bàn ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bài viết bàn ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Khoa Lịch Sử tìm hiểu bàn ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “bàn ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Đánh giá về bàn ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe


Xem nhanh
Đã có bộ thẻ học Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn/ Food để học cùng với video or tự học. Đặc biệt có phần “MÔ TẢ CÁCH ĐỌC” giúp những bạn mới học tiếng Anh cũng có thể đọc được.
Bộ thẻ gồm 40 thẻ, Giá yêu thương inbox facebook
Link video youtube: https://www.youtube.com/watch?v=08JdN...
Liên hệ mua link facebook: https://www.facebook.com/profile.php?...

Để các bạn học từ tốt hơn mình đã làm thêm 01 video có đọc lặp từ 3 lần theo link sau đây:
https://www.youtube.com/watch?v=08JdNj8jGHk
Chúc các bạn học tốt và thành công
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971

Ngay trên bàn ăn.

Right on the kitchen table.

Bạn đang đọc: bàn ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Bàn ăn đã dọn rồi.

The table is set.

OpenSubtitles2018. v3

Tại bàn ăn luôn luôn có chỗ cho khách dùng cơm với Chúng Tôi.

Mọi Người Xem :   Ý nghĩa thực sự của tờ 2 đô la Mỹ

There was always room for one more chair at our dining-room table.

jw2019

Được rồi, đây là những mẹo đơn giản, từ nghi thức truyền thống để dọn bàn ăn.

Well, here’s some simple, traditional etiquette tips on how to set a table.

QED

Vì vậy, trong bàn ăn ở số nhà 915, tôi học được điều gì đó về lòng trắc ẩn.

So, at the table at 915, I learned something about compassion.

ted2019

Bàn ăn đã dọn và tất cả mọi người đã ngồi quanh bàn.

The table was laid and everyone was already seated around it.

Literature

Tôi đang mời cậu ngồi xuống bàn ăn.

I’m inviting you to sit down at the dinner table.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ bày bàn ăn gần sát bên lò và bữa ăn đã sẵn sàng khi Bố quay vào.

Ma set the table almost against the stove, and breakfast was ready when Pa came back.

Literature

Người ta chết tại bàn ăn.

People die at their dinner tables.

OpenSubtitles2018. v3

Và trên bàn ăn của tớ sẽ toàn là những món đặc sản

So all part of my little actor’ s salad bar of emotional tidbits

opensubtitles2

Cô chậm chạp đứng lên và bắt đầu giúp mẹ với Carrie dọn dẹp bàn ăn.

She got up slowly and began to help Ma and Carrie clear the table.

Literature

Jeeves trôi lặng lẽ vào phòng ăn và bắt đầu để đặt bàn ăn sáng.

Jeeves floated silently into the dining – room and began to lay the breakfast- table.

QED

Tôi nhớ những câu hỏi và các cuộc thảo luận về phúc âm tại bàn ăn tối.

Mọi Người Xem :   Ý nghĩa trang phục dạ hộI là gì?Lịch sử hình thành và phát triển của váy dự tiệc

I remember the gospel questions and discussions at the dinner table.

LDS

Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker

Đã thường xuyên lần, tôi ngủ thiếp đi ngay tại bàn ăn .

A lot of times, I ‘d fall asleep right there at the kitchen table .

EVBNews

Laura hỏi: – Tại sao bàn ăn lại ở trong bếp vậy?

“Laura asked, “”Why is the table here in the kitchen?”””

Literature

Phòng trước thoáng đãng trong ánh đèn, khi mẹ đặt cây đèn trên bàn ăn.

The front room was spacious in the lamplight when Ma set the lamp on the supper-table.

Literature

Tối nay chúng ta phải ngồi vào bàn ăn.

Tonight we’re having dinner sitting at the table.

OpenSubtitles2018. v3

Vài ngày sau, khoảng 350 học sinh công ty chúng tôi ngồi ở bàn ăn trưa.

A few days later, about 350 of us were seated at our tables set for lunch.

jw2019

Bonelllo cắt một miếng pho mát trắng thật to trên cái bàn ăn lớn trong bếp

Bonello sliced a big cheese on the heavy kitchen table.

Literature

Vua dám phỉ báng và xem đó như mẩu đồ thừa dưới bàn ăn của mình sao?

Would you pluck out his eyes and have him beg for scraps of food beneath your table?

OpenSubtitles2018. v3

Sáng hôm sau, tôi ở trong phòng đợi cho ông Ali dọn dẹp bàn ăn sáng ngoài bếp.

THE NEXT MORNING, I waited in my room for Ali to clear the breakfast table in the kitchen.

Literature

Trên bàn ăn của họ lúc nào cũng có nồi cơm nóng hổi.

Steaming white rice is always on the table.

jw2019

Jeremy, không đánh Karate ở bàn ăn.

Jeremy, uh, no karate at the dinner table.

Mọi Người Xem :   Cá quả còn gọi là cá gì?Cách phân biệt các cá quả( cá lóc )

OpenSubtitles2018. v3

Hai người mẹ trông coi việc sắp xếp bàn ăn và phục vụ thức ăn.

The two mothers supervised the table arrangements and the serving of the food.

LDS

Và dự án này thực chất bắt đầu ở bàn ăn nhà tôi.

And this project began essentially on my kitchen table.

Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

QED

Source: https://blogchiase247.netCategory: Hỏi Đáp



Các câu hỏi về bàn ăn tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê bàn ăn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết bàn ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết bàn ăn tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết bàn ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về bàn ăn tiếng anh là gì


Các hình ảnh về bàn ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tìm thêm báo cáo về bàn ăn tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tham khảo nội dung chi tiết về bàn ăn tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/


Loading

Related Posts

About The Author