Đất tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bất động sản thông dụng

Bài viết Đất tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bất động sản thông dụng thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Đất tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bất động sản thông dụng trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Đất tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bất động sản thông dụng”

Đánh giá về Đất tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bất động sản thông dụng


Xem nhanh
[English Town] Từ vựng tiếng Anh chủ đề BẤT ĐỘNG SẢN

Bạn đang làm trong lĩnh vực bất động sản, những khách hàng của bạn thường xuyên là người nước ngoài?

Bạn dự định sắp tới định cư nước ngoài, và muốn có tiếng Anh trong lĩnh vực này để thương lượng tốt hơn?

Nếu vậy chắc chắn, video này dàng riêng cho bạn. Học ngay cùng thầy Dustin nào bạn ơi!
????Nhận ngay ưu đãi HOT NHẤT trong năm: http://bit.ly/dangkyuudaiET
#new_me #new_year #new_life #englishtown
----------------
???? Đăng kí tìm hiểu thông tin: http://bit.ly/timhieuenglishtown
☎️ Hotline: 08 6965 0065
???? Website: https://englishtown.edu.vn/
???? ET 1: Lầu 4-5, Toà Nhà Sumikura 18H Cộng Hoà, QTB
???? ET 2: 34 Trần Quốc Thảo, Quận 3.
#EnglishTown #HoctiengAnh #TiengAnhGiaoTiep

Ngày nay lĩnh vực bất động sản phát triển mạnh mẽ, nhiều nhà đầu tư nước ngoài “rót tiền” vào thị trường Việt Nam. Đây là cơ hội để thực hiện vô số giao dịch mua bán, cho thuê thu lợi nhuận cao. Để giao dịch với người nước ngoài thành công. Bạn cần trau dồi cho mình kiến thức về tiếng Anh. Ví dụ như đất tiếng Anh là gì? Hay các loại từ ngữ chuyên môn liên quan khác.

Mọi Người Xem :   Thức ăn của sứa là gì, hình dạng, lối sống của ruột khoang? Vì sao sán lá gan lại được sếp vào ngành giung dẹp Ruột khoang có vai trò gì đối với t

Những từ có nghĩa là đất trong Tiếng Anh

dat-tieng-anh-la-gi
Khái niệm đất tiếng Anh là gì? chính xác nhất

     1. Land: Có nghĩa là đất, từ trái nghĩa là sea có nghĩa là biển.

Eg: Look! There the land is finally.

Land thường được sử dụng cho những mảnh đất rộng ở miền quê, đặc biệt khi dùng cho nông nghiệp.

  1. Ground: là mặt đất nơi ta đang đứng.

Eg: I fell of the ground and broke my leg.

Ground là bất cứ mảnh đất nào, có khả năng được thiết kế cho một hoạt động hay mục đích chi tiết nào đó.

  1. Soil: là đất trồng trọt.

Eg: The heavy rain erode our soil.

  1. Earth: là đất, trái nghĩa với nó là heaven có nghĩa là trời.

Eg: The war has spread throughout the earth.

  1. Lot: thường là một mảnh đất nhỏ ở thị xã hoặc thành phố, dùng cho việc xây dựng hoặc đỗ xe.

Eg: building lot, a parking lot

  1. Plot: một mảnh đất nhỏ có thể dùng cho việc xây dựng, trồng rau hoặc chôn cất người chết.

– She bought a small plot of land to build a house.

–  a vegetable plot

–  a burial plot

  1. Space: một khu đất rộng lớn không có nhà cửa.

Tham khảo thêm bài viết: Sổ đỏ tiếng Anh – Tổng hợp các kiến thức liên quan

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa của nhẫn rồng

Các từ vựng liên quan tới bất động sản

dat-tieng-anh-la-gi
Trau dồi kiến thức tiếng Anh về bất động sản mang lại nhiều cơ hội buôn bán thành công 
  1. Nhà đất tiếng Anh là house land, phiên âm là haʊs lænd
  2. Apartment /əˈpɑːt.mənt/: Chung cư.
  3. Layout apartment /leɪ.aʊt əˈpɑːt.mənt/: Mặt bằng căn hộ.
  4. Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Cảnh quan sân vườn.
  5. Master plan /ˈmæs.tɚ plæn/: Mặt bằng tổng thể.
  6. Real estale /rɪəl ɪˈsteɪt/: Ngành bất động sản.
  7. Procedure /prəˈsi.dʒər/: Tiến độ bàn giao.
  8. Density building /ˈden.sɪ.ti ˈbɪl.dɪŋ/: Mật độ xây dựng.
  9. Spread project /spred ‘prəudʒekt/: Tổng diện tích khu đất.
  10. Show flat /ʃəʊ flæt/: Căn hộ mẫu.
  11. Apartment /əˈpɑːt.mənt/: Chung cư.
  12. Layout apartment /leɪ.aʊt əˈpɑːt.mənt/: Mặt bằng căn hộ.
  13. Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Cảnh quan sân vườn.
  14. Master plan /ˈmæs.tɚ plæn/: Mặt bằng tổng thể.
  15. Real estale /rɪəl ɪˈsteɪt/: Ngành bất động sản.
  16. Procedure /prəˈsi.dʒər/: Tiến độ bàn giao.
  17. Density building /ˈden.sɪ.ti ˈbɪl.dɪŋ/: Mật độ xây dựng.
  18. Spread project /spred ‘prəudʒekt/: Tổng diện tích khu đất…
  19. Land price. Phiên âm: /lænd praɪs: Giá đất tiếng Anh
Mọi Người Xem :   Xem Nhiều 8/2022 # Tên Con Lê Khả Linh Có Ý Nghĩa Là Gì # Top Trend

Trau dồi kiến thức và hiểu biết về bất động sản thông qua một ngôn ngữ mới thực sự rất hữu ích. Qua bài viết, bạn không chỉ biết được đất tiếng Anh là gì mà còn hiểu, ghi nhớ thường xuyên từ vựng tiếng Anh về bất động sản khác. Chúc mọi người luôn gặp thường xuyên may mắn và thành công nhé.



Các câu hỏi về nhà đất tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nhà đất tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nhà đất tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nhà đất tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết nhà đất tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về nhà đất tiếng anh là gì


Các hình ảnh về nhà đất tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm báo cáo về nhà đất tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tìm thêm nội dung về nhà đất tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/

Mọi Người Xem :   Gợi Ý 22+ Ý Tưởng Quà Tặng 20/10 Độc Đáo Cho Bạn Gái - Uplevo

🏠 Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

Related Posts

About The Author