Bài viết 31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/ tìm hiểu 31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo”
Xem thêm :- 50 từ tiếng Anh ngắn và ý nghĩa bạn không thể bỏ qua
- 31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo
- Những cụm từ tiếng Anh liên quan Covid-19
- 1000 tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ cực sang chảnh, cực chất – Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
- Trái nhàu tiếng anh là gì ? Các tên gọi tiếng anh khác – bierelarue
- Tên các loại quả trong tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất
Đánh giá về 31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo
Xem nhanh
Phần âm thanh được phát theo thứ tự sau:
Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Anh
Phần tiếng Anh được phát lại bốn lần, vì vậy khi bạn luyện nói bằng cách đọc theo đoạn âm thanh này nhiều lần, bạn sẽ học được cách nói chuyện tự nhiên.
31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo
089.919.9985
- Trang chủ
- PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH
- 31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo
Trong giao tiếp, người ta luôn cố gắng sử dụng lời hay ý đẹp và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. LangGo tổng hợp những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất, mời bạn đón đọc.
31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – LangGo
1. mother: người mẹ, tình mẫu tử
2. passion: tình cảm, cảm xúc
3. smile: nụ cười thân thiện
4. love: tình yêu
5. eternity: sự bất diệt, vĩnh cửu
6. fantastic: xuất sắc, tuyệt vời
7. destiny: số phận, định mệnh
8. freedom: sự tự do
9. liberty: quyền tự do
10. tranquility: sự bình yên
11. peace: sự hoà bình
12. blossom: sự hứa hẹn, triển vọng
13. sunshine: ánh nắng, sự hân hoan
14. sweetheart: người yêu dấu
15. gorgeous: lộng lẫy, huy hoàng
16. cherish: yêu thương
17. enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình
18. hope: sự hy vọng
19. grace: sự duyên dáng
20. rainbow: cầu vồng, sự may mắn
21. blue: màu thiên thanh
22. sunflower: hoa hướng dương
23. twinkle: sự long lanh
24. serendipity: sự tình cờ, may mắn
25. bliss: niềm vui sướng vô bờ
26. lullaby: bài hát ru con, sự dỗ dành
27. sophisticated: sự tinh vi
28. renaissance: sự phục hưng
29. cute: xinh xắn đáng yêu
30. cosy: ấm cúng
31. butterfly: bươm bướm, sự kiêu sa
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh được ưu thích:
LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!