Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Bài viết Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì”

Đánh giá về Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì


Xem nhanh
#asia #chaua #englishonline #tienganh
Chi tiết video tên Các nước Châu Á như sau:
00:25 Part 1: Southeast Asia- Đông Nam Á
02:30 Part 2: East Asia- Đông Á
03:30 Part 3: South Asia- Nam Á
05:00 Part 4: Central Asia- Trung Á
06:00 Part 5: West Asia- Tây Á
Hy vọng các bạn thích video này, chúc các bạn học tốt và thành công.
Các video khác theo link dưới đây nhé các bạn:
Tên các nước Châu Á:
https://youtu.be/51Hv04GqDrw
Tên các nước Châu Phi:
https://youtu.be/tofGY3XfH_U
Tên các nước Châu Âu:
https://youtu.be/GAI1t3og1Rg
Tên các nước Châu Mỹ:
https://youtu.be/9f2uZ8_df5I

Cảm ơn các bạn đã ủng hộ kênh, hay like, chia sẻ, bình luận và đăng ký nếu các bạn thấy video này hữu ích nhé.
Facebook page:
https://www.facebook.com/profile.php?...

.....................
© Bản quyền thuộc về English Online
© Copyright by English Online ☞ Do not Reup English Online

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Mọi Người Xem :   Định luật phản xạ ánh sáng là gì?
Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

America (n.)

Mỹ/əˈmɛrɪkə/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

American (n.)

người Mỹ/əˈmɛrɪk(ə)n/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Washington DC (n.)

thủ đô Washington DC/ˈwɒʃɪŋtən diːsiː/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

China (n.)

Nước Trung Quốc/’tʃaɪnə/

Ex: This computer is made in China.Máy tính này được làm tại Trung Quốc.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Chinese (n.)

tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc/ˌtʃaɪ’ni:z/

Ex: Can you speak Chinese?Bạn có khả năng nói tiếng Trung Quốc không?

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Beijing (n.)

thủ đô Bắc Kinh/beɪˈdʒɪŋ/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

England (n.)

Nước Anh/ˈɪŋɡlənd/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

English (n.)

tiếng Anh, môn tiếng Anh/’ɪɳglɪʃ/

Ex: I like learning English.Tôi thích học tiếng Anh.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

London (n.)

thủ đô London/ˈlʌndən/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

France (n.)

Nước Pháp/fræns/

Ex: He lives in France.Ông ấy sống ở Pháp.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

French (n.)

tiếng Pháp, người Pháp/frentʃ/

Ex: He can speak French fluently.Ông ấy có khả năng nói tiếng Pháp lưu loát.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Paris (n.)

thủ đô Paris/ˈpær ɪs/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Singapore (n.)

Nước Singapore/ˌsɪŋəˈpɔː/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Singaporean (n.)

người Singapore/ˌsɪŋəˈpɔːrɪən/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Thailand (n.)

Nước Thái Lan/ˈtʌɪland/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Thai (n.)

người Thái hoặc tiếng Thái/tʌɪ/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Bangkok (n.)

thủ đô Bangkok/baŋˈkɒk/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Vietnam (n.)

nước Việt Nam/vjɛtˈnam/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Vietnamese (n.)

tiếng Việt Nam, người Việt Nam/,vɪetnə’mi:z/

Ex: The Vietnamese are very friendly.Người Việt Nam rất thân thiện.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Hanoi (n.)

thủ đô Hà Nội/haˈnɔɪ/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

address (n.)

địa chỉ/əˈdres/

Ex: What is your address?Địa chỉ của bạn là gì?

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

nationality (n.)

quốc tịch, quốc gia/ˌnæʃəˈnæləti/

Ex: What nationality are you?Quốc tịch của bạn là gì?

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

come (v.)

đến, tới/kʌm/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

live (v.)

sống, sinh sống/lɪv/

Ex: My parents live in New York.Ba mẹ tôi sống tại New York.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

from (prep.)

từ/frɒm/ /frəm/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

so (conj.)

Vì vậy, do vậy/səʊ/

Luyện tậpGame VIP 1

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

America (n) : Mỹ/əˈmɛrɪkə/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

American (n) : người Mỹ/əˈmɛrɪk(ə)n/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Washington DC (n) : thủ đô Washington DC/ˈwɒʃɪŋtən diːsiː/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

China (n) : Nước Trung Quốc/’tʃaɪnə/

Ví dụ: This computer is made in China.Máy tính này được làm tại Trung Quốc.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Chinese (n) : tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc/ˌtʃaɪ’ni:z/

Ví dụ: Can you speak Chinese?Bạn có khả năng nói tiếng Trung Quốc không?

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Beijing (n) : thủ đô Bắc Kinh/beɪˈdʒɪŋ/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

England (n) : Nước Anh/ˈɪŋɡlənd/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

English (n) : tiếng Anh, môn tiếng Anh/’ɪɳglɪʃ/

Ví dụ: I like learning English.Tôi thích học tiếng Anh.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

London (n) : thủ đô London/ˈlʌndən/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

France (n) : Nước Pháp/fræns/

Ví dụ: He lives in France.Ông ấy sống ở Pháp.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

French (n) : tiếng Pháp, người Pháp/frentʃ/

Ví dụ: He can speak French fluently.Ông ấy có thể nói tiếng Pháp lưu loát.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Paris (n) : thủ đô Paris/ˈpær ɪs/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Singapore (n) : Nước Singapore/ˌsɪŋəˈpɔː/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Singaporean (n) : người Singapore/ˌsɪŋəˈpɔːrɪən/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Thailand (n) : Nước Thái Lan/ˈtʌɪland/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Thai (n) : người Thái hoặc tiếng Thái/tʌɪ/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Bangkok (n) : thủ đô Bangkok/baŋˈkɒk/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Vietnam (n) : nước Việt Nam/vjɛtˈnam/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Vietnamese (n) : tiếng Việt Nam, người Việt Nam/,vɪetnə’mi:z/

Ví dụ: The Vietnamese are very friendly.Người Việt Nam rất thân thiện.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

Hanoi (n) : thủ đô Hà Nội/haˈnɔɪ/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

address (n) : địa chỉ/əˈdres/

Ví dụ: What is your address?Địa chỉ của bạn là gì?

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

nationality (n) : quốc tịch, quốc gia/ˌnæʃəˈnæləti/

Ví dụ: What nationality are you?Quốc tịch của bạn là gì?

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

come (v) : đến, tới/kʌm/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

live (v) : sống, sinh sống/lɪv/

Ví dụ: My parents live in New York.Ba mẹ tôi sống tại New York.

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

from (prep) : từ/frɒm/ /frəm/

Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

so (conj) : Vì vậy, do vậy/səʊ/

Luyện tậpGame VIP 1

Mọi Người Xem :   Ý nghĩa thật sự của những loại bùa Thái Lan là gì?

Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết Quốc tịch Trung Quốc tiếng Anh là gì

]]>
Đối tượng dự thi đại học là gì? Điều kiện dự thi THPT quốc gia quy định thế nào? 2


Các câu hỏi về nước trung quốc tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nước trung quốc tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nước trung quốc tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nước trung quốc tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết nước trung quốc tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về nước trung quốc tiếng anh là gì


Các hình ảnh về nước trung quốc tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm tin tức về nước trung quốc tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn có thể xem thêm nội dung về nước trung quốc tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/

Mọi Người Xem :   giản yếu nghĩa là gì?

🏠 Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

Related Posts

About The Author