Bài viết Cục nước đá tiếng Anh là gì thuộc chủ đề
về Wiki How thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng Khoa Lịch Sử
tìm hiểu Cục nước đá tiếng Anh là gì trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài viết : “Cục nước đá tiếng Anh
là gì”
Đánh giá về Cục nước đá tiếng Anh là gì
Xem nhanh
#365dha #Tu_vung_bai_tap #Vocabulary_drink
Học cách gọi tên các loại nước uống và Game tương tác liên quan đến từ vựng vừa học giúp ghi nhớ sâu từ vựng hơn.
Nhấn ĐĂNG KÝ và LIKE ủng hộ mình tại: https://bit.ly/2Y4jlFZ
Cục nước đá tiếng anh là gì
Ý nghĩa của từ khóa: ice
ice
* danh từ- băng nước đá- kem- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),
(từ lóng) kim cương- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh
lùng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của
bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối
thường xuyên vé hơn)!to break the ice- làm tan băng; (nghĩa bóng)
bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt
ban đầu!to cut no ice- (xem) cut!on ice- có thể thành công- xếp
lại, tạm gác lại, tạm ngừng vận hành- vào tù, ở tù!on thin ice-
(nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm* ngoại động từ- làm đóng
băng, làm đông lại- phủ băng- ướp nước đá, ướp lạnh (rượu…)- phủ
một lượt đường cô (mặt bánh)- (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong
trên băng) ra đấu* nội động từ ((thường) + up)- đóng băng- bị phủ
băng
ice
bao ; biển băng ; bò ; băng bên dưới ; băng giá ;
băng hà ; băng khác có ; băng khác ; băng lại ; băng trôi ; băng
tuyết bao phủ ; băng tuyết ; băng tảng ; băng ; băng đá ; băng đưa
; bằng băng ; chườm ; chọt ; cần ; cục băng ; cục đá ; của băng ;
cực ; kem ; khối băng ; lce ; lceman ; là băng ; làm đá ; lạnh ;
lớp băng ; miếng băng ; này ; nước đá ; sân ; trên băng ; tuyết ;
tảng băng ; tủ lạnh ; vết thương của ; vết thương ; âm ỉ ; ít đá ;
đa ; đa ́ ; đi ; đá chườm vô ; đá chườm ; đá lạnh ; đá này ; đá
trong nhà ; đá ; đóng băng ; đông lạnh ; đội ; ướp đá ; ấy nước đá
;
ice
biển băng ; bò ; băng bên dưới ; băng giá ; băng
hà ; băng khác có ; băng khác ; băng lại ; băng trôi ; băng tuyết
bao phủ ; băng tuyết ; băng tảng ; băng ; băng đá ; băng đưa ; bằng
băng ; chườm ; chọt ; cần ; cục băng ; cục đá ; của băng ; cực ;
kem ; khối băng ; lce ; lceman ; là băng ; làm đá ; lạnh ; lớp băng
; miếng băng ; này ; nước đá ; sân ; thờ ; trên băng ; tuyết ;
tường ; tảng băng ; tủ lạnh ; vết thương của ; vết thương ; âm ỉ ;
ít đá ; đa ; đa ́ ; đi ; đá chườm vô ; đá chườm ; đá lạnh ; đá này
; đá trong nhà ; đá ; đóng băng ; đông lạnh ; đội ; ướp ; ướp đá ;
ấy nước đá ;
ice; water ice
water frozen in the solid state
ice; sparkler
diamonds
ice; frosting; icing
a flavored sugar topping used to coat and decorate
cakes
ice; frappe
a frozen dessert with fruit flavoring (especially
one containing no milk)
an amphetamine derivative (trade name Methedrine)
used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a
stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
ice; internal-combustion engine
a heat engine in which combustion occurs inside
the engine rather than in a separate furnace; heat expands a gas
that either moves a piston or turns a gas turbine
ice; ice rink; ice-skating rink
a rink with a floor of ice for ice hockey or ice
skating
ice; frost
decorate with frosting
drift-ice
* danh từ- tảng băng trôi
ground-ice
* danh từ- băng đáy
ice
* danh từ- băng nước đá- kem- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),
(từ lóng) kim cương- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh
lùng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của
bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối
nhiều vé hơn)!to break the ice- làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu
làm quen với nhéu; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban
đầu!to cut no ice- (xem) cut!on ice- có khả năng thành công- xếp
lại, tạm gác lại, tạm ngừng vận hành- vào tù, ở tù!on thin ice-
(nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm* ngoại động từ- làm đóng
băng, làm đông lại- phủ băng- ướp nước đá, ướp lạnh (rượu…)- phủ
một lượt đường cô (mặt bánh)- (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong
trên băng) ra đấu* nội động từ ((thường) + up)- đóng băng- bị phủ
băng
ice cube
* danh từ- cục đá ở tủ ướp lạnh
ice water
* danh từ- nước đá tan ra- nước pha nước đá, nước
ướp lạnh
ice-age
* danh từ- thời kỳ băng hà
ice-axe
* danh từ- rìu phá băng (của người leo núi)
ice-bag
* danh từ- (y học) túi chườm nước đá
ice-boat
* danh từ- thuyền chạy trên băng- tàu phá băng
ice-bound
* tính từ- bị kẹt băng (tàu)- bị đóng băng (con
sông, bờ biển…)
Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết
Cục nước đá tiếng anh là gì
]]>
Các câu hỏi về nước đá tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nước đá tiếng anh là gì hãy
cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp
mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nước đá
tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ
nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nước đá tiếng anh là gì Cực hay !
Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết nước đá
tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý
giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về nước đá tiếng anh là gì
Các hình ảnh về nước đá tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập
nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm dữ liệu, về nước đá tiếng anh là gì tại
WikiPedia