Bài viết 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà
hàng thông dụng nhất thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu 140+ Từ
vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng nhất trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “140+ Từ vựng
tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng nhất”
Đánh giá về 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng nhất
Xem nhanh
00:25 Part 1: Restaurant - Nhà Hàng
02:30 Part 2: Menu- Thực Đơn
05:00 Part 3: Things in restaurant- Các đồ vật
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971
Tiếng Anh cửa hàng là một trong số chủ đề thường nhật trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn là nhân viên thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh cửa hàng thông dụng sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc.
Dưới đây là 140+ từ vựng tiếng Anh cửa hàng thông dụng nhất chắc chắn sẽ giúp bạn trở nên tự tin khi giao tiếp tiếng Anh ở các cửa hàng nước ngoài sang trọng.
Nội dung chính
1. nhà hàng tiếng anh là gì?
cửa hàng là một trong số ngành nghề thu hút và phát triển nhất hiện nay. Trong tiếng Anh, cửa hàng có tên gọi là Restaurant.
Ở Việt Nam có rất thường xuyên loại hình cửa hàng khác nhéu như:
- Fast food restaurant: nhà hàng ăn nhénh
- Pop-up restaurant: nhà hàng thời vụ
- Buffet restaurant: cửa hàng buffet
- Cafeteria: nhà hàng tự phục vụ
- Fine dining restaurant: cửa hàng ăn uống cao cấp
- Bistro: nhà hàng bình dân

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa các món ăn ngày tết
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
Cùng tìm hiểu một số loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng dưới đây để có khả năng tự tin khi làm việc tại các cửa hàng cao cấp nhé!
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa 999 đóa hồng
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về loại món ăn
Appetizer/ Starter | Món khai vị |
Main course | Món chính |
Dessert | Món tráng miệng |
Soup | Món súp khai vị |
Cold starter | Đồ uống nhẹ trước bữa ăn |
Roasted food | Món quay |
Grilled food | Món nướng |
Fried food | Món chiên |
Stew | Món hầm |
Saute | Món xào, áp chảo |
Steam food | Món hấp |
Noodles | Món có nước |
Side dish | Món ăn kèm |
Salad | Món salad/ trộn/ gỏi |
Fish | Món cá |
Palate cleanser course | Món tráng miệng |
Cheese plate | Đĩa phô mai tổng hợp |
Ví dụ: Destiny brought her a bowl of thick beef stew, toasted bread, and a Coke.
Dịch: Destiny đã mang ra cho cô ấy một bát bò hầm, bánh mì nước và chai nước ngọt.
Bạn có khả năng dùng những từ vựng trên đây trong IELTS speaking chủ đề Talk about your favorite food
Bỏ túi ngay: 5 tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn, nói gì ngoài tasty và delicious

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về thức uống
- Water: Nước lọc
- Milk: Sữa
- Tea: Trà
- Coffee: Cà phê
- Sparkling drinks: Nước uống có ga
- Juices: Nước trái cây
- Energy drink: Nước tăng lực
- Mocktails: Thức uống trái cây được pha trộn từ chất tạo màu và chất tạo mùi
- Milkshakes: Sữa lắc
- Smoothies: Sinh tố
- Cocoa: Ca cao
- Tonic water: Nước ngọt có ga tonic
- Beer: Bia
- Wine: Rượu
- Cider: Thức uống làm từ nước trái cây
- Cocktails: Thức uống hỗn hợp có cồn
- Hard Alcohol: Rượu có nồng độ mạnh
- Bubble tea: Trà sữa
- Spiked sodas: Nước soda có ga
- Alcohol-free beers: Bia không cồn
- Spirits: Rượu có nồng độ cao
Ví dụ: Think of the health benefits you’ll enjoy by adding fresh green smoothies to your daily diet.
Dịch: Hãy nghĩ đến lợi ích sức khỏe của bạn bằng cách bổ sung sinh tố xanh vào chế độ ăn uống hàng ngày.

2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về nguyên liệu chế biến
- Vegetables: Rau
- Spices and Herbs: Gia vị và thảo mộc
- Cereals and Pulses: Ngũ cốc và bột
- Meat: Thịt
- Dairy Products: sản phẩm từ sữa
- Fruits: Trái cây
- Seafood: Hải sản
- Sugar Products: danh mục làm từ đường
- Nuts and Oilseeds: các loại hạt và hạt có dầu
- Almond milk: Sữa hạnh nhân
- Red Wine Vinegar: Giấm rượu vang đỏ
- Margarine: Bơ thực vật
- White Wine: Rượu trắng
- Yeast: Men
- White Pepper: Tiêu sọ
- Rice Vinegar: Giấm gạo
- Sea Salt: Muối biển
- Hoisin Sauce: Tương đen
- Malt Vinegar: Giấm mạch nha
- Quinoa: Hạt diêm mạch
- Rice Flour: Bột gạo
- Polenta: Ngũ cốc làm từ ngô
- Oyster Sauce: Sốt hàu
Ví dụ: Do you want butter or margarine on your toast?
Dịch: Bạn có muốn dùng phô mai hay bơ thực vật để quét lên bánh mì nướng của mình không?

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cửa hàng về dụng cụ ăn uống
- Bowls: Bát
- Chopsticks: Đũa
- Cup: Ly/ Tách
- Platters: Đĩa
- Salad bowls: Bát đựng salad
- Dessert bowls: Bát tráng miệng
- Casseroles: Nồi hầm, nồi đất
- Soup pots: Nồi canh
- Tea pots: Bình trà
- Moka pot: Ấm cà phê
- Spoons: Muỗng
- Barspoon: Muỗng khuấy
- Main course spoon: Muỗng chính
- Salad Spoon: Muỗng ăn salad
- Soup Spoon: Muỗng ăn súp
- Dessert/ pasta spoon: Muỗng tráng miệng
- Coffee/ demitasse spoon: Muỗng cà phê
- Teaspoon: Muỗng trà
- Sugar spoon: Muỗng đường
- Parfait: Muỗng dùng để ăn kem, bánh
- Forks: Nĩa
- Main Dish Fork: Nĩa chính
- Fish Fork: Nĩa cá
- Fork to Start: Nĩa ăn khai vị
- Service Fork: Nĩa đáp ứng
- Cake Fork: Nĩa ăn bánh
- Salad Serving Fork: Nĩa đáp ứng salad
- Cocktail fork: Nĩa tráng miệng
- Pastry fork: Nĩa bánh ngọt
- Knives: Dao
- Main course knife/ dinner knife: Dao món chính
- Steak Knife: Dao ăn thịt
- Fish Knife: Dao món cá
- Dessert Knife (starter): Dao tráng miệng
- Pastry slicer: Dao cắt bánh
- Butter knife: Dao phết bơ
- Ladles: Muôi/ Vá múc canh
- Late: Đĩa
- Napkin: Khăn ăn
- Straw: Ống hút
- Pair of tongs: Kẹp thức ăn
- Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
- Crab cracker: Dụng cụ kẹp cua, ghẹ
- Lobster pick: Dụng cụ khiêu/ nảy tôm
- Snail tongs and forks: Kẹp/ nĩa gắp ốc
- Silver tea tongs: Dụng cụ gắp đường, túi trà
Ví dụ: Anna drank her soda through a straw.
Dịch: Anna đã uống soda bằng ống hút.

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa xây bảo tháp
2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về vị trí nghề nghiệp
- Baker: Người làm bánh
- Banquet manager: Người quản lý tiệc
- Bartender: Người pha chế
- Barista: Người pha chế cà phê
- Food & Beverage manager: Người quản lý bộ phận ẩm thực
- Busser: Người phục vụ
- Cashier: Nhân viên thu ngân
- Catering manager: Người quản lý các dịch vụ tiệc (tiệc cưới, hội thảo, sự kiện, team building,…)
- Dishwasher: Nhân viên rửa bát
- Restaurant manager: Quản lý nhà hàng
- Executive chef: Bếp trưởng
- Food and beverage manager: Quản lý dịch vụ ăn uống
- General manager: Tổng quản lý
- Human resources manager: Quản lý nhân sự
- Kitchen manager: Quản lý bếp
- Maître d’hotel: Giám sát viên
- Pantry cook: Nhân viên chế biến các món ăn cần giữ lạnh như salad, kem, hoa quả tráng miệng
- Pastry chef: Bếp trưởng bếp bánh
- Prep cook: Trợ lý đầu bếp
- Public relations manager: Quản lý quan hệ công chúng
- Top Chef and Head Cook: Tổng bếp trưởng
- Server: Nhân viên đáp ứng
- Sommelier: Chuyên gia thử nếm
- Sous chef: Bếp phó
- Wine steward: Chuyên gia rượu vang
- Waitress and Waiter: Nhân viên phục vụ nữ và nhân viên phục vụ nam
Ví dụ: The executive chef is responsible for all food production, menu planning, purchasing, and staffing of a kitchen.
Dịch: Bếp trưởng là người chịu trách nhiệm về tất cả khâu sản xuất thực phẩm, lên kế hoạch thực đơn, thu mua và bố trí nhân viên trong bếp.
Tham khảo: Top 10 trung tâm tiếng Anh giao tiếp tại TP.HCM giúp dân cửa hàng khách sạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa tỳ hưu vàng
2.6. Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong nhà hàng
- The kitchen: Nhà bếp
- The entrance: Cổng vào/lối vào
- The waiting area: Khu vực chờ
- Dining room: Phòng ăn
- The bar area: Quầy bar
- The restrooms: Nhà vệ sinh
- Emergency exits: Lối thoát hiểm
Ví dụ: Anna fell into a conversation with a man at the bar.
Dịch: Anna đã nói chuyện với một người đàn ông ở quầy bar.

3. một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thường nhật
Dưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng để giúp bạn tìm hiểu cách đặt câu hỏi và câu trả lời được sử dụng thường nhật tại các cửa hàng.
✅ Mọi người cũng xem : nước tiểu là axit gì
3.1 Khi đến nhà hàng
Waitress: Good evening sir, welcome to Destiny Wine House, can I help you?Chào mừng bạn đến với cửa hàng Destiny Wine House, tôi có thể giúp gì được cho bạn?
Lisa: Can we have a table for two, please.Vui lòng cho Chúng Tôi một bàn cho 2 người.
Waitress: Please come this way, please.Mời bạn đi lối này.

✅ Mọi người cũng xem : thâm hụt ngân sách nhà nước là gì
3.2 Khi gọi món ăn
Waitress: Are you both ready to order now?Hai bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?
Lisa: Yes, we are. Can we have the Sunday roast with vegetables and Chicken salad please?Vâng. Vui lòng cho công ty chúng tôi món thịt nướng với rau và một phần salad gà được không?
Waitress: Would you like anything to drink with your meal?Bạn có muốn uống gì trong bữa ăn của mình không?
Lisa: 2 glasses of white wine, please.Vui lòng cho tôi 2 ly rượu vang trắng.
Xem thêm: Cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh & mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống
3.3 Sau bữa ăn
Waitress: Would you like to see the dessert menu?Bạn có muốn xem thực đơn món tráng miệng không?
Lisa: No thanks, can we have the bill, please.Không, cảm ơn, vui lòng cho Chúng Tôi được thanh toán.
Tham khảo: Cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cho nhân viên cửa hàng, khách sạn
✅ Mọi người cũng xem : giấy thấm dầu tiếng anh là gì
4. Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
✅ Mọi người cũng xem : lời cảm ơn hay và ý nghĩa nhất
Saylor Academy
Saylor Academy là website chuyên cung cấp các khoá học tiếng Anh nhà hàng, khách sạn miễn phí. Nội dung khoá học hoàn toàn được thể hiện bằng tiếng Anh nên đòi hỏi người học cần có nền tảng kiến thức tiếng Anh cơ bản mới có khả năng học hiệu quả. Đây là website tự học tiếng Anh hiệu quả bởi phía cuối mỗi chủ đề bài học đều có một bài kiểm tra nhỏ giúp bạn củng cố kiến thức hiệu quả sau mỗi chương.

EnglishForMyJob.com
EnglishForMyJob.com là website học tiếng Anh chuyên ngành cửa hàng phù hợp với những bạn muốn trau dồi các kỹ năng giao tiếp, từ vựng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất. Người học có khả năng ứng dụng các kiến thức từ vựng chuyên ngành được học vào thực tế thông qua việc thực hành nhiều bài tập và câu đố vui trực tuyến trên website.
5. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cửa hàng
✅ Mọi người cũng xem : truyện song ngữ anh việt ý nghĩa
English for Restaurant Workers
English for Restaurant Workers là tài liệu học tiếng Anh được thiết kế đáp ứng những người làm việc trong lĩnh vực cửa hàng và dịch vụ ăn uống. Nội dung chính trong sách chủ yếu:
- Cung cấp vốn từ vựng cần thiết để ứng dụng vào lĩnh vực nhà hàng
- Gợi ý các công việc cần thực Hiện tại nhà hàng được thể hiện theo quá trình từng bước kèm hình ảnh minh hoạ
- Cung cấp các cụm từ, ngôn từ, mẫu câu phổ biến được áp dụng trong cửa hàng
- Các bài tập thực hành thú vị để củng cố kiến thức của người học về tiếng Anh nhà hàng

English For Hotels And Restaurants
English For Hotels And Restaurants được thiết kế với mục đích cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho người đang theo học và làm việc về cửa hàng, khách sạn. Nội dung chính của sách được chia làm 2 phần chính:
- Phần 1: cửa hàng
- Phần 2: Khách sạn
Bố cục nội dung bài học được sắp xếp theo từng quá trình cho phép người học củng cố kiến thức từ vựng và mẫu câu giao tiếp qua từng dạng bài tập chi tiết.

Tham khảo các mẫu câu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh giúp ứng viên gây ra ấn tượng với nhà tuyển dụng nước ngoài
✅ Mọi người cũng xem : bát bảo cát tường là gì
Setting the Table by Danny Meyer
Setting the Table là cuốn sách viết về nhà hàng bán chạy nhất thế giới từng đoạt giải thưởng Danny Meyer. Cuốn sách được tác giả chia sẻ về những bài học mà anh gặt hái được trong quá trình làm việc tại nhà hàng. Bằng việc ứng dụng hàng loạt các nguyên lý mà sách cung cấp sẽ giúp bạn xây dựng sự hài lòng với khách hàng một cách hiệu quả.

✅ Mọi người cũng xem : đăng bộ nhà đất là gì
Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng PDF
Mời bạn tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cửa hàng PDF được tổng hợp bởi TalkFirst sau đây nhé!
6. Bài tập chuyên ngành nhà hàng
Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra có khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nha!
Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
1. Baker | A. Món tráng miệng |
2. Teaspoon | B. Dao phết bơ |
3. Dessert | C. Nước tăng lực |
4. Margarine | D. Bếp phó |
5. Butter knife | E. Người làm bánh |
6. Energy drink | F. Lọ đựng tiêu |
7. Dining room | G. Bột gạo |
8. Rice Flour | H. Muỗng trà |
9. Sous chef | I. Phòng ăn |
10. Pepper shaker | J. Bơ thực vật |
Đáp án
- 1 – E
- 2 – H
- 3 – A
- 4 – J
- 5 – B
- 6 – C
- 7 – I
- 8 – G
- 9 – D
- 10 – F
Trên đây TalkFirst đã cung cấp tới các bạn 140+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thường nhật nhất. Kèm theo một số tài liệu và nguồn học hữu ích để bạn có thể trau dồi kiến thức tiếng Anh cửa hàng mỗi ngày hiệu quả.
Tham khảo: 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách Sạn thông dụng nhất
Nhìn chung tiếng Anh nhà hàng là kiến thức cực kì quan trọng và bổ ích, đặc biệt với những bạn nhu cầu làm việc trong lĩnh vực nhà hàng – khách sạn. Để thành thạo tiếng Anh giao tiếp cửa hàng các bạn cần dành thường xuyên thời gian trau dồi ngôn ngữ nhiều, từng bước từ cơ bản đến nâng cao.
Hy vọng bài viết hữu ích giúp bạn tích luỹ kiến thức cửa hàng để phục vụ công việc. Chúc bạn học tập tốt!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & một cách tự nhiên như tiếng Việt.
Các câu hỏi về nhà hàng tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nhà hàng tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nhà hàng tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nhà hàng tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết nhà hàng tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về nhà hàng tiếng anh là gì
Các hình ảnh về nhà hàng tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo kiến thức về nhà hàng tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tham khảo thêm nội dung chi tiết về nhà hàng tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến