có điềm gì
► Từ vựng về mùi vị thức ăn
Sweet | → Ngọt, có mùi thơm |
Sickly | → Tanh (mùi) |
Sour | → Chua, ôi thiu |
Salty | → Có muối; mặn |
Tasty | → Ngon; đầy hương vị |
Delicious | → Ngon miệng |
Spicy | → Cay |
Hot | → Nóng, cay nồng |
Mild | → Nhẹ (mùi) |
Bland | → Nhạt nhẽo |
Poor | → Chất lượng kém |
Horrible | → Khó chịu (mùi) |
Tasty là ý chỉ món ăn ngon, đầy hương vị
✅ Mọi người cũng xem : đau đầu chóng mặt là biểu hiện của bệnh gì
► Từ vựng về các vận hành sơ chế và chế biến món ăn
Peel | → Gọt vỏ, lột vỏ |
Chop | → Xắt nhỏ, băm nhỏ |
Slice | → Xắt mỏng |
Bone | → Lọc xương |
Mince | → Băm, xay thịt |
Soak | → Ngâm nước, nhúng nước |
Drain | → Làm ráo nước |
Marinate | → Ướp |
Mix | → Trộn |
Stir | → Khuấy, đảo (trong chảo) |
Blend | → Hòa, xay (bằng máy xay) |
Spread | → Phết, trét (bơ, pho mai…) |
Crush | → Ép, vắt, nghiền |
Grate | → Bào |
Grease | → Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ |
Knead | → Nén bột |
Measure | → Đong |
Beat | → Đánh trứng nhénh |
Bake | → Đút lò |
Barbecue | → Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than |
Fry | → Rán, chiên |
Bake | → Nướng bằng lò |
Boil | → Đun sôi, luộc |
Steam | → Hấp |
Stir fry | → Xào |
Stew | → Hầm |
Roast | → Rang |
Grill | → Nướng |
Steam là phương thức hấp chín món ăn
Ms. Smile Tổng hợp
20+ Từ vựng tiếng Anh về món trứng
Các câu hỏi về phòng nấu ăn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê phòng nấu ăn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết phòng nấu ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết phòng nấu ăn tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết phòng nấu ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về phòng nấu ăn tiếng anh là gì
Các hình ảnh về phòng nấu ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm dữ liệu, về phòng nấu ăn tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thông tin về phòng nấu ăn tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến