Jackfruit là quả gì? – Từ vựng tiếng Anh về hoa quả (phần 1)

Bài viết Jackfruit là quả gì? – Từ vựng tiếng Anh về hoa quả (phần 1) thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Jackfruit là quả gì? – Từ vựng tiếng Anh về hoa quả (phần 1) trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Jackfruit là quả gì? – Từ vựng tiếng Anh về hoa quả (phần 1)”

Xem thêm:

Đánh giá về Jackfruit là quả gì? – Từ vựng tiếng Anh về hoa quả (phần 1)

Xem nhanh
Quả Gì Đây - Dạy Bé Nhận Biết Các Loại Hoa Quả Trái Cây - Song Ngữ Anh Việt
Bé Học Nói Qua Các Trái Cây - Hoa Quả Cho Bé Nhanh Biết Nói - Nhạc Thiếu Nhi
Dạy Bé Nhận Biết Các Loại Hoa Quả Dễ Hiểu Cho Bé Tập Nói - Dạy Bé Học Online
Quả Gì Đây - Dạy Bé Học Các Loại Quả Như Táo, Cam, Chanh, Ổi, Đào, Mít, Xoài,Dưa, Đu Đủ, Lê, Lựu, Dứa, Nho....
Các Loại Quả Phổ Biến Nhất Cho Bé Nhận Biết và Tập Nói - Dạy Bé Học Online
Dạy Bé Học Tiếng Anh
Dạy Bé Học Online
Dạy Bé Tập Nói

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------
Con Gì Đây -
Dạy Bé Đọc Tên Các Con Vật- Song Ngữ Anh Việt
Link: https://www.youtube.com/watch?v=4Z_1m...
Con Gì Đây - Dạy Bé Đọc Tên Các Con Vật - Động Vật Dưới Biển
Link: https://www.youtube.com/watch?v=LW4CF...
Kênh 'Ngọc Tuệ Nhi' Dạy Học Cho Các Bạn Nhỏ Nhận Biết Các Con Vật, Tập Nói Qua Các Con Vật. Giúp Bé Thông Minh Hơn, Nhanh Biết Nói Biết Đọc

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Video được tạo bởi Ngọc Tuệ Nhi. Vui lòng không re-upload. Xin cám ơn!

Liên Hệ: Tuenhi4818@gmail.com
#quagiday #dayconthongminh

những loại quả tiếng Anh là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị và được yêu thích nhất. Cùng Toomva một lần nữa đến với chủ đề này nha!

Mọi Người Xem :   Hướng dẫn cách xin giấy xác nhận tài khoản ngân hàng

Để học giỏi tiếng Anh thì ta cần nhớ một chân lý rằng, học từ vựng tiếng Anh bao nhiêu cũng không bao giờ là thừa. Hôm nay, Toomva sẽ chia sẻ đến bạn phần 1 của loạt bài học từ vựng tiếng Anh về các loài hoa quả, cập nhật các từ vựng về hoa quả mà những bài viết trước đây của Toomva có khả năng còn thiếu, ví dụ như jackfruit tiếng Anh là quả gì hay quả sung là gì trong tiếng Anh.

Tại sao phải xác định độ chua, độ kiềm của đất? - My Le 2

1. Ambarella – /’æmbə’rælə/ – Quả cóc

2. Malay apple – /mə’lei ‘æpl/ – điều

3. Avocado – /¸ævə´ka:dou/ – Quả bơ

4. Orange – /ɒrɪndʒ/ – Quả cam

5. Banana – /bə’nɑ:nə/ – Quả chuối

6. Grape – /greɪp/ – Quả nho

7. Grapefruit – / ˈɡreɪp.fruːt/ – Quả bưởi ruột đỏ

8. Starfruit – /’stɑ:r.fru:t/ – Quả khế

9. Mango – /´mæηgou/ – Quả xoài

10. Pineapple – /’pain,æpl/ – Quả dứa / Quả thơm

11. Pomelo – /ˈpɑː.mə.loʊ/ – Quả bưởi thường

12. Mangosteen – /ˈmaŋgəstiːn/ – Quả măng cụt

13. Rambutan – /ræmˈbuːtən/ – Quả chôm chôm

14. Durian – /´duəriən/ – Quả sầu riêng

15. Mandarin / tangerine – /’mændərin/ – Quả quýt

16. Lemon – /´lemən/ – Quả chanh vàng

17. Lime – /laim/ – Quả chanh vỏ xanh

18. Kumquat – /’kʌmkwɔt/ – Quả quất / Quả tắc

19. Coconut – /’koukənʌt/ – Quả dừa

20. Guava – /´gwa:və/ – Quả ổi

21. Watermelon – /’wɔ:tə´melən/ – Quả dưa hấu

22. Lychee / litchi – /’li:tʃi:/ – Quả vải

Mọi Người Xem :   Vết bớt màu đỏ có ý nghĩa gì đến vận mệnh con người?

23. Pomegranate – /´pɔm¸grænit/ – Quả lựu

24. Strawberry – /ˈstrɔ:bəri/ – Quả dâu tây

25. Custard-apple – /’kʌstəd,æpl/ – Quả na / Quả mãng cầu

26. Fig – /fig/ – Quả sung

27. Jackfruit – /’dʒæk,fru:t/ – Quả mít

28. Longan – /lɔɳgən/ – Quả nhãn

29. Papaya / Pawpaw – /pə´paiə/ – Quả đu đủ

30. Sapota – /sə’poutə/ – Quả hồng xiêm / Quả sa pô chê

31. Passion fruit – /´pæʃən¸fru:t/ – Quả chanh dây

32. Pear – /peə/ – Quả lê

33. Dragon fruit – /’drægənfru:t/ – Quả thanh long

34. Star apple – /’stɑ:r ‘æpl/ – Quả vú sữa

35. Tamarind – /’tæmərind/ – Quả me

Từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng tiếng Anh về hoa quả nói riêng đều đặn có số lượng rất thường xuyên, ta không thể học trong một sớm một chiều được mà cần chăm chỉ trau dồi dần dần và đều đặn. Hãy thường xuyên ghé thăm Toomva.com để không bỏ lỡ phần 2 của loạt bài học từ vựng tiếng Anh thú vị này nha! Chúc bạn học thật tốt!

Tags:

từ vựng

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa phim những mảnh ghép cảm xúc

từ vựng tiếng Anh

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa quả bóng world cup 2018

các từ vựng tiếng anh

✅ Mọi người cũng xem : ý nghĩa tên diệu linh

học từ vựng

quả

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu canh cá chay

hoa quả

trái cây

✅ Mọi người cũng xem : thức ăn khô là gì

Mọi Người Xem :   Hé mở bí ẩn về sự bất tử của loài gấu nước

fruit
 

Các câu hỏi về đây là quả gì tiếng anh

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê đây là quả gì tiếng anh hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết đây là quả gì tiếng anh ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết đây là quả gì tiếng anh Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết đây là quả gì tiếng anh rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về đây là quả gì tiếng anh

Các hình ảnh về đây là quả gì tiếng anh đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm thông tin về đây là quả gì tiếng anh tại WikiPedia

Bạn hãy tham khảo thông tin về đây là quả gì tiếng anh từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/

Loading

Related Posts

About The Author