Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất – Step Up English

Bài viết Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất – Step Up English thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất – Step Up English trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất – Step Up English”

Đánh giá về Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất – Step Up English


Xem nhanh
Đã có bộ thẻ học Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn/ Food để học cùng với video or tự học. Đặc biệt có phần “MÔ TẢ CÁCH ĐỌC” giúp những bạn mới học tiếng Anh cũng có thể đọc được.
Bộ thẻ gồm 40 thẻ, Giá yêu thương inbox facebook
Link video youtube: https://www.youtube.com/watch?v=08JdN...
Liên hệ mua link facebook: https://www.facebook.com/profile.php?...

Để các bạn học từ tốt hơn mình đã làm thêm 01 video có đọc lặp từ 3 lần theo link sau đây:
https://www.youtube.com/watch?v=08JdNj8jGHk
Chúc các bạn học tốt và thành công
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971

4.1 (81.29%) 588 votes

Bạn không cần phải là một nhà phê bình ẩm thực để có khả năng nhận xét một món ăn ngon hay dở. mặc khác, bạn sẽ cần đến những từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực để bình luận về một món ăn bằng tiếng Anh đấy. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tên các món ăn tiếng Anh nhé!

Nội dung bài viết

  • 1. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh 
  • 2. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sản
  • 3. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịt
  • 4. Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài

1. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh 

Cùng điểm qua những từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh thông dụng nhất nha. Bạn có khả năng tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nếu bạn muốn đọc hiểu các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Bạn đã thử qua bao nhiêu món ăn trong những danh sách dưới đây rồi?

Từ vựng tên các món khai vị bằng tiếng Anh 

  • Shrimp soup with persicaria: Súp tôm dăm cay (thái lan)
  • Seafood soup: Súp hải sản
  • Peanuts dived in salt: Lạc chao muối
  • Kimchi dish: Kim chi
  • Fresh Shellfish soup: Súp hàu tam tươi
  • Eel soup: Súp lươn
  • Crab soup: Súp cua
  • Chicken & com soup: Súp gà ngô hạt
  • Beef soup: Súp bò

Ý nghĩa của các loài hoa lan 7

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa bài thơ đêm nay bác không ngủ

Từ vựng tên các món bún phở bằng tiếng Anh 

  • Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên
  • Noodle soup with eye round steak and meatballs: Phở Tái, Bò Viên
  • Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín Nạc
  • Noodle soup with eye round steak: Phở tái
  • Noodle soup with meatballs: Phở Bò Viên
  • Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
  • Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc
  • Noodle soup: Phở
  • Snail rice noodles: Bún ốc
  • Rice noodles: Bún
  • Kebab rice noodles: Bún chả
  • Crab rice noodles: Bún cua
  • Beef rice noodles: Bún bò
Mọi Người Xem :   Cắn móng tay - Thói quen phải bỏ ngay lập tức

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Xem thêm: Tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh 

  • Rice gruel with Fish: Cháo cá
  • Pork”s Kidneys and heart Rice gruel: Cháo tim, bầu dục
  • Meretrix Rice gruel: Cháo ngao
  • House rice platter: Cơm thập cẩm 
  • Fried rice: Cơm rang (cơm chiên)
  • Eel Rice gruel: Cháo lươn
  • Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gà
  • Chicken Rice gruel: Cháo gà
  • Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
  • Steamed sticky rice: Xôi
  • Steamed rice: Cơm trắng

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa vòng 108 hạt

Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh 

  • Young rice cake: Bánh cốm
  • Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
  • Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
  • Stuffed pancake: Bánh cuốn
  • Steamed wheat flour cake: Bánh bao
  • Soya cake: Bánh đậu
  • Shrimp in batter: Bánh tôm
  • Round sticky rice cake: Bánh dầy
  • Pancako: Bánh xèo
  • Girdle-cake: Bánh tráng
  • Bread: Bánh mì

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học hàng ngày.
NHẬN NGAY

2. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sản

Các món ăn từ sinh vật biển vô cùng đa dạng, đa dạng và có mùi vị cực kỳ thơm ngon. Bộ từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh về hải sản dưới đây sẽ giúp bạn gọi món trong những cửa hàng hải sản một cách tự tin nhất.

✅ Mọi người cũng xem : câu chuyện ngắn ý nghĩa về kinh doanh

Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh

  • Fried Crayfish in camy: Tôm tẩm cà mỳ rán
  • Fried Crayfish with cauliflower: Tôm nõn xào cải
  • Fried Crayfish with mushroom: Tôm xào nấm hương
  • Grilled Lobster with citronella & garlic: Tôm hùm nướng tỏi sả
  • Hot pot of Lobster: Lẩu tôm hùm
  • Lobster: Tôm hùm
  • Roasted Sugpo Prawn: Tôm sú áp mặt gang
  • Sasami raw sugpo prawn & vegetable: Gỏi tôm sú sasami
  • Steamed Lobster with coco juice: Tôm hùm hấp cốt dừa
  • Steamed sugpo prawn with coco juice: Tôm sú sốt cốt dừa
  • Sugpo prawn dipped in beer at table: Tôm sú nhúng bia tại bàn
  • Sugpo prawn dish served at table: Tôm sú xỉn tại bàn
  • Sugpo Prawn fried in coco sasame: Tôm sú chiên vừng dừa
  • Sugpo Prawn through salt: Tôm sú lăn muối
  • Toasted Crayfish & cook with garlic: Tôm rán giòn sốt tỏi
  • Toasted Crayfish & sweet- sour cook: Tôm rán sốt chua ngọt

Ý nghĩa của các loài hoa lan 8

✅ Mọi người cũng xem : bán nhà ccg là gì

Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh

  • Steamed Snakehead Fish with soy source: Cá quả hấp xì dầu
  • Steamed Catfish with saffron & citronella: Cá trình hấp nghệ tỏi
  • Steamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầu
  • Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành
  • Steamed “dieuhong” fish: Cá điêu hồng hấp
  • Simmered Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê om tỏi mẻ
  • Simmered Catfish with banana inflorescence: Cá trê om hoa chuối
  • Raw “dieuhong” fish: Gỏi cá điêu hồng
  • Grilled Snakehead Fish with salt: Cá quả nướng muối
  • Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớt
  • Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá chình nướng riềng mẻ
  • Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê nướng riềng mẻ
  • Grilled Catfish in banana leaf: Cá trình nướng lá chuối
  • Grilled Carp with chilli & citronella: Cá chép nướng sả ớt
  • Fried with soya source: Cá điêu hồng chiên xù
  • Fried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướng
  • Fried Hemibagrus with chilli & citronella: Cá lăng xào sả ớt
  • Fried Carp served with tamarind fish sauce: Cá chép chiên xù chấm mắm me
  • Freshwater fish: Cá nước ngọt
  • Cooked “dieuhong” fish with soy sauce: Cá điêu hồng chưng tương
  • Catfish: Cá trình

Ý nghĩa của các loài hoa lan 9

Từ vựng tên các món cua ghẹ bằng tiếng Anh

  • Steamed soft -shelled crab with ginger: Cua bể hấp gừng
  • Steamed King Crab with garlic & citronella: Ghẹ hấp gừng sả tỏi
  • Steamed Crab: Cua hấp
  • Roasted King Crab with tamarind: Ghẹ rang me
  • Roasted King Crab with Salt: Ghẹ rang muối
  • Roasted Crab with Salt: Cua rang muối
  • King Crab with pork stew: Ghẹ om giả cầy
  • King Crab: Ghẹ
  • Grilled Crab chilli & citronella: Cua nướng sả ớt
  • Fried Crab & Cary: Cua xào cà ri
  • Crab: Cua
  • Crab with tamarind: Cua rang me
  • Cooked King Crab with curry: Ghẹ nấu cari
Mọi Người Xem :   [Top Bình Chọn] - Cách giải thích ý nghĩa logo - Vinh Ất

✅ Mọi người cũng xem : con bửa củi vào nhà có điềm gì

Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh

  • Tu Xuyen Oyster: Sò huyết tứ xuyên
  • Steamed Snail with medicine herb: Ốc hấp thuốc bắc
  • Steamed Cockle- shell with mint: Ngao hấp thơm tàu
  • Steamed Cockle- shell with garlic spice: Ngao hấp vị tỏi
  • Small: Ốc
  • Shell: Ngao
  • Roasted Sweet Snail with tamarind: Ốc hương rang me
  • Oyster: Sò
  • Grilled Sweet Snail with citronella: Ốc hương nướng sả
  • Grilled Oyster: Sò huyết nướng
  • Fried Snail with chilli & citronella: Ốc xào sả ớt
  • Fried Snail with banana & soya curd: Ốc xào chuối đậu
  • Cooked Snail with banana & soya curd: Ốc nấu chuối đậu
  • Cockle: Ốc
  • Boiled Snails with lemon leaf: Ốc luộc lá chanh
  • Boil Cockle- shell ginger & citronella: Ngao luộc gừng sả
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
NHẬN NGAY

Từ vựng tên các món hải sản khác bằng tiếng Anh

  • Turtle hot pot with blindweed: Lẩu ba ba rau muống
  • Tortoise: Ba ba
  • Stewed Turtle with Red wine: Ba ba hầm vang đỏ
  • Steamed whole Turtle with garlic: Ba ba hấp tỏi cả con
  • Steamed Turtle with lotus sesame: Ba ba tần hạt sen
  • Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây
  • Steamed Eel in earth pot: Lươn om nồi đất
  • Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang
  • Soused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bàn
  • Simmered Eel with rice fremont & garlic: Lươn om tỏi mẻ
  • Roasted Turtle with salt: Ba ba rang muối
  • Roasted Squid: Mực chiên giòn
  • Lươn: Eel
  • Grilled Turtle with rice fremont & garlic: Ba ba nướng riềng mẻ
  • Grilled Eel with sugar palm: Lươn nướng lá lốt
  • Grilled Eel with chill & citronella: Lươn xào sả ớt
  • Grilled Eel with chill & citronella: Lươn nướng sả ớt
  • Fried Squid with pineapple: Mực xào trái thơm
  • Fried Squid with chilli & citronella: Mực xào sả ớt
  • Fried Squid with butter & garlic: Mực xóc bơ tỏi
  • Fried Squid with butter & garlic: Mực chiên bơ tỏi
  • Eel with chill coco sesame: Lươn chiên vừng dừa
  • Dipped Squid with dill: Mực nhúng bia tại bàn
  • Dipped Squid with dill: Chả mực thìa là
  • Cuttlefish: Mực
  • Cooked Turtle with banana & soya curd: Ba ba nấu chuối đậu
  • Boiled Squid with onion & vinegar: Mực luộc dấm hành

✅ Mọi người cũng xem : gsm là gì giấy

3. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịt

Các món thịt là món ăn không thể thiếu trong mỗi bữa ăn gia đình đầy đủ chất dinh dưỡng, bởi hàm lượng đạm cao. tuy nhiên, tập tính ăn uống của chúng mình cần được cân bằng nên hãy ăn cả thịt, rau và các món ăn khác. Cùng học ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh làm từ thịt cùng Step Up nha.

Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh 

  • Fried boned Rabbit with mushroom: Thỏ rút xương xào nấm
  • Fried Rabbit Chilli and citronella: Thỏ xào sả ớt
  • Fried Rabbit in sasame: Thỏ tẩm vừng rán
  • Grilled Rabbit with lemon leaf: Thỏ nướng lá chanh
  • Rabbit cooked in curry & coco juice: Thỏ nấu cari nước dừa
  • Rabbit: thỏ
  • Roti fried Rabbit: Thỏ rán rô ti
  • Stewed Rabbit with mushroom: Thỏ om nấm hương
  • Stewed Rabbit: Thỏ nấu sốt vang

✅ Mọi người cũng xem : màn hình giọt nước là gì

Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh 

  • Roasted Pigeon salad: Chim quay salad
  • Pigeon: Chim
  • Grilled Pigeon with Chilli and citronella: Chim nướng sả ớt
  • Fried roti Pigeon: Chim rán rô ti
  • Fried Pigeon with mushroom: Chim xào nấm hương
  • Fried Pigeon with Chilli and citronella: Chim xào sả ớt

Ý nghĩa của các loài hoa lan 10

Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh 

  • Australia Stead Beef: Bò úc bít tết
  • Beef dipped in hot sauce: Thịt bò sốt cay
  • Beef dish served with fried potato: Bò lúc lắc khoai rán
  • Beef dish: Bò né
  • Beef steak: Bít tết bò
  • Beef: Bò
  • Fried Beef with garlic celery: Bò xào cần tỏi
  • Grilled Beef with chilli & citronella: Bò nướng sả ớt
  • Rolled minced Beef dipped in hot sauce: Thịt bò viên sốt cay
  • Thailand style fried Beef: Bò chiên kiểu thái lan
  • Tu Xuyen grilled Beef: Thịt bò tứ xuyên
  • Xate fried Beef fried with chilli & citronella: Bò xào sa tế

Ý nghĩa của các loài hoa lan 11

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa màu xanh rêu

Từ vựng tên các món lợn/heo bằng tiếng Anh 

  • Fried heart & kidney: Tim bồ dục xào
  • Fried minced Pork with com: Lợn băm xào ngô hạt
  • Fried Pork in camy flour: Lợn tẩm cà mì rán
  • Fried Pork in sweet & sour dish: Lợn xào chua cay
  • Fried Pork with mustard green: Lợn xào cải xanh
  • Pork: Lợn
  • Simmered Pork in fish sauce with pepper: Lợn rim tiêu
  • Tu Xuyen Pork dish: Thịt lợn tứ xuyên
Mọi Người Xem :   Con gián, côn trùng vào nhà có điềm báo gì?Những tác hại của chúng đối với con người

4. Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài

Ẩm thực Việt Nam phong phú là thế, nhưng cũng có nhiều nền ẩm thực ngoại quốc thú vị khác như Trung Quốc hoặc Hàn Quốc. Bạn là fan hâm mộ của nền ẩm thực nào? Hãy cùng xem xem bạn từng thử những món ăn dưới đây chưa nha. Đừng quên note lại từ vựng tên các món ăn tiếng Anh vào sổ từ vựng của bạn nha.

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa số 33

Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh

  • Dumpling: Bánh màn thầu
  • Egg Cakes: Bánh trứng
  • Egg fried rice: Cơm chiên trứng
  • Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
  • Fried dumplings: Bánh bao chiên
  • Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào
  • Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên
  • Kohlrabi soup with minced meat: Canh su hào nấu thịt bằm
  • Meat dumpling: Bánh bao nhân thịt
  • Minced meat wonton: Hoành thánh thịt bằm
  • Noodles with onion oil sauce: Mì sốt dầu hành
  • Soy bean soup with young pork ribs: Canh đậu nành nấu sườn non
  • Spicy and sour soup: Canh chua cay
  • Tofu with soy sauce: Món đậu phụ sốt tương
  • Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng
  • Wonton noodles: Mì hoành thánh
  • Yangzhou fried rice: Cơm chiên dương châu
  • Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương

✅ Mọi người cũng xem : biểu tượng của nước pháp là con gì

Từ vựng tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh

  • Young tofu soup: canh đậu hũ non
  • Steamed ribs: sườn hấp
  • Spicy chicken: gà cay
  • Soy sauce: canh tương
  • Soup ribs: canh sườn
  • Soup ribs and tripe: canh sườn và lòng bò
  • Seaweed rice rolls: cơm cuộn rong biển
  • Scrambled eggs: trứng bác
  • Rice cake: bánh gạo
  • Potato soup: canh khoai tây
  • Pork rolls with vegetables: thịt lợn cuốn rau
  • Pig: dồi lợn
  • Pat-bing-su: pat-bing-su
  • Mixed rice: cơm trộn
  • Mixed noodle: miến trộn
  • Korean fish cake: bánh cá
  • Kimchi: kim chi
  • Kimchi soup: canh kim chi
  • Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
  • Fried squid: mực xào
  • Fried anchovies: cá cơm xào
  • Cold noodles: mì lạnh
  • Black noodles: mì đen
  • Beef simmered beef: thịt bò rim tương
  • Bean sprouts soup: canh giá đỗ
  • Barbecue: thịt nướng
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO
 TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là danh sách từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh. Nếu bạn bị choáng ngợp bởi số lượng từ vựng tiếng Anh trong bài viết này, đừng lo lắng vì bạn có thể tham khảo phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học phù hợp với mình.

Ý nghĩa của các loài hoa lan 12

✅ Mọi người cũng xem : quả lựu tiếng anh độc là gì

Comments

comments



Các câu hỏi về món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì


Các hình ảnh về món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm thông tin về món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tham khảo thêm nội dung chi tiết về món ăn nổi tiếng tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author