Bài viết Từ vựng tiếng Trung về: ĐỒ UỐNG | Bia
rượu, Giải khát ⇒by tiếng Trung Chinese thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng Khoa Lịch Sử tìm hiểu
Từ vựng tiếng Trung về: ĐỒ UỐNG | Bia rượu, Giải khát ⇒by tiếng
Trung Chinese trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội
dung : “Từ vựng tiếng Trung về: ĐỒ
UỐNG
Đánh giá về Từ vựng tiếng Trung về: ĐỒ UỐNG | Bia rượu, Giải
khát ⇒by tiếng Trung Chinese
Xem nhanh Học tiếng Trung giao tiếp qua chủ đề CÁC LOẠI NƯỚC UỐNG VÀ MỘT SỐ CÂU CƠ BẢN trong bài học này, sẽ giúp các bạn học và sử dụng trong cuộc sống thực tế của mình một cách đơn giản nhất.
Hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn .
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT !
--------------------
ღ Kết nối với mình qua ღ :
❤FB: https://www.facebook.com/liangfang810
❤FP: https://www.facebook.com/tiengtrunglaniemvui/
❤YOUTUBE: https://www.youtube.com/tiengtrunglaniemvui
❤Email: (Tâm sự, học hỏi và chia sẻ bằng tiếng trung trong cuộc sống trên mọi mặt trận cùng Phương an nhé ! )
liangfang810@gmail.com
tiengtrunglaniemvui@gmail.com
#PhuongAn #Tiengtrunglaniemvui中文是乐趣 #hoctiengtrungmienphi
Bạn đã gọi được tên những loại Đồ uống thông
thường bằng tiếng Trung chưa? Giả sử nếu gặp đối tác hay hẹn hò với
bạn bè mà chẳng biết Gọi đồ uống thì sẽ thế nào nhỉ?
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
các loại Nước uống tiếng Trung Nước: 水 – Shuǐ Đồ uống: Nước uống: Nước lọc:
VIDEO✅ Mọi người cũng xem : những điều cấm kỵ khi đi đà lạt
Từ vựng tiếng Trung về các loại Nước giải
khát 1 đồ uống liền 方便饮料 Fāngbiàn yǐnliào 2 cocktail 鸡尾酒 Jīwěijiǔ 3 đồ uống nhẹ (không cồn) 软性饮料 Ruǎn xìng yǐnliào 4 nước ngọt 汽水 Qìshuǐ 5 nước khoáng 矿泉水 Kuàngquán shuǐ 6 nước chanh 莱姆汁 Lái mǔ zhī 7 nước cam 桔子汁 Júzi zhī 8 nước 7-up 七喜 Qīxǐ 9 nước dừa 椰子汁 Yēzi zhī 10 nước hoa quả có ga 果汁汽水 Guǒzhī qìshuǐ 11 nước uống chiết xuất từ lúa mạch 麦乳精饮料 Mài rǔ jīng yǐnliào 12 nước soda 苏打水 Sūdǎ shuǐ 13 nước uống vị sôcôla 巧克力饮料 Qiǎokèlì yǐnliào
VIDEO
✅ Mọi người cũng xem : xung khắc cung phi là gì
Từ vựng tiếng Trung về các loại Rượu 1 rượu 酒 Jiǔ 2 rượu chai 瓶装酒 Píngzhuāng jiǔ 3 rượu aspin 苦艾酒 Kǔ ài jiǔ 4 rượu gin 杜松子酒 Dù sōngzǐ jiǔ 5 rượu Brandy 白兰地 Báilándì 6 rượu hoa quả 果味酒 Guǒ wèijiǔ 7 rượu sâm panh 香槟酒 Xiāngbīnjiǔ 8 rượu nho đỏ Pháp 法国红葡萄酒 Fàguó hóng pútáojiǔ 9 rượu nho (rượu vang) 葡萄酒 Pútáojiǔ 10 rượu táo 苹果酒 Píngguǒ jiǔ 11 rượu Whisky ngọt 威士忌酒 Wēishìjì jiǔ 12 rượu vang đỏ 红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ 13 rượu Vodka 伏特加酒 Fútèjiā jiǔ 14 rượu Vodka Martini 伏特加马提尼酒 Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ 15 rượu Vecmut 味美思酒 Wèiměi sī jiǔ 16 rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban nha) 雪利酒 Xuě lìjiǔ 17 rượu nho ngọt 甜葡萄酒 Tián pútáojiǔ 18 rượu nho trắng 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ 19 rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) 潘趣酒 Pān qù jiǔ 20 rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) 夏布利酒 Xiàbù lìjiǔ 21 rượu vang trắng 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ 22 rượu Mao Đài 茅台酒 Máotái jiǔ 23 rượu ngọt Brandy 白兰地甜酒 Báilándì tián jiǔ 24 rượu Martini 马提尼酒 Mǎ tí ní jiǔ 25 rượu cam 桔子酒 Júzi jiǔ 26 rượu mạnh 烈性酒 Lièxìng jiǔ 27 rượu vang Hoa Điêu 花雕酒 Huādiāo jiǔ 28 rượu Thiệu Hưng 绍兴酒 Shàoxīngjiǔ 29 rượu Trúc Diệp Thanh 竹叶青酒 Zhúyèqīng jiǔ
VIDEO
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa chuỗi 17 hạt
Từ vựng tiếng Trung về các loại Bia 1 Thức uống 饮料 Yǐnliào 2 bia 啤酒 Píjiǔ 3 bia chai 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ 4 bia lon 听装啤酒 Tīng zhuāng píjiǔ 5 bia lager 贮陈啤酒 Zhù chén píjiǔ
VIDEO
Tên những loại Bia, Rượu 1 Absolut 瑞典伏特加 ruì diǎn fú tè jiā 2 Angel’s Kiss 天使之吻 tiān shǐ zhī wěn 3 Asahi 朝日 zhāo rì 4 B-52 轰炸机 hōng zhà jī 5 Bacardi 白家得 bái jiā dé 6 Bailey’s 百利甜酒 bǎi lì tián jiǔ 7 Beck’s 贝克 bèi kè 8 Beefeater’s 必发达金 bì fā dá jīn 9 Black Russian 黑色俄罗斯 hēi sè é luó sī 10 Bloody Mary 血腥玛丽 xuè xīng mǎ lì 11 Bourbon 波本 bō běn 12 Brandy 白兰地 bái lán dì 13 Budweiser 百威 bǎi wēi 14 Bud Ice 百威冰啤 bǎi wēi bīng pí 15 Canadian Club 加拿大俱乐部 jiā ná dà jù lè bù 16 Captain Morgan’s 摩根船长 mó gēn chuán zhǎng 17 Carlsberg 嘉士伯 jiā shì bó 18 Champagne 香槟酒 xiāng bīn jiǔ 19 Chivas Regal 芝华士 zhī huá shì 20 Cocktail 鸡尾酒 jī wěi jiǔ 21 Cognac 干邑白兰地 gān yì bái lán dì 22 Corona 科罗娜 kē luó nà 23 Cutty Sark 顺风威士忌 shùn fēng wēi shì jì 24 Daiquiri 黛克瑞 dài kè ruì 25 Draught beer 生啤,扎啤 shēng pí, zhā pí 26 Finlandia 芬兰伏特加 fēn lán fú tè jiā 27 Gin 金酒 jīn jiǔ 28 Gin and tonic 金汤力 jīn tāng lì 29 Gordon’s 哥顿金 gē dùn jīn
VIDEO
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa bài thư pháp
Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống trong
Quán cafe 1 cà phê 咖啡 Kāfēi 2 cà phê sữa 牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi 3 cà phê đen 纯咖啡 Chún kāfēi 4 cà phê hòa tan 速溶咖啡 Sùróng kāfēi 5 trà 茶 Chá 6 trà sữa 奶茶 Nǎichá 7 trà chanh 柠檬茶 Níngméng chá 8 trà đá 冰茶 Bīng chá 9 trà hoa cúc 菊花茶 Júhuā chá 10 soda kem 冰淇淋苏打水 Bīngqílín sūdǎ shuǐ 11 sữa bò 牛奶 Niúnǎi
VIDEO
Đoạn hội thoại/ duì huà/ 对话 A:你想喝点什么?Anh/chị muốn uống gì? nǐ xiǎng hē diǎn
shén me? B:我想喝咖啡,你呢?/ Cho tôi cà phê, còn bạn. wǒ xiǎng hē
kāfēi,nǐ ne ? C:我要橙汁。/ Cho tôi nước cam. wǒ yào chéng zhī.
B:小姐,我们要一杯咖啡一杯橙汁。/ Chị ơi cho công ty chúng tôi một cà phê và một
nước cam nhé. wǒ men yào yì bēi kāfēi yì bēi chéng zhī.
A:好的。请稍等。/Vâng, xin phép chờ một lát./ hǎo de。Qǐng shāo děng
VIDEO
Từ mới / shēng cí/ 生词 hē 喝/ drink : uống yào 要/ get :muốn kā fēi/
咖啡 /coffee: cà phê chéng zhī / 橙汁 / orange juice: nước
cam bēi /杯/ cup: cốc, ly
Xem thêm
Từ vựng tiếng Trung về: Món ăn, Đồ ăn
Các câu hỏi về nước lọc tiếng trung là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nước lọc tiếng trung là gì
hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ
giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nước
lọc tiếng trung là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp
từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nước lọc tiếng trung là gì Cực
hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết
nước lọc tiếng trung là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung.
Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về nước lọc tiếng trung là gì
Các hình ảnh về nước lọc tiếng trung là gì đang được chúng mình Cập
nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhéTham khảo kiến thức về nước lọc tiếng trung là gì tại
WikiPedia
Bạn nên tham khảo thông tin về nước lọc tiếng trung là gì từ
trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/