Bài viết Ăn cơm tiếng Hàn là gì thuộc chủ đề về
Giải Đáp Thắc Mắt
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng Khoa Lịch
Sử tìm hiểu Ăn cơm tiếng Hàn là gì trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài : “Ăn cơm tiếng Hàn là
gì”
Đánh giá về Ăn cơm tiếng Hàn là gì
Xem nhanh
► ĐK NHẬN GIÁO ÁN TỰ HỌC : https://bit.ly/GiaoAnTuHoc
►Tư vấn, ĐK học online: https://bit.ly/DKKhoaHocOnline
Link SHOPEE đặt sách TH Tổng Hợp chuẩn xịn trực tiếp từ NXB, kèm khuyến mại siêu hấp dẫn:
► Đặt Sách học sơ cấp 1: https://shp.ee/b36gem3
► Đặt Sách học sơ cấp 2: https://shp.ee/ku2tec3
► Đặt Sách học các tập từ 1-6: https://shp.ee/cp5gx37
► COMBO Sách học ngữ pháp: https://shp.ee/3sf4yk3
✪ ĐĂNG KÝ KÊNH ĐỂ ỦNG HỘ MÌNH : https://goo.gl/ZkuMwR
✪ SERI VIDEO DẠY GIAO TIẾP: http://pesc.pw/G6MU9
✪ Nhóm Học trên Facebook: https://goo.gl/M6Z9nP
============
Bài giảng chất lượng này được cung cấp FREE. Để ủng hộ Hàn Quốc Sarang chỉ cần:
→ Nhấn ĐĂNG KÝ và BẬT CHUÔNG THÔNG BÁO
→ Like, Chia sẻ với bạn bè
→ Đừng bỏ qua quảng cáo. ^-^
============
APP Học Tiếng Hàn Cực Chất, FREE Trên điện thoại:
✪ App học qua video phiên bản Iphone: https://goo.gl/bKhJrA
✪ App học qua video phiên bản Android: https://goo.gl/CxrTze
============
Có thắc mắc gì các bạn comment bên dưới mình sẽ giải đáp nhé.
Chúc các bạn học thật tốt!
#TiengHanGiaoTiep #ChuDeAnUong #HanQuocSarang
(Ngày đăng: 01-03-2022 14:43:44)
Ăn cơm tiếng Hàn là 밥을 먹다. Vậy các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các món ăn là gì? Cùng SGV học tiếng Hàn qua bài viết.
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các món ăn:
한식 /han – sik/: Món Hàn
Quốc.
김치 /kim – chi/: Kim chi.
깍두기 /gak – du – ki/: Kim chi củ cải.
김치찌개 /kim – chi – shi-gae/: Canh kimchi.
김밥 /kam-bap/: Cơm cuộn rong biển.
된장찌개 /doen-jang-chi-gae/: Canh tương.
콩나물국 /gông-na-mul-cúc/: Canh giá đỗ.
순두부찌개 /sun-du-bu-chi-gae/: Canh đậu hũ non.
삼계탕 /sam-gye-thang/: Gà hầm sâm.
잡채 /jap-chae/: Miến trộn.
비빔밥 /bi-bim-báp/: Cơm trộn.
불고기 /bul-gô-gi/: Thịt nướng.
삼겹살 /sam-gyeop-sal/: Ba chỉ nướng.
자장면 /ja – jang-myeon/: Mì đen.
냉면 /naeng-myeon/: Mì lạnh.
우동 /u-dong/: Mì u-don.
떡 /tteok/: Bánh gạo.
김 /kim/: Rong biển.
꼬리곰탕 /gô – li – gôm-thang/: Canh đuôi bò.
녹차 /nôk – cha/: Trà xanh.
미역 /mi – yeok/: Canh rong biển..
뻥튀기 /peong – thuê-gi/: Bánh gạo.
생선회 /saeng – seon-hwa/: Gỏi cá.
식당 /sik-đang/: nhà hàng, hiệu ăn.
메뉴 /mê-nyu/: Thực đơn.
맛있다 /mat – i-đa/: Ngon.
맛없다 /mat – op-đa/: Không ngon
맵다 /maep – đa/: Cay.
짜다 /cha – đa/: Mặn.
시키다 /si – ki – đa/: Gọi (món ăn).
그릇 /kư -leut/: Bát.
후식 /hu-síc/: Món tráng miệng.
반찬 /ban-chan/: Thức ăn.
먹다 /meok-đa/: Ăn.
마시다 /ma – si-đa/: Uống.
배고프다 /bae – gô – pư – đa/: Đói.
배부르다 /bae – bu – lư -đa/: No.
주문하다 /ju – mun – ha-đa/: Gọi món ăn/ đặt hàng.
추가하다 /chu-ga-ha-đa/: Thêm, gọi thêm.
Bài viết ăn cơm tiếng hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Các câu hỏi về ăn cơm tiếng hàn là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ăn cơm tiếng hàn là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ăn cơm tiếng hàn là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ăn cơm tiếng hàn là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ăn cơm tiếng hàn là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về ăn cơm tiếng hàn là gì
Các hình ảnh về ăn cơm tiếng hàn là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư lienhe@domain.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm kiến thức về ăn cơm tiếng hàn là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tìm thông tin chi tiết về ăn cơm tiếng hàn là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://khoalichsu.edu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://khoalichsu.edu.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến