Bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thú cưng (Pets)
thuộc chủ đề về Thắc
Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Từ vựng
tiếng Anh chủ đề Thú cưng (Pets) trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem chủ đề về : “Từ vựng tiếng Anh chủ đề
Thú cưng (Pets)”
Đánh giá về Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thú cưng (Pets)
Xem nhanh
Nguồn tài liệu có sẵn (ảnh, đoạn ghi hình,...)
https://www.depositphotos.com
https://www.shutterstock.com
https://www.eastnews.ru
Đăng ký Soi Sáng https://bit.ly/2TPVZhq
Bạn có phải một người yêu động vật hay đang nuôi một bé thú cưng? Đôi khi, các câu chuyện với bạn bè quốc tế sẽ trở nên dễ dàng và sôi nổi hơn thường xuyên khi bạn có thể chia sẻ những sở thích chung. Và nếu sở thích của bạn là thú cưng, hãy học ngay một vài các từ vựng tiếng Anh liên quan để có khả năng thoải mái trò chuyện về chủ đề này nha.
pet(n): thú cưng
dog(n): chó
puppy(n): cún con
cat(n): mèo
kitten(n): mèo con
bird(n): chim
parrot(n): con vẹt
fish(n): cá
gold fish(n): cá vàng
hamster(n): chuột cảnh
hedgehog(n): con nhím
reptile(n): bò sát
breed(n): giống, chủng
Your dog is so beautiful. What’s his breed? – Samoyed.: Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? – Giống Samoyed.
friendly(adj): thân thiện
shy(adj): nhát, không dạn người
playful(adj): thích đùa nghịch
loyal(adj): trung thành
cute (adj): dễ thương
adorable (adj): đáng yêu
ill (adj): ốm
illnessn(n): bệnh
hair(n): lông
fur(n): lông (thú)
feather(n): lông vũ (các loài chim)
teeth(n): răng
canina teeth(n): răng nanh
paw(n): bàn chân (chó, mèo…)
toe bean(n): đệm thịt ở bàn chân
claw(n): móng vuốt
whiskers(n): ria, râu (mèo, chuột)
tail(n): đuôi
bark(v)(n): sủa, tiếng sủa
wag(v): vẫy (đuôi)
meow(v): (mèo) kêu, tiếng mèo kêu
purr(v)(n): kêu gừ gừ, tiếng “gừ gừ” mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng
sing(v): hót
sniff(v): ngửi
bite(v)(n): cắn, sự cắn, vết cắn
pet(v): vuốt ve, cưng nựng
cuddle(v)(n): ôm ấp, âu yếm
groom(v): chải lông
praise(v): khen, khen ngợi
feed(v): cho ăn
train(v): dạy, huấn luyện
scold(v): la, mắng
shoo(v): xua (đi chỗ khác)
adopt(v): nhận nuôi
foster(v): chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời
bowl(n): bát, tô (để đồ ăn, uống)
cat/dog food(n): thức ăn cho mèo/chó (dry/wet food: đồ ăn khô/ướt)
treat(n): đồ ăn thưởng, đồ ăn vặt cho thú cưng
collar(n): vòng đeo cổ
name tag/ID tag(n): thẻ gắn trên vòng cổ, thường có tên động vật hay thông tin của chủ
leash(n): dây buộc, dây dắt động vật
cat/dog litter(n): cát vệ sinh cho mèo/chó
litter tray/box(n): khay/hộp đựng cát vệ sinh
cage(n): chuồng, lồng
tank(n): bể, bể nước
(pet) owner(n): chủ nhân của thú cưng
pet shop(n): cửa hàng đồ cho thú cưng
vet(n) bác sĩ thú y
pet clinic(n): phòng khám thú y
Tổng hợp bởi: Homeclass.vn
Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam
Các câu hỏi về cho mèo ăn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cho mèo ăn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết cho mèo ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết cho mèo ăn tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết cho mèo ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về cho mèo ăn tiếng anh là gì
Các hình ảnh về cho mèo ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm dữ liệu, về cho mèo ăn tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm thông tin chi tiết về cho mèo ăn tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/