Bài viết quạt giấy trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu quạt giấy trong Tiếng Anh là gì? trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “quạt giấy trong Tiếng Anh là gì? “
Xem thêm:
- Thức ăn trong tiếng anh là gì?Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng
- Đăng ký tạm trú tiếng anh là gì?
- quạt giấy trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
- Băng Keo Giấy Tiếng Anh Là Gì? Tiếng Trung Gọi Là Gì?
- Thủ tục tiếng Anh là gì? – JES
- “Thư Mời” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Khế Ước Nhận Nợ Tiếng Anh Là Gì, Khế Ước Vay Tiền Tiếng Anh Là Gì
Đánh giá về quạt giấy trong Tiếng Anh là gì?
Xem nhanh
How to make a magic fan with paper
quạt giấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quạt giấy sang Tiếng Anh.
Quạt giấy trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương với “quạt giấy” là “paper fan”. Đây là cách thông dụng để chỉ loại quạt nhỏ, được làm từ giấy mỏng và có khả năng gập lại. Quạt giấy thường được sử dụng để làm mát trong các buổi họp, sự kiện hoặc trong các ngày nóng.
Một số từ đồng nghĩa với “quạt giấy” trong tiếng Anh:

Quạt giấy: Paper fan Quạt gập: Folding fan Quạt nón: Hand fan Quạt cán giấy: Paper-handled fan Quạt tròn: Round fan
Ví dụ về việc sử dụng từ “quạt giấy” trong tiếng Anh:

I brought a paper fan to the outdoor concert to keep myself cool. (Tôi mang theo một quạt giấy đến buổi hòa nhạc ngoài trời để giữ mát cho bản thân.)
The traditional Japanese dance performance featured dancers gracefully waving their folding fans. (Tiết mục nhảy truyền thống Nhật Bản có các vũ công nhẹ nhàng vung quạt gập của họ.)
She used a hand fan to fan herself during the intense heat of the summer. (Cô ấy dùng một quạt nón để quạt mát cho mình trong cái nóng gay gắt của mùa hè.)
The elegant lady walked into the room, fanning herself with a paper-handled fan. (Người phụ nữ thanh lịch bước vào phòng, quạt mát cho mình bằng một chiếc quạt cán giấy.)
The Chinese dance performance showcased colorful round fans as props. (Tiết mục nhảy Trung Quốc trình diễn những chiếc quạt tròn sặc màu như vật trang trí.)
Như vậy, “quạt giấy” trong tiếng Anh được gọi là “paper fan” và có các từ đồng nghĩa khác như “folding fan”, “hand fan”, “paper-handled fan” và “round fan”. Các ví dụ trên cho thấy cách sử dụng từ “quạt giấy” trong các câu tiếng Anh thường gặp.
Các câu hỏi về cái quạt giấy tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cái quạt giấy tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
