Dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì?Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về chủ đề nhà bếp

Bài viết Dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì?Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về chủ đề nhà bếp thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì?Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về chủ đề nhà bếp trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì?Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về chủ đề nhà bếpXem thêm:

Đánh giá về Dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì?Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về chủ đề nhà bếp

Xem nhanh
Từ vựng chủ đề các loại đồ ăn mình đã từng làm 1 video rồi, nhưng mình làm thêm video này để các bạn học từ tốt hơn vì nó có đọc lặp từ 3 lần. Nếu các bạn không thích phiên bản này thì có thể xem phiên bản cũ theo link sau đây nhé: https://www.youtube.com/watch?v=Td6Hu0i4IXI.
Facebook Page:
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971
Cảm ơn các bạn đã ủng hộ kênh, hay like, chia sẻ, bình luận và đăng ký nếu các bạn thấy video này hữu ích nhé.


.....................
© Bản quyền thuộc về English Online
© Copyright by English Online ☞ Do not Reup English Online

Những từ vựng tiếng Anh về nhà bếp cần biết

Dưới đây là những từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh về nhà bếp liên quan đến các công cụ, thiết bị được dùng trong nhà bếp, cũng như về dụng cụ khi ăn, những cách mà bạn có thể mô tả trạng thái của thực phẩm và mùi vị của đồ ăn.
Mọi Người Xem :   Khoe cây vạn tuế chục năm nở 1 lần, thanh niên muối mặt vì hóa ra… nhà nào cũng có

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị, dụng cụ nhà bếp

  • Kitchen Utensils và Appliances [ ˈkɪʧən juˈtɛnsəlz và əˈplaɪənsəz ] Dụng cụ, thiết bị căn phòng nhà bếp
  • Apron[ ˈeɪ. prən ] Tạp dề
  • Breadbasket[ ˈbrɛdˌbæskət ] Rổ
  • Bowl[ boʊl ] Bát
  • Teapot[ ˈtiː. pɑːt ] Ấm trà
  • Measuring cup[ ˈmɛʒərɪŋ kʌp ] Cốc đo
  • Baking tray[ ˈbeɪ. kɪŋ ˌtreɪ ] Khay nướng
  • Timer[ ˈtaɪ. mɚ ] Đồng hồ hẹn giờ
  • Spice container[ spaɪs kənˈteɪnər ] Hộp gia vị
  • Chopping board[ ˈʧɑpɪŋ bɔrd ]
  • Grater[ ˈɡreɪ. t ̬ ɚ ] Cái nạo
  • Pie plate[ paɪ pleɪt ] Tấm bánh
  • Salad spinner[ ˈsæləd ˈspɪnər ]
  • Colander[ ˈkɑː. lən. dɚ ] Rây lọc
Đọc thêm : Từ vựng tiếng anh về nấu ăn
  • Butter dish[ ˈbʌtər dɪʃ ] Bơ
  • Oven glove[ ˈʌv. ən ˌɡlʌv ] Găng tay lò nướng
  • Napkin[ ˈnæp. kɪn ] Khăn ăn
  • Chopsticks[ ˈʧɑpˌstɪks ] Đũa
  • Rolling pin[ ˈroʊ. lɪŋ ˌpɪn ]
  • Measuring spoon[ ˈmɛʒərɪŋ spun ] Muỗng ( đo để nêm gia vị )
  • Whisk[ wɪsk ] Đồ dùng để đánh trứng
  • Wooden spoon[ ˈwʊdən spun ] Thìa gỗ
  • Strainer[ ˈstreɪ. nɚ ] Lọc
  • Steak hammer[ steɪk ˈhæmər ] Bít tết
  • Spoon[ spuːn ] Thìa
  • Spatula[ ˈspætʃ. ə. lə ] Thìa
  • Mesh skimmer[ mɛʃ ˈskɪmər ] Lưỡi skimmer
  • Cleaver[ ˈkliː. vɚ ] Chẻ
  • Ladle[ ˈleɪ. dəl ] Muôi múc canh
  • Knife[ naɪf ] Dao
  • Kitchen shears[ ˈkɪʧən ʃirz ] Kéo làm nhà bếp
  • Fork[ fɔːrk ] Cái dĩa
  • Cutlery[ ˈkʌt. lɚ. i ] Dao kéo
  • Corkscrew[ ˈkɔːrk. skruː ] Đồ mở nắp chai
  • Cake slice[ keɪk slaɪs ] Lát bánh
  • Saucepan ( U.K ) pot ( U.S )[ ˈsɔˌspæn ( U.K ) pɑt ( U.S ) ] Nồi
  • Frying pan[ ˈfraɪ. ɪŋ ˌpæn ] Chảo chiên
  • Pressure cooker[ ˈpreʃ. ɚ ˌkʊk. ɚ ] Nồi áp suất
  • Cooker[ ˈkʊk. ɚ ] Nồi cơm điện
  • Casserole dish[ ˈkæsəˌroʊl dɪʃ ] Hầm món ăn
Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ ăn uống

  • Chopsticks[ ˈʧɑpˌstɪks ]Đũa
  • Fork[ fɔːrk ]Dĩa
  • Crockery[ ˈkrɑː. kɚ. i ]Bát đĩa sứ
  • Saucer[ ˈsɑː. sɚ ]Đĩa đựng chén
  • Bowl[ boʊl ]Bát
  • Glass[ ɡlæs ]Cốc thủy tinh
  • Mug[ mʌɡ ]Cốc cafe
  • Plate[ pleɪt ]Đĩa
  • Cup[ kʌp ]Chén
  • Soup ladle[ sup ˈleɪdəl ]Cái môi ( để múc canh )
  • Spoon[ spuːn ]Thìa
  • Dessert spoon[ dɪˈzɜrt spun ]Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Soup spoon[ ˈsuːp ˌspuːn ]Thìa ăn súp
  • Tablespoon[ ˈteɪ. bəl. spuːn ]Thìa to
  • Teaspoon[ ˈtiː. spuːn ]Thìa nhỏ

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động nấu ăn

  • Peel[ piːl ]Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop[ tʃɑːp ]Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Soak[ soʊk ]Ngâm nước, nhúng nước
  • Bake[ beɪk ]Nướng bằng lò
  • Boil[ bɔɪl ]Đun sôi, luộc
  • Bone[ boʊn ] Lọc xương
  • Drain[ dreɪn ]Làm ráo nước
  • Marinate[ ˌmer. əˈneɪd ]Ướp
  • Slice[ slaɪs ]Xắt mỏng dính
  • Mix[ mɪks ]Trộn
  • Grate[ ɡreɪt ]Bào
  • Grease[ ɡriːs ]Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ .
  • Knead[ niːd ]Nén bột
  • Beat[ biːt ]Đánh trứng nhanh
  • Bake[ beɪk ]Đút lò .
  • Barbecue[ ˈbɑːr. bə. kjuː ]Nướng ( thịt ) bằng vỉ nướng và than .
  • Fry[ fraɪ ]Rán, chiên
  • Steam[ stiːm ]Hấp
  • Stir fry[ ˈstɝː. fraɪ ]Xào
  • Stew[ stuː ]Hầm
  • Roast[ roʊst ]Ninh
  • Grill[ ɡrɪl ]Nướng
  • Stir[ stɝː ]Khuấy, hòn đảo ( trong chảo )
  • Blend[ blend ]Hòa, xay ( bằng máy xay )
  • Spread[ spred ]Phết, trét ( bơ, pho mai )
  • Crush[ krʌʃ ]Ép, vắt, nghiền .
  • Measure[ ˈmeʒ. ɚ ]Đong
  • Mince[ mɪns ]Băm, xay thịt
Mọi Người Xem :   Nhượng giấy phép là gì
 

Từ vựng tiếng Anh về trạng thái thức ăn

  • Fresh[ freʃ ]Tươi, tươi sống
  • Rotten[ ˈrɑː. tən ]Thối rữa ; đã hỏng
  • Off[ ɑːf ]Ôi ; ương
  • Stale[ steɪl ]Cũ, để đã lâu
  • Mouldy[ ˈmoʊl. di ]Bị mốc ; lên meo
  • Tender[ ˈten. dɚ ]Không dai ; mềm
  • Tough[ tʌf ]Dai ; khó cắt ; khó nhai
  • Under-done[ ˈʌndər dʌn ]Chưa thật chín, tái
  • Over-done / over-cooked[ ˈoʊvər dʌn ] [ ˈoʊvər kʊkt ]Nấu quá lâu ; nấu quá chín

Từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn

  • Sweet[ swiːt ]Ngọt, có mùi thơm
  • Sickly[ ˈsɪk. li ]Tanh ( mùi )
  • Souor[ saʊr ]Chua, ôi thiu
  • Salty[ ˈsɑːl. t ̬ i ]Có muối ; mặn
  • Delicious[ dɪˈlɪʃ. əs]Ngon miệng
  • Tasty[ ˈteɪ. sti ]Ngon ; đầy mùi vị
  • Bland[ blænd ]Nhạt nhẽo
  • Poor[ pʊr ]Chất lượng kém
  • Horrible[ ˈhɔːr. ə. bəl]Khó chịu ( mùi )
  • Spicy[ ˈspaɪ. si ]Cay
  • Hot[ hɑːt ]Nóng, cay nồng
  • Mild[ maɪld ]Nhẹ ( mùi )
Xem thêm:

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về chủ đề nhà bếp

Sau khi đã trau dồi được một lượng từ vựng về chủ đề phòng bếp, bạn hoàn toàn có thể rèn luyện để ghi nhớ những từ vựng này bằng cách đặt những mẫu câu ví dụ cho mình. Dưới đây là một vài mẫu câu ví dụ :
  • The dish you cooked smells so good .
  • I am baking cakes with some strawberry above .
  • I will make roast beef and cream of mushroom soup .
  • This is just some salad mixed with garlic, does this have a mild smell of tomato ?
  • I need another set of knife and folk

Các câu hỏi về dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Mọi Người Xem :   Giấy tờ tuỳ thân là gì? Gồm những loại nào?

Các Hình Ảnh Về dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì

Các hình ảnh về dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm kiến thức về dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn nên tra cứu thông tin về dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/dụng cụ ăn uống tiếng anh là gì dụng cụ ăn uống tiếng anh bộ dụng cụ ăn uống tiếng anh viet chopsticks dụng cụ ăn uống dụng cụ ăn tiếng anh ăn uống tiếng anh là gì mild antonym ăn tạp tiếng anh là gì chopsticks pho & grill spúnar kitchen skimmer spoon skimmer kitchen utensil khay chia thìa dĩa dụng cụ nấu ăn tiếng anh là gì dụng cụ tiếng anh là gì chopsticks viet drain antonym colander là gì dish nghĩa là gì vietchopsticks nắp ga gang stale antonym bột nêm in english wooden skimmer board cái rây tiếng anh home plate là gì cây xăm thịt tiếng anh là gì cái dĩa tiếng anh là gì ăn chực tiếng anh là gì tâm hồn an uống tiếng anh là gì dụng cụ xúc đá tiếng anh là gì knead antonym viet chopsticks restaurant máy vắt sổ cũ hammer nghĩa là gì găng tay golf viet pho & grill measure là gì plate nghĩa là gì cách sử dụng nồi áp suất pressure cooker tender antonym bếp chiên nhúng điện máy xanh grease container with strainer máy vắt sổ công nghiệp máy xay cafe cũ strainer skimmer máy trét bột tường boil là gì pho viet and grill folk là gì skimmer ladle tasty nghĩa là gì skimmer spoon vỉ nhựa đựng trứng dessertspoon to teaspoon thố đựng cơm bằng sứ apron là gì bland antonyms giá để bát đĩa xoong nồi khay chia muỗng đũa frying skimmer grease skimmer

Related Posts

About The Author