Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp –
khoalichsu.edu.vn thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp – khoalichsu.edu.vn trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Từ
Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp – khoalichsu.edu.vn”
Đánh giá về Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp – khoalichsu.edu.vn
Xem nhanh
Muốn trả lời được câu hỏi này thì chúng ta phải nắm được về đặc điểm cũng như nguyên lý hoạt động của từng loại bếp. Và ở cuối video Huy sẽ khám phá bên trong một chiếc bếp từ kết hợp hồng ngoại để các anh chị có thể hình dung được 1 cách cụ thể và trực quan nhất. Và Huy sẽ tóm tắt nội dung video:
- Phần 1: Khái niệm và đặc điểm của bếp từ
- Phần 2: Khái niệm và đặc điểm của bếp hồng ngoại
- Phần 3: Khám phá bên trong một chiếc bếp kết hợp 1 từ 1 hồng ngoại
- Phần 4: Cảm nhận cá nhân và kết luận
Nếu có bất kì ý kiến nào, các anh chị hãy comment xuống dưới video để có thể trao đổi thêm. Và nếu thấy video hay thì đừng quên like hoặc đăng kí kênh của Huy để xem những video hữu ích khác
------------------SHOWROOM HUYBEP.VN------------------------
- Miền Nam: 815 Lạc Long Quân, Phường 10, Tân Bình, TP.HCM (Cách ngã 4 Bảy Hiền 900m)
- Miền Bắc : 51 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội (Đối diện chợ Ngã Tư Sở)
Hotline/Zalo: 0823 888 444
Website: https://www.huybep.vn/
Youtube: youtube.com/HUYBEP
#bếp_từ #bếp_điện_từ #bếp_hồng_ngoại
Nhà bếp là căn phòng đóng vai trò quan trọng và chẳng thể thiếu dưới mỗi gia đình. Đó chính là tác nhân TUHOCIELTS.VN thực hiện bài viết này nhằm cung cấp cho các bạn đọc giả với chủ đề từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Cùng chúng mình tìm hiểu tên gọi của một vài phương tiện nhà bếp tiếng Anhnhé.
Thiết bị nhà bếp

- Oven – Lò nướng
- Microwave – Lò vi sóng
- Rice cooker – Nồi cơm điện
- Toaster – Máy nướng bánh mỳ
- Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh
- Freezer – Tủ đá
- Dishwasher – Máy rửa bát
- Kettle – Ấm đun nước
- Toaster – Lò nướng bánh mì
- Stove – Bếp nấu
- Pressure – cooker – Nồi áp suất
- Juicer – Máy ép hoa quả
- Blender – Máy xay sinh tố
- Mixer – Máy trộn
- Garlic press – Máy xay tỏi
- Coffee maker – Máy pha cafe
- Coffee grinder – Máy nghiền cafe
- Sink – Bồn rửa
- Cabinet – Tủ
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về chủ đề thường nhật nhất, hãy lưu về và tìm phương pháp học hợp lý nha.
- =>Tiếng Anh chuyên ngành may mặc – tổng hợp từ vựng cần nhớ
- =>Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing – truyền thông- tổng hợp cần nhớ
- =>Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa của tĩnh tâm
Dụng cụ nhà bếp
- Apron – Tạp dề
- Kitchen scales – Cân thực phẩm
- Pot holder – Miếng lót nồi
- Broiler – Vỉ sắt để nướng thịt
- Grill – Vỉ nướng
- Oven cloth – Khăn lót lò
- Oven gloves – Găng tay dùng cho lò sưởi
- Tray – Cái khay, mâm
- Kitchen roll – Giấy lau bếp
- Frying pan – Chảo rán
- Steamer – Nồi hấp
- Saucepan – Cái nồi
- Pot – Nồi to
- Spatula – Dụng cụ trộn bột
- Kitchen foil – Giấy bạc gói thức ăn
- Chopping board – Thớt
- Corer – Đồ lấy lõi hoa quả
- Tea towel – Khăn lau chén
- Burner – Bật lửa
- Washing-up liquid – Nước rửa bát
- Scouring pad/ scourer – Miếng rửa bát
- Bottle opener – Cái mở chai bia
- Corkscrew – Cái mở chai rượu
- Colander – Cái rổ
- Grater/ cheese grater – Cái nạo
- Mixing bowl – Bát trộn thức ăn
- Rolling pin – Cái cán bột
- Sieve – Cái rây
- Tin opener – Cái mở hộp
- Tongs – Cái kẹp
- Whisk – Cái đánh trứng
- Peeler – Dụng cụ bóc vỏ củ quả
- Knife – Dao
- Carving knife – Dao lạng thịt
- Jar – Lọ thủy tinh
- Jug – Cái bình rót
Bên cạnh nhà bếp, thì nếu đang tìm hiểu Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa, bạn không nên bỏ qua Từ vựng tiếng Anh về phòng khách, Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ và Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Với series bài chia sẻ về chủ đề này sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng là nền tảng để phát triển chủ đề này thật tốt. Đây là một trong những chủ đề căn bản và phổ biến khi học tiếng Anh nên bạn đừng bỏ qua nhé.
✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa cuộc tổng tiến công xuân mậu thân
Dụng cụ ăn uống
Trong những phần tiếp theo tuhocielts.vn sẽ chia sẻ vấn đề liên quan về đồ ăn, đồ uống, dụng cụ ăn uống. Để học tốt phần này, bạn nên tham khảo thêm Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn, Từ vựng tiếng Anh về đồ uống, Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả và Từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây.
- Chopsticks – Đũa
- Soup ladle – Cái môi (để múc canh)
- Spoon – Thìa
- Dessert spoon – Thìa ăn đồ tráng miệng
- Soup spoon – Thìa ăn súp
- Tablespoon – Thìa to
- Teaspoon – Thìa nhỏ
- Wooden spoon – Thìa gỗ
- Fork – Dĩa
- Crockery – Bát đĩa sứ
- Plate – Đĩa
- Cup – Chén
- Saucer – Đĩa đựng chén
- Bowl – Bát
- Glass – Cốc thủy tinh
- Mug– Cốc cà phê
✅ Mọi người cũng xem : chó vào nhà đẻ là điềm gì
Trạng thái món ăn

- Fresh – Tươi, tươi sống
- Rotten – Thối rữa; đã hỏng
- Off – Ôi; ương
- Stale – Cũ, để đã lâu
- Mouldy – Bị mốc; lên meo
- Tender – Không dai; mềm
- Tough – Dai; khó cắt; khó nhéi
- Under-done – Chưa thật chín, tái
- Over-done or over-cooked – Nấu quá lâu; nấu quá chín
Mùi vị thức ăn
- Sweet – Ngọt, có mùi thơm
- Sickly – Tanh (mùi)
- Sour – Chua, ôi thiu
- Salty – Có muối; mặn
- Delicious – Ngon miệng
- Tasty – Ngon; đầy hương vị
- Bland – Nhạt nhẽo
- Poor – Chất lượng kém
- Horrible – Khó chịu (mùi)
- Spicy – Cay
- Hot – Nóng, cay nồng
- Mild – Nhẹ (mùi)
Nếu bạn đang gặp điều kiện trong quá trình ôn luyện từ vựng Xem ngay các khóa học uy tín chất lượng tại TP.HCM ngoài ra: Tặng Voucher Giảm giá ngay cho bạn học đăng kí tư vấn miễn phí TẠI ĐÂY
Các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn
- Peel – Gọt vỏ, lột vỏ
- Chop – Xắt nhỏ, băm nhỏ
- Soak – Ngâm nước, nhúng nước
- Bone – Lọc xương
- Drain – Làm ráo nước
- Marinate – Ướp
- Slice – Xắt mỏng
- Mix – Trộn
- Stir – Khuấy, đảo (trong chảo)
- Blend – Hòa, xay (bằng máy xay)
- Spread – Phết, trét (bơ, pho mai…)
- Crush – Ép, vắt, nghiền.
- Grate – Bào
- Grease – Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
- Knead – Nén bột
- Measure – Đong
- Mince – Băm, xay thịt
- Beat – Đánh trứng nhanh
- Bake – Đút lò.
- Barbecue – Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
- Fry – Rán, chiên
- Bake – Nướng bằng lò
- Boil – Đun sôi, luộc
- Steam – Hấp
- Stir fry – Xào
- Stew – Hầm
- Roast – Ninh
- Grill – Nướng
✅ Mọi người cũng xem : thức ăn healthy là gì
Đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề đồ dùng trong nhà bếp

Sau phần từ vựng về đồ dùng dưới nhà bếp , chúng mình cùng ứng dụng một số từ vựng này vào một đoạn hội thoại giao tiếp dính líu đến từ vựng phương tiện nhà bếp bằng tiếng Anh.
Đoạn hội thoại là cuộc nói chuyện giữa bếp trưởng và nhân viên.
- A: I want everything to be clean before we cook today.Trước khi nấu, tôi muốn mọi thứ phải thật sạch sẽ.
- B: But these chopping boards are too old, Sir.Những thưa sếp, cái thớt này quá cũ để dùng rồi.
- A: Really? Make a list of the bad equipment!Vậy hả? Hãy kê khai giúp tôi một số phương thuận tiện đã cũ rồi nha.
- B: Yes, Sir. I will check and make a list of them now.Vâng, tôi sẽ rà soát và kê khai chúng ngay bây giờ.
- …
- B: Here is the list, Sir.Thưa, đây là danh sách ạ.
- A: Let’s see. Well, we need 10 vegetable graters, a box of burner, 02 tea towels, 05 colanders and 02 pairs of tongs.Để tôi tham quan nào. Vậy chúng ta cần 10 cái nạo rau củ, một hộp bật lửa, 2 cái khăn lau chén, 5 mẫu rổ và 2 mẫu kẹp.
- B: Sir! And 02 more whisks.Thêm 2 cái đánh trứng nữa ạ.
- A: Ok! I will give the list to the manager now. Let’s begin to work today.Được rồi. Tôi sẽ đưa danh sách này cho điều hành ngay bây giờ. Giờ thì hãy bắt đầu công việc hôm nay thôi.
- B: Yes, Sir!Vâng, thưa sếp.
Trên đây là các chia sẻ cơ bản về Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Bạn có khả năng tham khảo thêm nhiều mẹo vặt học từ vựng và các chủ đề từ vựng tiếng Anh độc đáo khác nhéu trên TUHOCIELTS.VN nhé!
Các câu hỏi về nhà bếp tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nhà bếp tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nhà bếp tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nhà bếp tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết nhà bếp tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về nhà bếp tiếng anh là gì
Các hình ảnh về nhà bếp tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu tin tức về nhà bếp tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thông tin về nhà bếp tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến